NPort 5610-8 Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort 5610-8 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- Standard 19-inch rackmount size
- Easy IP address configuration with LCD panel (excluding wide-temperature models)
- Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
- Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
- SNMP MIB-II for network management
- Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC
- Popular low-voltage ranges: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Ethernet Interface
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
- Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
- Configuration Options : Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
- Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
- Filter : IGMP v1/v2c
- Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
- Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
- Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
- Android API : Android 3.1.x and later
- Time Management : SNTP
Serial Interface
- Connector : 8-pin RJ45
- No. of Ports : 8
- Serial Standards : RS-232
- Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
- Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
- Terminator for RS-485 : 120 ohms
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Power Parameters
- Input Current : 141 mA @ 100 VAC
- Input Voltage : 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz
Reliability
- Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Installation : 19-inch rack mounting
- Dimensions (with ears) : 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
- Dimensions (without ears) : 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
- Weight : 2,290 g (5.05 lb)
- Interactive Interface : LCD panel display
Push buttons for configuration
Environmental Limits
- Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMC : EN 55032/24
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
- Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
- Safety: UL 60950-1
MTBF
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"