F8525 ZigBee+TD-SCDMA Router là thiết bị truyền dữ liệu không dây thông qua TD-SCDMA và mạng Zigbee của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. F8525 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
● Support hardware and software WDT
● Support ZigBee function
● Support standard RS232(or RS485/RS422) and Ethernet port that can connect to serial and Ethernet devices directly
● Support APN/VPDN
● Support NTP, RTC embedded
● Provide management software for remote management
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+ 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional)
GSM850/900/1800/1900MHz
GPRS/EDGE CLASS 12
|
Bandwidth |
HSUPA:5.76Mbps(Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed)/UMTS:384Kbps (DL/UL)/ HSPA+: 21Mbps(Download speed) |
TX power |
<24dBm |
RX sensitivity |
<-109dBm |
ZigBee Specification
Item |
Content |
ZigBee Module |
Industrial ZigBee Platform |
Standard and Band |
IEEE 802.15.4 ISM 2.4 ~2.5GHz |
Indoor/Urban Range |
30m 90m(With PA) |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range |
500m 2000m(With PA) |
Transmit Power |
2.82 mw (+4.5dBm) 100 mw (+20dBm) (With PA) |
Bandwidth |
250Kbps |
Receiver Sensitivity |
-97dBm -103dBm(With PA) |
Network Topologies |
Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh |
Number of channels |
16 Direct Sequence Channels |
Channel |
11 to 26 |
Max packge size |
300Bytes |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
8MB(Extendable to 64MB) |
SDRAM |
64MB |
Interface Type
Item |
Content |
Ethernet |
1 10/100 Mbps Ethernet port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200bits/s |
Indicator |
"Power", "System", "Online", "Link/ACT", "Alarm", "ZigBee" ,“Signal Strength”. |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) ZigBee: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power supply
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~35V |
Consumption |
|
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
157x97x25 mm |
Weight |
440g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"