TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5900-ETBN được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  IEC 61375-2-3 and IEC 61375-2-5
  •  -40 to 75°C operating temperature range
  •  Dual bypass relay
  •  Isolated power input range from 24 to 110 VDC
  •  Turbo Ring and RSTP/STP for network redundancy
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test items 

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Alarm Contact Channels

2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)

12

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector with bypass relay) 4
Standards

IEC 61375-2-3

IEC 61375-2-5
IEEE 802.3ad for Static Port Trunk
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)

  • Protection
TN-5916-ETBN-WV-CT-T: PCB conformal coating
Console Port

M12 A-coded male connector

LED Indicators STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M
Dimensions

250 x 175.8 x 116.3 mm (9.84 x 6.92 x 4.58 in)

Installation

DIN-rail mounting (optional)

Wall mounting

IP Rating

IP54

Weight

4,030 g (8.88 lb)

EMC

EN 55032/24

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

 

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Altitude

2000 m

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...

45MR-4420: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-4420 Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 6...
Kết quả 1001 - 1020 of 1672

Bài viết mới cập nhật...