IDS-311F-MM-ST Industrial Secure Serial Port to Ethernet Device, 1xRS-232/422/485 to 1x10/100Base-T(X) and 1x100Base Fiber của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IDS-311F-MM-ST được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Operating Modes: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server,TCP Client, UDP and Modbus Gateway
- Support Modbus Gateway: Modbus TCP, Modbus RTU and Modbus ASCII
- Support 1xRS-232/422/485 in DB9 connector
- IP Access: IP White List
- Event Warning by Syslog, Email and SNMP trap
- Configurable by Web-based and Windows utility (DS-Tool)
- Various Windows O.S. supported:
Windows NT/2000/ XP/ 2003/VISTA(32/64bit)/ Windows 7(32/64bit)
- Support OpenWRT SDK for project
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
ORing Device Server Model |
IDS-311F-MM |
IDS-311F-SS |
Physical Ports |
|
10/100 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX |
1 |
Fiber Ports Specification |
|
|
Fiber Ports Number |
1 |
1 |
Fiber Ports Standard |
100Base - FX |
100Base - FX |
Fiber Optical Connector |
SC or ST |
Fiber Mode |
Multi-mode |
Single-mode |
Fiber Mode |
62.5/125 μm 50/125 μm |
9/125 μm |
Fiber Diameter (μm) |
SC |
SC |
Typical Distance (Km) |
2 km |
30 km |
Wavelength (nm) |
1310 nm |
1310 nm |
Max. Output Optical Power (dbm) |
-14 dBm |
-8 dBm |
Min. Output Optical Power (dbm) |
-23.5 dBm |
-15 km |
Max. Input Optical Power (Saturation) |
0 dBm |
0 dBm |
Max. Input Optical Power (Saturation) |
0 dBm |
0 dBm |
Link Budget (db) |
7.5 db |
19 db |
Serial Ports |
|
Connector |
DB9(male) x 1 |
Operation Mode |
RS-232/422/485 |
Serial Baud Rate |
110 bps to 460.8 Kbps |
Data Bits |
7, 8 |
Parity |
odd, even, none, mark, space |
Stop Bits |
1, 1.5, 2 |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND |
RS-422 |
Tx-, Tx+, Rx+, Rx- |
RS-485 |
4 wire: Tx-, Tx+, Rx+, Rx- 2 wire: Data-, Data+ |
Flow Control |
XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR |
Network Protocol |
|
Protocol |
ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS, SMTP |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
2 x LEDs, PWR 1(2) / Ready: Green On: Power is on |
10/100TX RJ45 port indicator (Eth1) |
Green for port Link/Act |
100Base-FX Fiber Port Indicator (Eth2) |
Green for port Link/Act |
Serial TX / RX LEDs: |
Amber: Serial port is receiving data Green: Serial port is transmitting data |
Power |
|
Redundant Input Power |
Dual DC inputs. +12 to 48VDC on 4-pin terminal block |
Power Consumption (Typ.) |
3.98 watts |
Overload Current Protection |
Present |
Reverse Polarity Protection |
Present on terminal block |
Physical Characteristics |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimensions (W x D x H) |
45 (W) x 81 (D) x 95 (H) mm |
Weight (g) |
309 g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Safety |
EN60950-1 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"