IDS-1112: Industrial secure serial to wireless device server

IDS-1112:  Industrial  secure serial to wireless device server
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IDS-1112  Bộ chuyển đổi tín hiệu serial sang Wireless hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11 b/g gồm 1x RS-232 and 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.IDS-1112 thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 54Mbps link speed
  • Operating Modes: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server, TCP Client, UDP 
  • Redundant multiple host devices: 
  • 5 host devices: Virtual COM, TCP Server, TCP Client mode; 4 IP ranges: UDP
  • NAT-pass through: user can manage IDS-1112 through NAT router
  • High Security Capability: SSL data encryption; secured management by HTTPS and SSH: IP Access: IP White List; wireless: WEP/WPA/WPA2/802.1X/TKIP
  • Internet Communication: PPPoE
  • Update DNS Hostname: DDNS
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP trap, and Beeper
  • Configurable by Web-based and Windows utility (DS-Tool)
  • Various Windows O.S. supported: Windows NT/2000/ XP/ 2003/VISTA(32/64bit)/Windows 7(32/64bit)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing Media Converter Model IDS-1112
Physical Ports
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 1
WLAN Feature
WLAN Standard IEEE802.11b/g
Operating Mode Client mode
Antenna and Connector Reverse SMA
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11b : CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g : OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
Frequency America/FCC : 2.412~2.462 GHz (11 channels) 
Europe CE/ETSI : 2.412~2.472 GHz (13 channels)
Transmission Rate IEEE802.11b : 1/ 2/ 5.5/ 11 Mbps
IEEE802.11g : 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 48/ 54 MbpsIEEE802.11b: 1/ 2/ 5.5/ 11 Mbps
IEEE802.11g: 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 48/ 54 Mbps
Transmit Power IEEE802.11b/g : 18dBm
Receiver Sensitivity -81dBm @ 11Mbps, PER< 8%;
-64dBm @ 54Mbps, PER< 10%
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WAP-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Serial Ports
Connector DB9(male) x 1
Operation Mode RS-232
Serial Baud Rate 110 bps to 230.4 Kbps
Data Bits 5, 6, 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND
Flow Control XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR
Network Features
Network Protocols ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, SSH, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS, SMTP, SSL, PPPoE, DDNS
LED Indicators
Power Indicator PWR 1(2) / Ready :
Red On : Power is on and booting up. 
Green On : Power is on and functioning Normally. 
Green Blinking : Located by Administrator.
10/100Base-T(X) RJ45 Port Indicator Green for port Link/Act at 100Mbps. Amber for port Link/Act at 10Mbps.
WLAN Indicator Green for WLAN Link /ACTWLAN Link /ACT: Green:
WLAN Strength: 1<25% , 2<50%, 3<75%, 4<100%
Serial TX / RX LEDs Red : Serial port is receiving data 
Green : Serial port is transmitting data
Power
Redundant Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 5.3 watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics
Enclosure IP-40
Dimensions (W x D x H) 40 (W)x 115 (D)x153 (H) mm (1.61 x4.52x6.06 inch.)
Weight (g) 551 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -10 to 60°C (14 to 140°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensin
Regulatory Approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IES-180-L: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IES-180-L Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng v...

IES-180B: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IES-180B  Switch công nghiệpEthernet không được quản lý 8 cổng v...

IGPS-1042GP-24V: Industrial 6-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket, 24VDC

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GP-24V Industrial 6-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) ...

IGPS-1042GPA: Industrial 6-port Slim Type Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1042GPA Industrial 6-port Slim Type Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 4x10/100/10...

IGPS-1080A: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 8 cổng không được quản lý với 8x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E.

Giá: Liên hệ
IGPS-1080A Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 8 cổng không được quản l&ya...

IGPS-1080-24V : Industrial 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 24VDC power inputs

Giá: Liên hệ
IGPS-1080-24V Industrial 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P....

IGPS-1082GP: Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1082GP Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S...

IGPS-1082GP-24V: Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
IGPS-1082GP-24V Industrial 10-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x 10/100/1000Base-T(X...

IGS-1080A: Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGS-1080A Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý 8 cổng với 8...

IGS-1082GP: Switch công nghiệp 10 cổng Gigabit Ethernet không được quản lý với 8x 10/100/1000Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, SFP

Giá: Liên hệ
IGS-1082GP Switch công nghiệp 10 cổng Gigabit Ethernet không được quản l&yacut...

IGS-150B: Switch công nghiệp Ethernet 5 cổng không được quản lý với 5x 10/100/1000Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGS-150B Switch công nghiệp Ethernet 5 cổng không được quản lý với 5x...

IPS-1080A: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
IPS-1080AIndustrial 8-Port Slim Type Unmanaged PoE Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. c...

DES-3082GP-MM-AIO_S_EU: Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_EUIndustrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x 10/100Base-T...

DES-3082GP-MM-AIO_S_JP: Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_JP Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x 10/100Base-...

DES-3082GP-MM-AIO_S_UK: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x 10/100Base-T(X) và 2x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_UK  Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 10 cổng với 8x ...

DES-3082GP-MM-AIO_S_US: Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-MM-AIO_S_US Industrial 10-Port Desktop Managed bypass Ethernet Switch with 8x 10/100Base-...
Kết quả 481 - 500 of 633

Bài viết mới cập nhật...