EDS-G205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

EDS-G205A:  Switch công nghiệp  5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) với IEEE 802.3af/PoE+ và 1 cổng 100/1000 Base SFP  của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-G205A  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm: 

  •  Full Gigabit Ethernet ports
  •  IEEE 802.3af/at, PoE+ standards
  •  Up to 36 W output per PoE port
  •  12/24/48 VDC redundant power inputs
  •  Supports 9.6 KB jumbo frames
  •  Intelligent power consumption detection and classification
  •  Smart PoE overcurrent and short-circuit protection
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :

EDS-G205A-4PoE Series: 5
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Series: 4

All models support:
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection

  • 100/1000BaseSFP Ports :    EDS-G205A-4PoE-1GSFP Series: 1
  • PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), RJ45 connector) :  4
  • Standards  :  IEEE 802.3 for 10BaseT

                                 IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                                 IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
                                 IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
                                 IEEE 802.3x for flow control
                                 IEEE 802.3z for 1000BaseX

  • PoE Pinout  :   V+, V+, V-, V- for pins 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI, Mode A)

Switch Properties

  • MAC Table Size :  8 K
  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Processing Type :  Store and Forward
  • Jumbo Frame Size  :  10 KB

Power Parameters

  • Connection :  2 removable 2-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :   12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :  12 to 57 VDC
  • Overload Current Protection :  Supported
  • Power Consumption (Max.) :   Max. 11.73 W full loading without PDs’ consumption
  • Reverse Polarity Protection :  Supported
  • Input Current :   5.65 A @ 24 VDC
  • Power Budget :  62 W (max.) @ 12 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port

                                      120 W (max.) @ 24 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port
                                      144 W (max.) @ 48 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port

Physical Characteristics

  • Housing :   Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  29 x 135 x 105 mm (1.14 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  300 g (0.66 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature :   Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)

                                                       Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • EMC :  EN 55032/24
  • EMI :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                       IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
                       IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                       IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                       IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                       IEC 61000-4-8 PFMF

  • Railway :  EN 50121-4
  • Safety :  UL 508
  • Shock :  IEC 60068-2-27
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time :   1,257,910 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-820-C7-DP-HV-T: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC / VDC x 2, -40 đến 75°C,không có CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-HV-T  i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°...

DA-820-C7-DP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 60°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-HV i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 60°C, kh&oc...

DA-820-C7-SP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, ...

DA-820-C7-DP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDCx2, -40 đến 75&...

DA-820-C3-DP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C, kh&o...

DA-820-C3-SP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, không ...

DA-820-C3-DP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C , kh&ocir...

DA-820-C7-SP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-HV i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM...

DA-820-C8-DP-LV: i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C8-DP-LV i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/...

DA-820-C1-SP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-HV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 ...

DA-820-C1-DP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-HV-T  Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC...

DA-820-C1-SP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-LV-T Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, k...

DA-820-C1-DP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-LV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đ...

DA-820-C3-SP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C, kh&ocir...

DA-FX04-MM-ST-T: Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầu nối ST, hỗ trợ IP Teaming

Giá: Liên hệ
DA-FX04-MM-ST-T Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầ...

DA-LN04-RJ: Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-LN04-RJ  Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps của hãng Moxa-Taiwan hi...

DA-SW08-RJ: Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-SW08-RJ Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps&...

DA-SP38-I-TB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP38-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485 với cách ly kỹ thuật sốc...

DA-SP08-I-TB : Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với cách ly kỹ thuật s...

DA-SP08-I-EMC4-TB: Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-TB Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số v&agra...
Kết quả 1661 - 1680 of 2155

Bài viết mới cập nhật...