PT-7528-24TX-WV-WV: IEC61850-3 Switch công nghiệp Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho mô-đun Gigabit Ethernet hoặc mô-đun Fast Ethernet

moxa-pt-7528-24tx-wv-wv-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-7528-24TX-WV-WV IEC61850-3 Switch công nghiệp Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho mô-đun Gigabit Ethernet hoặc mô-đun Fast Ethernet, tổng cộng lên đến 28 cổng, 2 nguồn điện riêng biệt (18-72VDC),-40 đến 85°C nhiệt độ hoạt độngcủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-7528-24TX-WV-WV thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • Noise Guard™ wire speed zero packet loss technology
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 ms RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : PT-7528-4TX Series: 4
    PT-7528-8TX Series: 8
    PT-7528-12TX Series: 12
    PT-7528-16TX Series: 16
    PT-7528-24TX Series: 24
  • 1000BaseSFP Slots : PT-7528-4GSFP Series: 4
  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : PT-7528-8MSC Series: 8
    PT-7528-12MSC Series: 12
    PT-7528-16MSC Series: 16
    PT-7528-20MSC Series: 20
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

PT-7528-8MST Series: 8
PT-7528-12MST Series: 12
PT-7528-16MST Series: 16
PT-7528-20MST Series: 20

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : PT-7528-8SSC Series: 8
  • Cabling Direction : Front cabling
  • Compatible Modules : PT-7528-24TX Series:
    Slot 1: PM-7500-2GTXSP, PM-7500-4GTXSFP, PM-7500-2MSC/4MSC, PM-7500-2MST/4MST, PM-7500-2SSC/4SSC
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Fiber check
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Power Substation : IEC 61850 QoS, MMS, Configuration Wizard
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
  • Max. No. of VLANs : 256
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Priority Queues : 4
  • Switching Capacity : 12.8 Gbps
  • Forwarding Capacity : 12.8 Gbps

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Power Parameters

  • Connection : 10-pin terminal block
  • Input Voltage : PT-7528-HV-HV/WV-WV/WV-HV Series: Redundant power modules
    PT-7528-WV Series: 24/48 VDC (18 to 72 VDC)
    PT-7528-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)
  • Input Current : For models with fewer than 8 fiber ports:
    PT-7528-WV Series: 0.741 A @ 24 VDC, 0.364 A @ 48 VDC
    PT-7528-HV Series: 0.147/0.077 A @ 110/220 VDC, 0.283/0.190 A @ 110/220 VAC

    For models with 8 or more fiber ports:
    PT-7528-WV Series: 1.428 A @ 24 VDC, 0.735 A @ 48 VDC
    PT-7528-HV Series: 0.586/0.382 A @ 110/220 VAC, 0.313/0.167 A @ 110/220 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP40
  • Dimensions (without ears) : 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
  • Weight : 4900 g (10.89 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 508
  • EMI : EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613 Class 2, Note: Models with MCS and SSC fiber ports are compliant with IEEE 1613 Class 1
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2

MTBF

  • Time : 771,320 hr

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5210A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, ...

NPort 5230A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truy...

NPort 5250A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5250A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C của h&at...

NPort 5232I-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232I-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, nhiệt...

NPort 5232-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°...

NPort 5230-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230-T  Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485...

NPort 5210-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Cc...

NPort 5450I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485  cách ly 2 kV, nhi...

NPort 5450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5430I: 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
NPort 5430I 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation của hãng Moxa-T...

NPort 5610-16: Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16  Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào n...

NPort 5610-8-48V: 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-48V 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC power input c...

NPort 5610-8: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8 Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu...

NPort 5650-16-HV-T: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-HV-T 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300...

NPort 5650-16-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-T Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45...

NPort 5650-16-S-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-S-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connect...

NPort 5650-16-M-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-M-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connecto...

NPort 5630-16: 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power

Giá: Liên hệ
NPort 5630-16 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power i...

NPort 5610-16-48V :16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16-48V 16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input...

NPort 5650-16: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16 Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 v...
Kết quả 881 - 900 of 1672

Bài viết mới cập nhật...