IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 8 cổng 10/100BaseT(X),2 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 khe cắm

moxa-iks-6726a_457584464
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 8 cổng 10/100BaseT(X),2 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 khe cắm cho mô-đun Fast Ethernet, cáp phía trước, 2 nguồn điện riêng biệt (85-264 VAC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 2 Gigabit plus 24 Fast Ethernet ports for copper and fiber
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Modular design lets you choose from a variety of media combinations
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels : 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP): 2
  • Module : 2 modular slots for any 8-port or 6-port Interface Modules with 10/100BaseT(X), 100BaseFX (SC/ST connector), or 100Base SFP See the IM-6700A datasheet for Fast Ethernet module product information.
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
  • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
  • Time Management : SNTP
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
  • MIB : Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

  • IGMP Groups : 2048
  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
  • MAC Table Size : 16 K
  • Max. No. of VLANs : 64
  • Packet Buffer Size : 12 Mbits
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Power Parameters

  • Input Voltage : IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: 24 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-24-24-T: 24 VDC (redundant dual inputs)
    IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: 48 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: 48 VDC (redundant dual inputs)
    IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T: 110/220 VAC
    IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-T: 110/220 VAC (redundant dual inputs)
  • Operating Voltage : IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T: 85 to 264 VAC
    IKS-6726A-2GTXSFP-HV-HV-T: 85 to 264 VAC
    IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: 18 to 36 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-24-24-T: 18 to 36 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: 36 to 72 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: 36 to 72 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Input Current : IKS-6726A-2GTXSFP-24-T/2GTXSFP-24-24-T: 0.36 A @ 24 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-48-T/2GTXSFP-48-48-T: 0.19 A @ 48 VDC
    IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T/2GTXSFP-HV-HV-T: 0.28/0.14 A @ 110/220 VAC

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 440 x 44 x 280 mm (17.32 x 1.37 x 11.02 in)
  • Weight : 4100 g (9.05 lb)
  • Installation : Rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Maritime : ABS, DNV-GL, LR, NK
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 149,151 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-PRP-HSR: Mô-đun mở rộng Ethernet 2 cổng Gigabit tuân thủ giao thức IEC62439-3 cho máy tính công nghiệp DA-820 Series

Giá: Liên hệ
DA-PRP-HSR Mô-đun mở rộng Ethernet 2 cổng Gigabit tuân thủ giao thức IEC...

DE-GX02-SFP-T: 2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded)

Giá: Liên hệ
DE-GX02-SFP-T 2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded) của ...

DE-FX02-SFP-T: 2-port 100 Mbps Fiber card, SFP slot x 2, PCIe Interface (SFP module excluded)

Giá: Liên hệ
DE-FX02-SFP-T 2-port 100 Mbps Fiber card, SFP slot x 2, PCIe Interface (SFP module excluded) của h...

DE-LN04-RJ: 4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN Module

Giá: Liên hệ
DE-LN04-RJ 4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN Module của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

UC-2102-LX: Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz và 2 cổng LAN

Giá: Liên hệ
UC-2102-LX Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử l&yac...

UC-2104-LX: Mini RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 1 LAN port

Giá: Liên hệ
UC-2104-LX Máy tính nhúng RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz, 1 c...

UC-2111-LX: Compact RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 2 serial ports, 2 LAN ports

Giá: Liên hệ
UC-2111-LX Compact RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 2 serial ports, 2 LAN ports ...

UC-2116-T-LX: Máy tính công nghiệp không dây hỗ trợ LTE CAT.M1/NB1 và ​​tích hợp GPS

Giá: Liên hệ
UC-2116-T-LX Máy tính công nghiệp không dây hỗ trợ LTE CAT.M1/...

UC-2114-T-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 built-in

Giá: Liên hệ
UC-2114-T-LX  Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 bui...

UC-3101-T-EU-LX: Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng USB

Giá: Liên hệ
UC-3101-T-EU-LX Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 ...

UC-3101-T-US-LX: Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng USB

Giá: Liên hệ
UC-3101-T-US-LX Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 ...
Kết quả 1201 - 1220 of 1672

Bài viết mới cập nhật...