NPort 5230A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-nport-5230a-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5230A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5230A-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Fast 3-step web-based configuration
  •  Surge protection for serial, Ethernet, and power
  •  COM port grouping and UDP multicast applications
  •  Screw-type power connectors for secure installation
  •  Dual DC power inputs with power jack and terminal block
  •  Versatile TCP and UDP operation modes

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options: Serial Console
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, SMTP, SNMPv1/v2c, Telnet, TCP/IP, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • MIB : RFC1213, RFC1317

Serial Interface

    • Connector : 5-pin terminal block
    • No. of Ports : 2
    • Serial Standards : RS-422, RS-485
    • Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms

Serial Signals

    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : 119 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 2
    • Power Connector : 1 removable 3-contact terminal block(s)
      Power input jack

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (with ears) : 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
    • Dimensions (without ears) : 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
    • Weight : 340 g (0.75 lb)
    • Installation : Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • Safety : UL 60950-1

Declaration

    • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time : 847,750 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2201 Series: Fanless, ultra-compact x86 IIoT embedded computer and gateway

Giá: Liên hệ
V2201 SeriesFanless,Ultra-Compact x86 IIoT Embedded Computer and Gateway của hãng Moxa-Taiw...

V2403 Series: Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer

Giá: Liên hệ
V2403 Series  Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer của h&at...

V2406A Series: Compact, fanless, vibration-proof railway computers

Giá: Liên hệ
V2406A Series Compact, fanless, vibration-proof railway computers của hãng Moxa-Taiwan ...

V2416A Series: Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications

Giá: Liên hệ
V2416A Series Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications của h&ati...

V2426A Series: Compact,Fanless,Vibration-Proof Railway Computer

Giá: Liên hệ
V2426A Series  Compact, Fanless, Vibration-Proof Railway Computer của hãng Moxa-T...

V2616A Series: High Performance Network Video Recorder Computer

Giá: Liên hệ
V2616A Series  High Performance Network Video Recorder Computer của hãng Moxa-Taiwan h...

MC-7200-DC-CP-T Series: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-DC-CP-T Series x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa...

MC-7200-MP-T: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-MP-T x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa-Taiwan hiện...

DA-681A: x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 gigabit Ethernet ports, 12 Isolated Serial Ports

Giá: Liên hệ
DA-681A x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 g...

DA-720: x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Intel® Core™ i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-720x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Int...

DA-820: 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-820 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or ...

EPM-3032 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3032 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3112 Expansion Module: Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3112 Expansion Module Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3438 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3438 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-DK02 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK02 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng...

EPM-DK03 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK03 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

DA-682A-Ethernet Series Expansion: Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unmanaged switch ports, and 4-port 100 Mbps fiber LAN

Giá: Liên hệ
DA-682A-Ethernet Series Expansion Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unma...

DA-682A-UART Series Expansion Modules: Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial ports.

Giá: Liên hệ
DA-682A-UART Series Expansion Modules Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial po...

DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module: Expansion modules with time-synchronization ports and DI/DO

Giá: Liên hệ
DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module Expansion modules with time-synchronization ports and DI/...
Kết quả 341 - 360 of 1666

Bài viết mới cập nhật...