F3A36 4G/LTE-FDD Industrial Router hỗ trợ 1 cổng WAN,4 cổng LAN của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. F3A36 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh...
Tính năng của sản phẩm:
● FDD-LTE networks
● WIFI hotspot coverage, high data throughput
● High speed 4G module, strong wireless communication ability, real-time transmission for volume data
● Supports APN/VPDN, IPSEC, PPTP, L2TP, GRE, OPENVPN
● Stable work for 7 * 24 hours
● Support devices configuration, upgrade and maintenance remotely
● GPS(optional)
● ZigBee(optional)
● Allocation of bandwidth resources is under control(optional)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Module |
Content |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
LTE FDD 700/850/1700/1900/2100MHz (Band 2/4/5/13/17/25) CDMA 1XRTT/EVDO 800/1900MHz (Band Class 0/Class 1/Class 10) |
Bandwidth |
LTE(Download speed:100Mbps,upload speed:50Mbps) CDMA2000 1X EVDO Rev A (download speed:3.1Mbps,upload speed:1.8Mbps) |
TX power |
<23dBm |
RX sensitivity |
<-93.3dBm |
WIFI Specification
Item |
Content |
Standard |
IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth |
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max)
IEEE802.11n: 150Mbps (max)
|
Security |
WEP, WPA, WPA2, etc.
WPS (optional)
|
TX power |
20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity |
<-72dBm@54Mpbs> |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
16MB(Extendable to 64MB) |
DDR2 |
128MB |
Interface type
Item |
Content |
WAN |
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN |
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5(optional), 2
Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
|
Indicator |
"Power", "System", "Online", "Alarm", " Local Network ", "WAN", "WIFI", "Signal Strength" |
Antenna |
Cellular: 2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
|
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power supply
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~36V |
Consumption |
|
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
206x135x28 mm |
Weight |
790g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"