IMG-6322GT-3G-US: Industrial Cellular M2M Gateway 1x RS-422/485,1x RS-232/422/485 & 2x 10/100/1000Base-T(X)

IMG-6322GT-3G-US: Industrial Cellular M2M Gateway 1x RS-422/485,1x RS-232/422/485 & 2x 10/100/1000Base-T(X)
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMG-6322GT-3G-US Industrial Cellular M2M Gateway 1x RS-422/485, 1x RS-232/422/485 & 2x 10/100/1000Base-T(X) của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMG-6322GT-3G-US được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúngSản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

•Provide 2x 10/100/1000 BaseT(X) port and SIM card slot
•3.5G/4G LTE modem dial up included
•Support Open VPN, PPTP VPN
•High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300 Mbps link speed 
•Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2 / WPA2-PSK (TKIP, AES) / 802.1x Authentication supported 
•Versatile modes & event alarm by e-mail.
•Event warning by Syslog, Email, SNMP Trap, Relay output
•Redundant multiple host devices: 
5 host devices: TCP Server, TCP Client mode;
4 IP ranges: UDP
•Modbus Protocol conversion between Modbus TCP and Modbus RTU 
•Dual Power inputs 12~48VDC 
•Rugged IP-30 casing design

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing M2M Gateway Model IMG-6322GT-3G IMG-6322GT-4G
Physical Ports  
10/100/1000 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 2
SIM card slot 1
Cellular Interface
Cellular Standard GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA /
HSUPA
GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA/HSPA+/LTE
Band options

Dual-band : HSUPA 1900/2100 MHz
Quad-band : GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz

WCDMA/HSDPA 850/900/1900/2100 MHz

America(US)
LTE:
700/1700/2100/ MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU)
LTE:
800/900/1800/2100/2600 MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
    900/1800/1900 MHz
Antenna Connector
(Reverse SMA Female)
1 -
Antenna Connector
(SMA Female)
- 1
WLAN Interface
Antenna Connector Reverse SMA Female connector x2
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11a/g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11n : BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC : 2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz ( 9 channels )
Europe CE / ETSI : 2.412~2.472 Ghz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate IEEE802.11b: 1 / 2 / 5.5 / 11 Mbps
IEEE802.11a/g: 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 / 48 / 54 Mbps
IEEE801.11n: up to 300Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 : 802.11i(WEP and AES encryption)
WPAPSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X and Radius supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable and enable
Serial Ports  
Connector Terminal Block x 1 (Port 1), DB9 male x 1 (Port 2)
Operation Mode  Port 1 : RS-422/RS-485(2W/4W), Which can be configured by utility
Port 2 : RS-232/RS-422/RS-485(2W/4W). Which can be configured by utility
Serial Baud Rate 110 bps to 921.6 Kbps
Data Bits 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
Serial signals RS-232 :       TxD, RxD, DCD, RTS, CTS, DSR, DTR, RI, GND
RS-422 :       TX+, TX-, RX+, RX-, GND
RS-485 (2W):  D+, D-
RS-485 (4W):  TX+, TX-, RX+, RX-, GND
LED Indicators
Power indicator PWR 1(2) / Ready: 
Green On: Power is on
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator 2 x LEDs, 
LNK/ACT: Green for port LNK/ACT
Speed: Green for port Link at 1000Mbps
Amber for port Link at 100Mbps.
Off for port Link at 10Mbps
WLAN indicator Green Solid On: RF on, Blink: data transmitting 
Green for WLAN Strength: 1<25%, 2<50%, 3<75%, 4<100%
Fault Power failure or port disconnected
WAN Green on : Modem module detected
Green blinking : Modem module being activated
Green on : Modem module detected
Green blinking : Modem module being activated
Serial TX/RX LED

Red : Receiving data

Green : Transmitting data

Power  
Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 10 Watts 10.5 Watts
Overload current protection Present
Reverse polarity protection Present
Physical Characteristics  
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 74.3 (W) x 109.2 (D) x 153.6 (H) mm (2.93x4.30x6.05 inch)
Weight (g) 1050 g
Environmental  
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing

Các bài viết tham khảo:

    "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DES-3082GP-SS-AIO_S_EU: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S_EU Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-...

DES-3082GP-SS-AIO_S_JP: Switch công nghiệp Ethernet 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S_JP  Switch công nghiệp Ethernet 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) ...

DES-3082GP-SS-AIO_S_UK: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S_UK Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-...

DES-3082GP-SS-AIO_S_US: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/ 100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S_US Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/ 100Base...

DGS-9168GP-MM-AIO_S_US: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit 24 cổng với 16x 10/100/1000Base-T(X) và 8x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DGS-9168GP-MM-AIO_S_US Switch công nghiệp Ethernet Gigabit 24 cổng với 16x 10/100/1000Ba...

DGS-9812GP-SS-AIO_S_EU: Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DGS-9812GP-SS-AIO_S_EU Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x 10/100/1000Base-T(...

DGS-9812GP-SS-AIO_S_JP: Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DGS-9812GP-SS-AIO_S_JP  Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x 10/100/...

DGS-9812GP-SS-AIO_S_UK: Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DGS-9812GP-SS-AIO_S_UK Industrial 20-Port Managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X...

DES-3073GC-P_EU: Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng với 7x 10/100Base-T(X) và 3x Gigabit, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P_EU  Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng với 7x 1...

DES-3073GC-P_JP: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý 10 cổng với 7x 10/ 100Base-T(X) và 3x Gigabit, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P_JP  Switch công nghiệp Ethernet được quản lý 10 cổng v...

DES-3073GC-P_UK: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý 10 cổng với 7x 10/ 100Base-T(X) và 3x Gigabit, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P_UK Switch công nghiệp Ethernet được quản lý 10 cổng với 7x 10/...

DES-3073GC-P_US: Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng gồm 7x 10/100Base-T(X) và 3x Gigabit

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P_US Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng gồm 7x 10/100Base-T...

DES-3082GP-P_EU: Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng với 8x 10/ 100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-P_EU Switch công nghiệp Ethernet quản lý 10 cổng với 8x 10/ 100...
Kết quả 501 - 520 of 633

Bài viết mới cập nhật...