F7B31 GPS+EVDO/EVDO Router của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. F7B31 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
1.High-powered industrial cellular module
2.CPU 32 bit công nghiệp với hiệu suất cao
3. High-powered industrial GPS module
4.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ, chế độ online/offline, chế độ on/of nguồn (tùy chọn)
5.Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
6.Nguồn nuôi: DC 5~35V.
Sự ổn định và tính tin cậy
1.Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT
2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online.
3.Cổng RS232/RS422/RS485: bảo vệ 15KV ESD
4.Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD
5.Cổng nguồn: đảo chiều điện áp và bảo vệ quá tải
6.Cổng Anten: chống phóng điện (tùy chọn)
7.Cổng Ethernet: cách ly điện 1.5KV.
Tiêu chuẩn và tiện ích
1.Hỗ trợ chuẩn RS232 (hoặc RS485/RS422), và cổng Ethernet để có thể kết nối tới thiết bị nối tiếp, cổng Ethernet một cách trực tiếp
2.Hỗ trợ chuẩn cổng WAN, giao thức PPPOE để có thể kết nối tới mạng ADSL
3.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ
4.Cung cấp phần mềm quản lý để quản lý từ xa
5.Hỗ trợ một số chế độ làm việc
6.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì (WEB hoặc CLI).
Hiệu suất làm việc
1.Hỗ trợ backup giữa 2 link TD-SCDMA và TD-SCDMA
2.Hỗ trợ backup giữa 3 link TD-SCDMA, TD-SCDMA và WAN(PPPOE, ADSL)
3.Hỗ trợ Load Balancer và Load Shunt
4.Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN)
5.Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN)
6.Hỗ trợ nâng cấp firmware cục bộ và từ xa, xuất và nhập file cấu hình
7.Hỗ trợ nhúng NTP, RTC
8.Hỗ trợ cung cấp đa dịch vụ DDNS
9.Hỗ trợ địa chỉ VLANs, MAC, PPPoE Server
10.Hỗ trợ nhiều cách thức trigger online: SMS, ring và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi mất kết nối
11.Hỗ trợ APN/VPDN
12.Hỗ trợ DHCP server/client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS, ttraff,statistics …
13.Hỗ trợ đầy đủ các giao thức: TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD …
14. Schedule Reboot, Schedule Online và Offline…
15.Hỗ trợ chức năng GPS
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Cellular Module |
2 Industrial cellular module |
Standard and Band |
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional),
EVDO Rev B 800/1900MHz(optional)
450MHz (optional)
CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B
|
Bandwidth |
Download speed:3.1Mbps, upload speed:1.8Mbps;Rev B(optional): Download speed:14.7Mbps, upload speed:5.4Mbps |
TX power |
<23dBm |
RX sensitivity |
<-104dBm |
|
|
GPSSpecification
Item |
Content |
GPS Module |
Industrial GPS module |
Receiver Type |
50-channle
GPS L1(1575.42MHz)C/A code
SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN
Support GALILEO
|
Max. update rate |
4 Hz |
Accuracy |
Position: 2.5m CPE
SBAS: 2.0m CPE
|
Acquisition |
Cold starts: 29S
Warm starts: 29S
Aided starts: <1S
Hot starts: <1S
|
Sensitivity |
Tracking: -160dBm
Reacquisition: -160dBm
Cold starts: -144dBm
|
Timing accuracy |
RMS: 30ns
99%: <60ns
Granularity: 21ns
|
Time pulse |
Configurable, 0.25 to 1000Hz |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
8MB(Extendable to 64MB) |
SDRAM |
64MB |
Interface type
Item |
Content |
WAN |
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN |
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5(optional), 2
Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
|
Indicator |
"Power", "System", "Online-1", "Online-2", " Local Network ", "WAN", "GPS", “Signal Strength”. |
Antenna |
Cellular: 2 standard SMA female interfaces, 50 ohm, lighting protection(optional)
GPS: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
|
SIM/UIM |
2 standard 3V/1.8V user card interfaces, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
Power supply
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~35V |
Consumption |
|
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
206x135x28 mm |
Weight |
805g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"