TN-5308-4PoE-48-CT-T: Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý với 4 cổng 10/ 100BaseT(X) M12 và 4 cổng PoE M12 10/100BaseT(X), 48 VDC

moxa-tn-5308-series-image-1-bkaii
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

TN-5308-4PoE-48-CT-T Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý với 4 cổng 10/100BaseT(X) M12 và 4 cổng PoE M12 10/100BaseT(X), 48 VDC, lớp phủ bảo vệ, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5308-4PoE-48-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • M12 connectors and IP40 metal housing
  • Up to 8 IEEE 802.3af compliant PoE and Ethernet combo ports
  • Supports IEEE 802.3/802.3u/802.3x
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface : 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector) 

          TN-5308 Series non-PoE models: 8

  • PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector): TN-5308-4PoE Series: 4
    TN-5308-8PoE Series: 8
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control
    TN-5308 Series PoE models: IEEE 802.3af for PoE

Power Parameters

  • Input Current : TN-5308-LV Series: 0.19 A @ 12 VDC, 0.10 A @ 24 VDC, 0.05 A @ 48 VDC
    TN-5308-MV Series: 0.033 A @ 72 VDC, 0.024 A @ 96 VDC, 0.021 A @ 110 VDC
    TN-5308-4PoE Series: 1.6 A @ 48 VDC
    TN-5308-8PoE Series: 2.9 A @ 48 VDC
  • Input Voltage : TN-5308-LV Series: 12 to 48 VDC
    TN-5308-MV Series: 72 to 110 VDC
    PoE models: 48 VDC
  • : TN-5308 Series PoE models: 15.4 W
  • : 1
  • Operating Voltage : TN-5308-LV Series: 8.4 to 60 VDC
    TN-5308-MV Series: 50.4 to 137.5 VDC
    TN-5308 Series PoE models: 46 to 50 VDC
  • Power Connector : TN-5308-LV Series and TN-5308 Series PoE models: M12 A-coded male connector
    TN-5308-MV Series: M23 connector

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP40
  • Dimensions : TN-5308-LV Series: 60 x 216.6 x 36.1 mm (2.36 x 8.53 x 1.42 in)
    TN-5308-MV Series: 60 x 216.6 x 53.8 mm (2.36 x 8.53 x 2.12 in)
    TN-5308-4PoE Series: 60 x 216.6 x 48.7 mm (2.36 x 8.53 x 1.91 in)
    TN-5308-8PoE Series: 60 x 216.6 x 52.9 mm (2.36 x 8.53 x 2.1 in)
  • Weight : TN-5308-LV Series: 485 g (1.07 lb)
    TN-5308-MV Series: 685 g (1.51 lb)
    TN-5308-4PoE Series: 675 g (1.49 lb)
    TN-5308-8PoE Series: 970 g (2.14 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
  • Protection : TN-5308 Series -CT models: PCB conformal coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -25 to 60°C (-13 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing : IEC 60068-2-1, EN 50155
    IEC 60068-2-14, EN 50155
    IEC 60068-2-2, EN 50155
    IEC 60068-2-30, EN 50155
  • International Approval : RCM
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 508
  • Salt Spray Test : IEC 60068-2-11, EN 50155
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : TN-5308-LV Series: 2,099,286 hrs
    TN-5308-MV Series: 2,590,858 hrs
    TN-5308-4PoE Series: 252,075 hrs
    TN-5308-8PoE Series: 308,392 hrs
  • ·Standards : Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5130: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort 5130 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt ...

EDS-205A-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và ...

EDS-205A-M-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-M-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-SC-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-S-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-...

EDS-G509-T: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509-T  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của h&atild...

TAP-323 Series: Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP

Giá: Liên hệ
TAP-323 Series Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP của hãng Moxa hi...

AWK-4131A Series: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131A Series Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng&n...

AIMB-233: Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP), 6 COM, Dual LAN, miniPCIe, M.2, PCIex1, DDR4, DC Input

Giá: Liên hệ
AIMB-233 Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP),...

CP-102EL: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102EL 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKA...

EDS-408A-MM-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) multi-mode ,SC, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF...

EDS-408A: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A  Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C c...

EDS-408A-MM-ST: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode, ST connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-STSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX mult...

EDS-408A-PN: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60...

EDS-408A-SS-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-SS-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-EIP-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-EIP-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -...

EDS-408A-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-PN-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75...

EDS-408A-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C của h&a...
Kết quả 1281 - 1300 of 1672

Bài viết mới cập nhật...