PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

PT-G7728:  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm 4 cổng cố định, 6 khe cắm mô-đun giao diện và 2 khe cắm mô-đun nguồn của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-G7728 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3 Edition 2 Class 2 compliant
  • Hot-swappable interface and power modules for continuous operation
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • IEEE 1588 hardware time stamp supported
  • V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT

IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3x for flow control

10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

100/1000BaseSFP Ports

2

2

Module 6
Slot Combination See the LM-7000H datasheet for Gigabit Ethernet module and PoE+ module information
• 
Management IPv4/IPv6, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BOOTP, TFTP, LLDP, RARP, HTTP, HTTPS, Telnet, Flow control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Fiber check, Dying Gasp, SMTP, Syslog
Security

RADIUS, TACACS+, SSH, Port Lock, Broadcast storm protection, MAB authentication, Sticky MAC, Access control list

Time Management

Filter

NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based)

IGMP v1/v2/v3, GMRP, GVRP, 802.1Q, QinQ VLAN

MIB

MIB-II, Ethernet-like MIB, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RSTP MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9

Industrial Protocols Modbus TCP, EtherNet/IP
Redundancy Protocols Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

VLAN ID Range

Priority Queues

4096

512

VID 1 to 4094

8

Input Voltage with PWR-LV-P48 installed:
24/48 VDC for the switch system
48 VDC for PoE system (53 to 57 VDC is recommended for PoE+ devices) 

with PWR-HV-P48 installed:
110/220 VDC/VAC for the switch system
48 VDC for PoE system (53 to 57 VDC is recommended for PoE+ devices)
Operating Voltage with PWR-LV-P48 installed:
18 to 72 VDC for the switch system
46 to 57 VDC for PoE systems

with PWR-HV-P48 installed:
88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC for the switch system 
46 to 57 VDC for PoE systems
Storage Port USB Type A
Input Current with PWR-LV-P48 installed:
PWR input current (switch system)
Max. 0.49 A @ 24 VDC
Max. 0.25A @ 48 VDC
EPS input current (PoE system)
Max. 0.53 A @ 48 VDC
(excluding power consumption of PoE devices)

with PWR-HV-P48 installed:
PWR input current (switch system)
Max. 0.12 A @ 110 VDC
Max. 0.07 A @ 220 VDC
Max. 0.29 A @ 110 VAC
Max. 0.18 A @ 220 VAC
EPS input current (PoE system)
Max. 0.53 A @ 48 VDC
(excluding power consumption of PoE devices)
IP Rating IP30
Jumbo Frame Size

9.6 KB

• Power Requirements
Console Port

Micro USB Type B

Overload Current Protection Supported
Time

449,542 hrs

Reverse Polarity Protection Supported
• Physical Characteristics
Dimensions

443 x 44 x 280 mm (17.44 x 1.73 x 11.02 in)

Weight


3080 g (6.8 lb)


 

Installation

19-inch rack mounting

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Safety

EN 61010-2-201, UL 61010-2-201

EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4, EN 50155 (complies with a portion of EN 50155 specifications)

Traffic Control

NEMA TS2

Alarm Contact Channels Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Các bài viết liên quan:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

FRM220-10/100iS-2: Dual Channels 10/100Base-TX to 100Base-FX In-Band Managed Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-10/100iS-2  Dual Channels 10/100Base-TX to 100Base-FX In-Band Managed Converter c...

CP-168EL-A: 8-Port RS-232 PCI Express Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168EL-A  8-Port RS-232 PCI Express Serial Board của hãng Moxa-Taiwan đư...

FRM220-FXO-4, FRM220-FXS-4: 4x FXO/FXS over Fiber

Giá: Liên hệ
FRM220-FXO-4, FRM220-FXS-4      4x FXO over fiber & 4x FXS over fiber của ...

CP-132EL: 2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132EL  2-Port RS-422/485 PCI Express Boards with Optional 2 kV Isolation của hã...

FRM220-FXO/FXS: Single port FXO/FXS Fiber Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-FXO/FXS     Single port FXO/FXS Fiber Converter của hãng CTC-Union hi...

UPort 1130: 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort 1130 1-port RS-422/485 USB-to-serial convertercủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

FRM220A-iMux16, 8, 4: Ethernet over Bonded E1 NTU

Giá: Liên hệ
FRM220A-iMux16, 8, 4     Ethernet over Bonded E1 NTU của hãng CTC-Union hi...

UPort 1110: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB

Giá: Liên hệ
UPort 1110  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB của hãng Moxa...

FRM220-GFOM08: 8x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-GFOM08     8x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer   của hãng...

UPort 1150: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort1150 1-port RS-232/422/485 USB-to-Serial Convertercủa hãng Moxa-Taiwan đư...

FRM220-GFOM04: 4x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-GFOM04     4x E1/T1 + GbE Fiber Multiplexer của hãng CTC-Union hiện...

EDS-208-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100B...

FRM220-FOM04: 4x E1/T1 + FE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-FOM04  4x E1/T1 + FE Fiber Multiplexer của hãng CTC-Union hiện đang đ...

EDS-2008-ELP: Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nhựa

Giá: Liên hệ
EDS-2008-ELP Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) với vỏ nh...

FRM220-FOM01: E1/T1 + FE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-FOM01   E1/T1 + FE Fiber Multiplexer   của hãng CTC-Union hiện...

IMC-21-M-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21-M-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), ...

FRM220-FTEC: E1/T1 Cross Rate Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-FTEC     E1/T1 Cross Rate Converter của hãng CTC-Union hiện đ...

UPort 1150I: 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection

Giá: Liên hệ
UPort 1150I 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection c...

FRM220-E1/DATA: E1 to Data Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-E1/DATA     E1 to Data của hãng CTC-Union hiện đang được ...

IMC-21-S-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector

Giá: Liên hệ
IMC-21-S-SC Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, single-mode, SC connector của&...
Kết quả 81 - 100 of 2155

Bài viết mới cập nhật...