EDS-316: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

EDS-316:  Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

EDS-316 Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-316 hỗ trợ IEEE 802.3 for 10BaseT, IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX.EDS-316 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúngSản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  •  Relay output warning for power failure and port break alarm
  •  Broadcast storm protection
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T models)n

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels: 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector):

EDS-316 Series: 16
EDS-316-MM-SC/MM-ST/MS-SC/SS-SC Series, EDS-316-SS-SC-80: 14
EDS-316-M-SC/M-ST/S-SC Series: 15

All models support:
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector):   EDS-316-M-SC: 1

                                                                                       EDS-316-M-SC-T: 1
                                                                                       EDS-316-MM-SC: 2
                                                                                       EDS-316-MM-SC-T: 2
                                                                                       EDS-316-MS-SC: 1

  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector):  EDS-316-M-ST Series: 1

                                                                                      EDS-316-MM-ST Series: 2

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector): EDS-316-MS-SC, EDS-316-S-SC Series: 1

                                                                                       EDS-316-SS-SC Series: 2

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector, 80 km): EDS-316-SS-SC-80: 2
  • Standards:     IEEE 802.3 for 10BaseT

                                  IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                                  IEEE 802.3x for flow control

  • Ethernet Interface:    Port break alarm

Switch Properties

  • Packet Buffer Size: 1.25 Mbits
  • MAC Table Size :4 K
  • Processing Type:   Store and Forward

Power Parameters

  • Input Current:   Non-fiber models: 0.34 A @ 24 VDC

                                       Fiber models: 0.4 A @ 24 VDC

  • Connection:    1 removable 6-contact terminal block(s)
  • Operating Voltage:    9.6 to 60 VDC
  • Input Voltage:   12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Reverse Polarity Protection: Supported
  • Overload Current Protection:    Supported

Physical Characteristics

  • IP Rating:  IP30
  • Dimensions:    80.1 x 135 x 105 mm (3.15 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight:  1140 g (2.52 lb)
  • Installation:     DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

                              Environmental Limits

  • Operating Temperature:   Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                       Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included):   -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity:  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Hazardous Locations:   ATEX, Class I Division 2
  • EMI:   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • Maritime:    DNV-GL  
  • EMC: EN 55032/24
  • Vibration: IEC 60068-2-6
  • EMS:  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

  • Safety:  UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
  • Shock:  IEC 60068-2-27
  • Freefall:   IEC 60068-2-32

MTBF

  • Time: 257,516 hrs
  • Standards: MIL-HDBK-217F

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

45MR-2404-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A, nhiệt độ hoạt...

45MR-7820: Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820 Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C operatin...

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...
Kết quả 1481 - 1500 of 2155

Bài viết mới cập nhật...