EDS-408A-2M1S-SC: Switch công nghiệp gồm 5 cổng 10/100BaseT(X) , 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode, 1 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connector , 0 to 60°C

b840447c-c31c-41e9-9f04-a7ec03accb40
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-408A-2M1S-SCSwitch công nghiệp gồm 5 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode, 1 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connector , 0 to 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-408A-2M1S-SC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and RSTP/STP for network redundancy
  • IGMP Snooping, QoS, IEEE 802.1Q VLAN, and port-based VLAN supported
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • PROFINET or EtherNet/IP enabled by default (PN or EIP models)
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 5
    • Auto negotiation speed
    • Full/Half duplex mode
    • Auto MDI/MDI-X connection
    • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : 2
    • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : 1
    • Standards: IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

Ethernet Software Features

    • Filter : 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
    • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

    • IGMP Groups : 256
    • MAC Table Size : 8 K
    • Max. No. of VLANs : 64
    • Packet Buffer Size : 1 Mbits
    • Priority Queues : 4
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Power Parameters

    • Connection : 1 removable 6-contact terminal block(s)
    • Input Voltage : 12/24/48 VDC , Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC
    • Input Current : 0.35 A @ 24 VDC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
    • Weight: 890 g (1.97 lb)
    • Installation: DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1 , UL 508 , UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Hazardous Locations : ATEX , Class I Division 2
    • Maritime : DNV-GL
    • Railway : EN 50121-4
    • Traffic Control : NEMA TS2
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time :  1,253,072 hrs 

Các bài viết liên quan:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...
Kết quả 1001 - 1020 of 1672

Bài viết mới cập nhật...