NPort IAW5210A-6I/O: Bộ chuyển đổi không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO

NPort IAW5210A-6I/O: Bộ chuyển đổi không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO
3.33333 5 6 Product
Giá: Liên hệ

NPort IAW5250A-6I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 và 1 cổng Ethernet cho phép dữ liệu được truyền liền mạch giữa đường nối tiếp, LAN và WAN của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort IAW5250A-6I/O được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Tính năng của sản phẩm : 

  • Kết nối các thiết bị serial và Ethernet vào hệ thống mạng IEEE 802.11a/b/g/n
  • Dự phòng nguồn đôi DC và hỗ trợ rơ le đầu ra
  • Truy cập dữ liệu bảo mật với WEP/WPA/WPA2
  • Thẻ microSD cho sao lưu cấu hình
  • Tính năng Client không dây cho phép tích hợp linh hoạt
  • Chống xung lên đến 4kV
  • 4DI và 2 DO

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Giao diện Ethernet
Số cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện WLAN
Tiêu chuẩn 802.11a/b/g/n
Chế độ mạng Infrastructure, Ad-Hoc
Công suất phát 802.11b:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps,
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4
Độ nhạy thu 802.11b:
-92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
-91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
-91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4 GHz
-89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
802.11n 5 GHz
-89 dBm
Loại tần số radio DSSS/OFDM
Tốc độ truyền 802.11a: 54 Mbps
802.11b: 11 Mbps
802.11g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 150 Mbps
Khoảng cách truyền Up to 100 meters (in open areas)
Bảo mật không dây • WEP: 64-bit/128-bit data encryption
• WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK mode
• Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAPMD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/MSCHAP, EAP-TTLS
Đầu nối ăng ten Reverse SMA
Giao diện serial
Số lượng cổng NPort IAW5150A-6I/O: 1
NPort IAW5250A-6I/O: 2
Tiêu chuẩn serial RS-232/422/485 (DB9 male connector)
Cách ly cổng serial 4 kV (level 4)
Bộ đệm cổng offline NPort IAW5150A-6I/O: 20 MB
NPort IAW5250A-6I/O: 10 MB
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial 64 KB
Tín hiệu serial
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
DI/DO
DI 4 channels
DO 2 channels
Cách ly 3k VDC or 2k Vrms
Đầu vào số
Loại cảm biến Wet Contact (NPN or PNP), Dry Contact
Chế độ I/O DI or Event Counter
Dry Contact • On: short to GND
• Off: open
Wet Contact (DI to COM) • On: 10 to 30 VDC
• Off: 0 to 3 VDC
Counter Frequency 20 Hz
Digital Filtering Time Interval Software Configurable
Đầu ra số
Loại Sink
Chế độ I/O DO or Pulse Output
Bảo vệ quá áp 45 VDC
Bảo vệ quá dòng 2.6 A
Tắt khi quá nhiệt 175°C (typical), 150°C (min.)
Current Rating 200 mA per channel
Card lưu trữ 1 microSD (SDHC) card slot; supports up to 32 GB
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS , Modbus TCP (for I/O communication)
Tùy chọn cấu hình Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Tùy chọn cấu hình bảo mật HTTPS, SSH
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Utilities Device Search Utility and NPort Windows Driver manager
Quản lý SNMP MIB-II
Thông số thiết kế
Vỏ Aluminum sheet metal
Trọng lượng NPort IAW5150A-6I/O:
without the box: 739.50 g (1.63 lb)
with the box: 936.40 g (2.06 lb)
NPort IAW5250A-6I/O:
without the box: 756.50 g (1.67 lb)
with the box: 953.45 g (2.10 lb)
Kích thước 59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in)
Chiều dài ăng ten 109.79 mm (4.32 in)

Thông tin đặt hàng

Model No. Mô tả
NPort IAW5150A-6I/O Device server không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C
NPort IAW5250A-6I/O Device server không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C

Các bài viết tham khảo:

BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-P206A-4PoE-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Single-mode, SC, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-SC-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100B...

EDS-P206A-4PoE-MM-ST-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Multi-mode, ST, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-ST-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100Ba...

EDS-P206A-4PoE-T: Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng PoE, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-T Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 c...

CP-104EL-A/DB9M: 4-port RS-232 Low-profile PCI Express x1 Serial board (includes DB9 male cable)

Giá: Liên hệ
CP-104EL-A/DB9M 4-port RS-232 Low-profile PCI Express x1 Serial board (includes DB9 male cable) củ...

ICF-1280I-M-ST-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang ( 2 sợi quang, Multi-mode, ST, -40 đến 75°C)

Giá: Liên hệ
ICF-1280I-M-ST-T Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang ( 2 sợi quang, Multi-m...

CP-102EL-DB9M: 2-port RS-232 low-profile PCI Express x1 serial board (includes DB9 male cable)

Giá: Liên hệ
CP-102EL-DB9M 2-port RS-232 low-profile PCI Express x1 serial board (includes DB9 male cable) c...

MGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
MGate 5217I-1200-T 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV Isolation, 12 to 48 VDC, 24...

DE-PRP-HSR-EF: 2-port 100/1000 Mbps PCIe PRP/HSR LAN Module

Giá: Liên hệ
DE-PRP-HSR-EF 2-port 100/1000 Mbps PCIe PRP/HSR LAN Module của hãng Moxa được BKAII đa...

Nport IA5250-T: 2-Port RS-232/422/485 Device Server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
Nport IA5250-T  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 conn...

CBL-M44M9x4-50: DB44 Male to DB9 Male Serial cable, 50 cm

Giá: Liên hệ
CBL-M44M9x4-50 DB44 Male to DB9 Male Serial cable, 50 cm của hãng Moxa được BKAII đang...

MDR-60-24: DIN-rail 24 VDC Power Supply with 60W/2.5A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
MDR-60-24 DIN-rail 24 VDC Power Supply with 60W/2.5A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 to...

CBL-RJ45SF25-150: 8-pin RJ45 to DB25 female serial cable with shielding, 1.5m

Giá: Liên hệ
CBL-RJ45SF25-150 8-pin RJ45 to DB25 Female Serial cable with shielding, 1.5m của hãng Moxa ...

CBL-F9M9-150: DB9F to DB9M, RS232 (150 cm)

Giá: Liên hệ
CBL-F9M9-150 DB9F to DB9M, RS232 (150 cm) của hãng Moxa được BKAII đang phân ph...

Mini DB9F-to-TB: DB9 Female to Terminal Block connector

Giá: Liên hệ
Mini DB9F-to-TB DB9 female to terminal block connector của hãng Moxa được BKAII đang p...

CBL-M68M9x8-100: SCSI VHDCI 68 to 8x DB9 male serial cable, 1m

Giá: Liên hệ
CBL-M68M9x8-100 SCSI VHDCI 68 to 8x DB9 male serial cable, 1 m của hãng Moxa được BKAII...

NDR-120-24: 120 W/5.0 A DIN-rail 24 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input voltage, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
NDR-120-24 120 W/5.0 A DIN-rail 24 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input...
Kết quả 1701 - 1720 of 1902

Bài viết mới cập nhật...