WISE-4210-AP: LPWAN Wireless to Ethernet AP

WISE-4210-AP: LPWAN Wireless to Ethernet AP
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

WISE-4210-AP LPWAN không dây tới Ethernet AP của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. WISE-4210-AP được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh… 

Tính năng của sản phẩm:

  • LPWAN độc quyền sử dụng tần số không dây dưới 1GHz
  • Phạm vi liên lạc xa hơn 2,4 GHz
  • Truyền tải thông tin qua bê tông và thép tốt hơn 2,4 GHz
  • Ít nhiễu hơn phổ tần 2.4GHz
  • Hỗ trợ tới 64 node cảm biến (Sensor Node Clients)
  • Hỗ trợ giao thức IoT MQTT và RESTful API
  • Hỗ trợ Azure IoT Hub

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Wireless Interface

  • Data Rate : 625 bps, 2.5k bps, 5k bps, 50k bps
  • Frequency Band : 923MHz (920.60~924.60), BW: 400kHz; 868MHz (865.00~869.00), BW: 400kHz; 433MHz (433.05~434.55), BW: 300kHz
  • IEEE Standard : 625bps: IEEE 802.15.4g FSK Modulation; 50kbps: IEEE 802.15.4g GFSK Modulation
  • Network Capacity : 64 clients
  • Outdoor Range : 625bps: 5 km with line of sight (with 2 dBi antenna); 50kbps: 2 km with line of sight (with 2 dBi antenna)
  • Topology : Star

Ethernet

  • Connectors : RJ-45

Protocol

  • Messaging : Modbus/TCP, Modbus/RTU, REST, MQTT
  • Application : HTTP, HTTPS, SNTP, DHCP
  • Transport : TCP, UDP
  • Others : RESTful Web API in JSON format, Web Server in HTML5

General

  • Certification : CE (RED), FCC, IC, NCC, TELEC
  • Configuration Interface : Ethernet: RJ-45 (for configuration and data query); RS-485: Data+, Data- (for query node data)
  • Dimensions (W x H x D) : 70 x 112 x 38 mm
  • LED Indicators : Status, Error, Tx, Rx, Battery/Signal Level
  • Mounting : DIN 35 rail, wall, and stack
  • Power Input : 10 ~ 50 VDC

Environment

  • Operating Humidity : 5 ~ 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -25 ~ 70°C (-13~158°F) 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-SM8V4-480GDSCE: SQFlash 840 series industrial M.2 2280 (B+M Key) SSD

Giá: Liên hệ
SQF-SM8V4-480GDSCE: SQFlash 840 series industrial M.2 2280 (B+M Key) SSD của hãng ...

SQF-SM8V4-960GDSCE: SQFlash 840 series industrial M.2 2280 (B+M Key) SSD

Giá: Liên hệ
SQF-SM8V4-960GDSCE: SQFlash 840 series industrial M.2 2280 (B+M Key) SSD của hãng ...

SQF-SM4 840V Power Loss Protection: SQFlash 840V series industrial M.2 2242 SATA SSD

Giá: Liên hệ
SQF-SM4 840V Power Loss Protection: SQFlash 840V series industrial M.2 2242 SATA SSD  của&nbs...

SQF-SM8 840V: SQFlash 840V series Industrial M.2 2280 SATA SSD, Hardware Power Loss Protection

Giá: Liên hệ
SQF-SM8 840V: SQFlash 840V series Industrial M.2 2280 SATA SSD, Hardware Power Loss Protection ...

SQF-SM4 630: SQFlash 630 M.2 2242 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM4 630: SQFlash 630 M.2 2242 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advante...

SQF-SM8M1-32G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M1-32G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8M1-32G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M1-32G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8U2-32G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8U2-32G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8U2-32G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8U2-32G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

AMF-SM8V1-64GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
AMF-SM8V1-64GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8M4-256G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M4-256G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

AMF-SM8V2-128GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
AMF-SM8V2-128GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

AMF-SM8V2-256GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
AMF-SM8V2-256GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

AMF-SM8V4-512GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
AMF-SM8V4-512GDSBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

SQF-SM8U4-256G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8U4-256G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

SQF-SM8U4-128G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8U4-128G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...

SQF-SM8U4-64G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8U4-64G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8M2-64G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M2-64G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8M2-64G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M2-64G-SBE: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng A...

SQF-SM8M4-128G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SM8M4-128G-SBC: SQFlash 640 M.2 2280 SATA SSD, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng ...
Kết quả 2801 - 2820 of 5481