NPort 6650 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort 6650 Series được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng cuả sản phẩm :
- LCD panel for easy IP address configuration (standard temp. models)
- Secure operation modes for Real COM, TCP Server, TCP Client, Pair Connection, Terminal, and Reverse Terminal
- Nonstandard baudrates supported with high precision
- Port buffers for storing serial data when the Ethernet is offline
- Supports IPv6
- Ethernet redundancy (STP/RSTP/Turbo Ring) with network module
- Generic serial commands supported in Command-by-Command mode
- Security features based on IEC 62443
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
Giao diện Ethernet |
Số lượng cổng |
1 |
Tốc độ |
10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối |
8-pin RJ45 |
Cách ly từ |
1.5 kV built-in |
Giao diện quang (với module mạng) |
Giao diện serial |
Số lượng cổng |
8, 16, or 32 |
Tiêu chuẩn serial |
NPort 6610: RS-232 NPort 6650: RS-232/422/485 |
Đầu nối |
8-pin RJ45 |
RS-485 Data Direction Control |
ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Cổng console |
Dedicated RS-232 console port on rear panel (8-pin RJ45) |
Các thông số truyền thông serial |
Bit dữ liệu |
5, 6, 7, 8 |
Bit kết thúc |
1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ |
None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển lưu lượng |
RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF |
Baudrate |
50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 |
1 kΩ, 150 kΩ |
Terminator cho RS-485 |
120 Ω |
Tín hiệu serial |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
Khe mở rộng bộ nhớ |
Loại khe |
Khe SD (hỗ trợ lên đến 2 GB) |
Phần mềm |
Giao thức mạng |
ICMP, IPv4/v6, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, HTTPS |
Giao thức bảo mật |
SSLv3, TLSv1.0/1.1/1.2 |
Cấu hình |
Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers |
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers |
SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers |
Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Quản lý |
SNMP MIB-II |
IP Routing |
Static, RIP-I, RIP-II |
Các chế độ hoạt động |
Tiêu chuẩn |
Real COM, TCP Server, TCP Client, UDP, Pair Connection, RFC2217, Terminal, Reverse Telnet, Ethernet Modem, Printer, PPP, Disabled |
Bảo mật |
Secure Real COM, Secure TCP Server, Secure TCP Client, Secure Pair Connection, SSH, Reverse SSH |
Các ứng dụng |
Terminal Sessions |
8 sessions per port |
Thông số thiết kế |
Vỏ |
Metal |
Trọng lượng |
NPort 6600-8: 3,460 g (7.63 lb) NPort 6600-16: 3,580 g (7.89 lb) NPort 6600-32: 3,600 g (7.94 lb) |
Kích thước |
Without ears: 440 x 195 x 44 mm (17.32 x 7.68 x 1.73 in) With ears: 480 x 195 x 44 mm (18.9 x 7.68 x 1.73 in) |
Các bài viết liên quan: