ioLogik 2512-WL1-US: Bộ điều khiển WLAN đa năng, 8 DIs, 8 DIOs, Click & Go Plus, -10 đến 60°C

moxa-iologik-2512-wl1-us-image_1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik 2512-WL1-US  Bộ điều khiển WLAN đa năng, 8 DIs, 8 DIOs, Click & Go Plus, US band, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°Ccủa hãng Moxa hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.ioLogik 2512-WL1-US  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Front-end intelligence with Click&Go Plus control logic, up to 48 rules
  • Active communication with MX-AOPC UA Server
  • Automatically complement disconnection period data with MX-AOPC UA Logger software
  • 4-port unmanaged switch built in for linking to Ethernet devices
  • I/O expansion port for daisy chaining up to 8 ioLogik E1200 units
  • 3-in-1 serial port: RS-232, RS-422, or RS-485
  • Supports SNMP v1/v2c/v3
  • Simplifies I/O management with MXIO library for Windows or Linux
  • Wide operating temperature models available for -40 to 75°C (-40 to 167°F) environments

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Memory

  • microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
    Note: For units operating in extreme temperatures, industrial-grade, wide-temperature microSD cards are required.

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 8
  • Configurable DIO Channels (by software) : 8
  • Buttons : Reset button
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DI or event counter
    • Sensor Type :Dry contact ,Wet contact (NPN or PNP)
    • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
    • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC ,Off: 0 to 3 VDC
    • Points per COM : 8 channels
    • Counter Frequency :
    • Digital Filtering Time Interval : Software configurable

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DO or pulse output
  • I/O Type : Sink
  • Current Rating : 500 mA per channel
  • Pulse Output Frequency : 5 kHz (max.)
  • DIO Output Leakage Current : < 1 mA @ 30 VDC
  • Over-Temperature Shutdown : 175°C (typical), 150°C (min.)
  • Over-Voltage Protection : 45 VDC (typical)

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4, 1 MAC address (Ethernet bypass)
  • Magnetic Isolation Protection :

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility (IOxpress)
  • Industrial Protocols : CGI commands, Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library, RESTful API, SNMPv1/v2c/v3, SNMPv1/v2c Trap
  • Management : BOOTP, IPv4, SMTP, TCP/IP
  • MIB : Device Settings MIB
  • Security : HTTPS/SSL
  • Time Management : SNTP

LED Interface

  • LED Indicators : PWR, RDY, Serial port (P1, P2), Ethernet port (L1 to L4), I/O Channel Status (0 to 15), Wireless connection, Signal Status

Serial Interface

  • Baudrate : 300 bps to 115.2 kbps
  • Connector : 8-pin RJ45
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Parity : None, Even, Odd
  • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
  • Stop Bits : 1, 2

Serial Signals

  • RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU Client (Master)

WLAN Interface

  • WLAN Standards : ,
  • Modulation Type : DSSS , OFDM
  • Frequency Band for JP (20 MHz operating channels) :
  • Wireless Security : WEP encryption (64-bit and 128-bit)
    WPA/WPA2-Personal

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Consumption : 354 mA @ 24 VDC , 735 mA @ 12 VDC , 189 mA @ 48 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 61 x 157 x 115 mm (2.4 x 6.18 x 4.53 in)
  • Weight : 1,265 g (2.79 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Wiring : I/O cable, 16 to 26 AWG
    Power cable, 12 to 24 AWG

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Safety : UL 508
  • Radio : EN 301 489-1/17, NCC

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1672

Bài viết mới cập nhật...