TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh

TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh
TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanhTN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanhTN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanhTN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanhTN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanhTN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-5500A  Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh có hoặc không có 8 cổng PoE (Power-over-Ethernet) tuân thủ theo chuẩn IEEE 802.3at /af và 2 cổng ở phía dưới để cung cấp giao diện Gigabit Ethernet của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5500A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 2 Gigabit ports with optional bypass relay function
  • 8 IEEE 802.3at/af compliant PoE and Ethernet combo ports
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
TN-5500A Series PoE models: IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
TN-5510A Series 2GLSX models: IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector

10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector)

10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay)

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)

PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector)

TN-5510A-2GLSX Series: 2
TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 2

TN-5510A-2GTX Series: 2
TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 2
TN-5518A-2GTX Series: 2
TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 2

TN-5510A-2GTXBP Series: 2
TN-5510A-8PoE-2GTXBP Series: 2

TN-5508A/5510A Series non-PoE models: 8
TN-5516A/5518A Series non-PoE models: 16
TN-5516A/5518A Series PoE models: 8

TN-5500A Series PoE models: 8

Alarm Contact Channels

2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC

Broadcast Forwarding

IP directed broadcast, broadcast forwarding

• 
Management

Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management

Security   Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH

Time Management

Filter


IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware

MIB

Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Industrial Protocols Modbus TCP, EtherNet/IP
Redundancy Protocols Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

VLAN ID Range

Configuration Options

256

64

VID 1 to 4094

Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility

Input Voltage 24/36/48/72/96/110 VDC
Overload Current Protection Supported
Power Connector M23 connector
Input Current TN-5508A-WV Series: 0.28 A @ 24 VDC, 0.07 A @ 110 VDC
TN-5508A-8PoE Series: 7.6 A @ 24 VDC, 1.55 A @ 110 VDC
TN-5510A-2GTXBP Series: 0.56 A @ 24 VDC, 0.13 A @ 110 VDC
TN-5510A-2GLSX Series: 0.45 A @ 24 VDC, 0.1 A @ 110 VDC
TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 7.90 A @ 24 VDC, 1.61 A @ 110 VDC
TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 7.80 A @ 24 VDC, 1.58 A @ 110 VDC
TN-5516A-WV Series: 0.39 A @ 24 VDC, 0.09 A @ 110 VDC
TN-5516A-8PoE Series: 8.37 A @ 24 VDC, 1.65 A @ 110 VDC
TN-5518A-2GTX Series 0.68 A @ 24 VDC, 0.16 A @ 110 VDC
TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 8.66 A @ 24 VDC, 1.69 A @ 110 VDC
Reverse Polarity Protection Supported
Operating Voltage 16.8 to 137.5 VDC
Housing

Metal

IP Rating

IP54

Standards

Telcordia SR332

Time

TN-4516A-4GTX Series: 599,164 hrs
TN-4516A-4GTXBP Series: 589,421 hrs
TN-4516A-12PoE-4GPoE Series: 428,680 hrs
TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 427,322 hrs
TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 421,432 hrs
TN-4524A-16PoE Series: 429,402 hrs
TN-4528A-16PoE-4GPoE Series: 393,894 hrs
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 392,746 hrs
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 387,767 hrs

Reverse Polarity Protection Supported
• Physical Characteristics
Dimensions

TN-5508A Series non-PoE models: 185 x 175.8 x 76 mm (7.28 x 6.92 x 2.99 in)
TN-5508A Series PoE models: 185 x 175.8 x 115 mm (7.28 x 6.92 x 4.53 in)
TN-5510A Series non-PoE models: 185 x 180.9 x 76 mm (7.28 x 7.12 x 2.99 in)
TN-5510A Series PoE models: 185 x 180.9 x 115 mm (7.28 x 7.12 x 4.53 in)
TN-5510A-2GLSX-ODC Series: 185 x 204.3 x 76.0 mm (7.28 x 8.04 x 2.99 in)
TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC series: 185 x 219.3 x 115 mm (7.28 x 8.63 x 4.53 in)
TN-5516A Series non-PoE models: 250 x 175.8 x 76 mm (9.84 x 6.92 x 2.99 in)
TN-5516A Series PoE models: 250 x 175.8 x 115 mm (9.84 x 6.92 x 4.53 in)
TN-5518A Series non-PoE models: 250 x 180.9 x 76 mm (9.84 x 7.12 x 2.99 in)
TN-5518A Series PoE models: 250 x 180.9 x 115 mm (9.84 x 7.12 x 4.53 in)

Weight TN-5508A Series non-PoE models: 1,610 g (3.54 lb)
TN-5508A Series PoE models: 2,383 g (5.25 lb)
TN-5510A Series non-PoE models: 1,805 g (3.97 lb) 
TN-5510A Series PoE models: 2,690 g (5.93 lb)
TN-5516A Series non-PoE models: 2,138 g (4.71 lb)
TN-5516A Series PoE models: 3,286 g (7.24 lb)
TN-5518A Series non-PoE models: 2,250 g (4.96 lb)
TN-5518A Series PoE models: 3,439 g (7.58 lb)
Installation

DIN-rail mounting (optional), Wall mounting

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Safety IEC 60950-1, UL 61010-2-201
EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571

Shock IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
Vibration

IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Freefall

IEC 60068-2-31

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SML40-MD: 8-Ch/5-Ch MUX / DeMUX with Monitor Port

Giá: Liên hệ
SML40-MD   8-Ch/5-Ch MUX / DeMUX with Monitor Port của hãng CTC-Union hiện đan...

UPort 1610-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 8 cổng RS232

Giá: Liên hệ
UPort 1610-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 8 cổng RS232 của hãng M...

FMC-CH17: Simple Converter Chassis

Giá: Liên hệ
FMC-CH17     Simple Converter Chassis của hãng CTC-Union hiện đang ...

TCF-142-M-ST: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-ST RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ...

MSW-4428X: 24x 100/100Base-X SFP + 4x GbE (RJ-45) with 4x 1G/10G (SFP⁺) L2+ Carrier Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
MSW-4428X     24x 100/100Base-X SFP + 4x GbE (RJ-45) with 4x 1G/10G (SFP⁺) L2+...

ioLogik E1212: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1212 Bộ chuyển mạch I/O từ xa hỗ trợ 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet của h...

MSW-4424A: 24x GbE, SFP + 4x 10GE (SFP⁺) L2+ Carrier Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
MSW-4424A     24x GbE, SFP + 4x 10GE (SFP⁺) L2+ Carrier Ethernet Switch của ...

EDS-205A-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 1...

MSW-4424CS: 20x GbE, SFP + 4x GbE Combo + 4x 10GE(SFP⁺) L2+ Managed Carrier Ethernet Switch w/SyncE

Giá: Liên hệ
MSW-4424CS      20x GbE, SFP + 4x GbE Combo + 4x 10GE(SFP⁺) L2+ Managed C...

UPort 1610-16: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232

Giá: Liên hệ
UPort 1610-16  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232 của h&ati...

MSW-4424C: 20x GbE, SFP + 4x GbE Combo + 4x 10GE(SFP⁺) L2+ Managed Carrier Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
MSW-4424C     20x GbE, SFP + 4x GbE Combo + 4x 10GE(SFP⁺) L2+ Managed Carrier ...

TCC-80I: Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485

Giá: Liên hệ
TCC-80I  Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 được cấp nguồn qua cổng với b...

GSW-4800CFM: 48x GbE CSFP or 24x GbE SFP+ 4x GbE combo + 4x 1G/10G SFP+ L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-4800CFM là bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet SNMP có thể quản lý đ...

EDS-405A-SS-SC:Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT (X), 2 cổng 100BaseFX với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-SS-SC Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/...

GSW-3424FM: 24x GbE, SFP + 4x GbE RJ45 + 4x 1G/10G, SFP⁺ L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3424FM     24x GbE, SFP + 4x GbE RJ45 + 4x 1G/10G, SFP⁺ L2+ Managed Ethern...

EDS-308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-308 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X) của...

GSW-3424M1: 20x GbE, RJ45 + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3424M1     20x GbE, RJ45 + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet S...

EDS-308-MM-SC: Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-308-MM-SC Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseF(X) multi-mode port...

GSW-3208M2: 8x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3208M2  8x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Ethernet Switch của hãng CTC-Union ...

UPort 1650-8: Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
UPort 1650-8 Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS-232/422/485 của hãng ...
Kết quả 121 - 140 of 2155

Bài viết mới cập nhật...