IAP2600 Series: Industrial outdoor Dual-band Wireless AP

IAP2600 Series: Industrial outdoor Dual-band Wireless AP
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IAP2600 AP không dây băng tần kép công nghiệp gigabit sử dụng ngoài trời. IAP2600 cung cấp 1 cổng gigabit PoE WAN, 2 giao diện antenna 2.4G, 2 giao diện antenna 5,8G và 1 nguồn điện 12 ~ 48VDC (tùy chọn). Có thể áp dụng gắn tường hoặc gắn cực, có thể đáp ứng các yêu cầu của các cảnh ứng dụng khác nhau của hãng 3Onedata - China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.IAP2600 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …

Tính năng sản phẩm

  1.  Support 1 gigabit PoE WAN, 1 gigabit PoE LAN, 2 2.4G antenna interfaces, 2 5.8G antenna interfaces and 1 12~48VDC power supply (optional)

     Support 2.4GHz and 5.8GHz dual bands

     WAN/LAN port supports 48VDC PoE power input

     Support -40~75℃ wide operating temperature range

  2.  Support four operating modes: Route, AP, Bridge and Client 

     Support high-speed wireless connection, 2.4GHz transmission speed could reach 300Mbps, 5.8GHz could reach 867Mbps

     Support dual-band 2×2MIMO and 4 dual-RF omnidirectional antennas

     Support simultaneous connection of 100 clients

     Support multiple AP fast roaming technology, switching time is less than 50ms

     Support wireless probe, which can achieve personal locating function matching with location engine

     Support switching function of SSID broadcast

     Support multiple SSID setting and provides SSID concealing function

     Support port forwarding, ARP binding, DMZ isolation area and other firewall functions

     Support WEP/WPA/WPA2 authentication function

     Support hardware watchdog, which ensures the reliability of the system

     Support wireless user management and flow monitoring

     Support -40~75℃ wide operating temperature range 

     Industrial grade 4 design, support power supply and port isolation protection 

     Great anti-jamming and defense capability, suit for any harsh environments

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

 Standard

&

Protocol

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE802.11b/g/n/a/ac for WLAN

IEEE802.11i for wireless security

IEEE802.11r for fast roaming

IEEE802.3af/at for PoE

Operating Mode

Route, AP, bridge, client

Network Settings

Intranet setting, outer network setting, wireless setting, roaming setting, wireless probe

Firewall

(route mode)

IP filtering, MAC filtering, URL filtering, port forwarding, ARP binding, DMZ setting

Radio Frequency

802.11b/g/n: 2.412GHz~2.4835GHz

802.11ac/n/a: 5.18GHz~5.825GHz

RF power output: 20dBm

Modulation methods: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

Receiving Sensitivity

802.11n_HT40: -82dBm@MCS0-64dBm@MCS7>

802.11n_HT20: -85dBm@MCS0-67dBm@MCS7>

802.11g/a: -91dBm@6Mbps-72dBm@54Mbps>

802.11b: -93dBm@1Mbps-87dBm@11Mbps>

802.11ac:-84dBm@MCS0-59dBm@MCS9>

Transmitting Power

802.11n_HT40: 20dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11n_HT20: 20dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11g/a: 20dBm@6Mbps20dBm@54Mbps>

802.11b: 20dBm@1Mbps20dBm@11Mbps>

802.11ac: 20dBm@MCS020dBm@MCS9>

Interface

WAN port: 1 10/100/1000Base-T(X) RJ45port, supports POE 48VDC input power supply

LAN port: 1 10/100/1000Base-T(X) RJ45 port, supports PoE 48VDC power supply input

Antenna: 2 2.4G N-type (Female) ports

2 5.8G N-type (Female) ports

LED Indicator

5.8G signal indicator, 2.4G signal indicator, network bridge indicator, running indicator, power supply indicator

Power

Requirement

POE 48VDC: support IEEE802.3af/at standard

12~48VDC (optional): support non-polarity, anti-reverse connection and 2A overcurrent protection

Power

Consumption

No-load: <4.51W@12VDC>

Full-load: <7.90W@12VDC>

Environmental 

Limit

Operating temperature: -40~75℃

Storage temperature: -40~85℃

Relative humidity: 5%~95%(no condensation)

Physical Characteristic

Housing: IP67 protection, metal

Installation: Wall mounting or pole mounting

Weight: 3.19KG

Dimension (L × W × H): 220mm×220mm×106.32mm

Industrial

Standard

IEC61000-4-2 (ESD, electronic static discharge), Level 4

Air discharge: ±15kV

Contact discharge: ±8kV

IEC61000-4-4 (EFT, electrical fast transient ), Level 4

Power supply: ±4kV

Signal: ±2kV

IEC61000-4-5 (Surge), Level 4

Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV

Ethernet interface: ±4kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Certification

CE, FCC, RoHS

Mã sản phẩm

Available Models Gigabit PoE WAN Gigabit PoE LAN 2.4G Antenna  5.8G Antenna Power Supply
IAP2600-4A25-PDP12_48 1 1 2 2

PoE 48VDC 

or 12~48VDC

IAP2600-4A25-PD 1 1 2 2 PoE 48VDC


 
 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!" 

IMF2100-2F(SSSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F(SSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F(SSSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2HV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2HV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industri...

ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2LV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2LV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industri...

IES5024-4F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES5024-4F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mo...

IES5024-8F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 16 Cổng Ethernet + 8 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES5024-8F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 16 Cổng Ethernet + 8 cổng Quang Single-mo...

ICS5428-16GT8GC4XS-2P220: Switch công nghiệp 16 cổng 1G Ethernet, 8 cổng 1G Combo, 4 cổng 10G SFP+

Giá: Liên hệ
ICS5428-16GT8GC4XS-2P220: Switch công nghiệp 16 cổng 1G Ethernet, 8 cổng 1G Combo, 4 cổng 1...

IES5328-16GP4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp quản lý Layer 2 16 cổng Gigabit PoE + 4 cổng quang Gigabit SFP + 8 cổng Combo Gigabit SFP

Giá: Liên hệ
IES5328-16GP4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp quản lý Layer 2 16 cổng Gigabit PoE + 4 cổng ...

SW4825DI-542: Module Quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 40KM LC

Giá: Liên hệ
SW4825DI-542: Module Quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 40KM LC của hãng...

IES2300SL-8GT-2LV: 5/8/16-Port Gigabit Unmanaged Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES2300SL-8GT-2LV: 5/8/16-Port Gigabit Unmanaged Industrial Ethernet Switch của hãng 3O...
Kết quả 981 - 996 of 996

Bài viết mới cập nhật...