EDR-810-VPN-2GSFP: 8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

moxa-edr-810-vpn-2gsfp-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDR-810-VPN-2GSFP  8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDR-810-VPN-2GSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  8+2G all-in-one firewall/NAT/VPN/router/switch
  •  Secure remote access tunnel with VPN
  •  Stateful firewall protects critical assets
  •  Inspect industrial protocols with PacketGuard technology
  •  Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  •  RSTP/Turbo Ring redundant protocol enhances network redundancy
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T model)
  •  Security features based on IEC 62443/NERC CIP
  •  Check firewall settings with intelligent SettingCheck feature

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : +13 to +30 V for state 1
                                                   -30 to +3 V for state 0
                                                   Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
  • 100/1000BaseSFP Slots : 2
  • Standards : IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    Static Port Trunk
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Management : Back Pressure Flow Control, DDNS, DHCP Server/Client, Web Console (HTTP/HTTPS), LLDP, QoS/CoS/ToS, SNMPv1/v2c/v3, Telnet, TFTP
  • Multicast Routing : DVMRP, PIM-SM, PIM-SSM
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP, Turbo Ring v2
  • Routing : Throughput: 10,000 packets per second (max. 100 Mbps)
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : All models: HTTPS/SSL, SSH, L2TP (server), RADIUS
    EDR-810-VPN-2GSFP Series: HTTPS/SSL, SSH, IPsec, OpenVPN (client and server), UDP and TCP Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge), L2TP (server), RADIUS, L2TP (server), RADIUS
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
  • Unicast Routing : OSPF, RIPV1/V2, Static Route
  • Filter : IGMP v1/v2/v3

Switch Properties

  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 16

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

DoS and DDoS Protection

  • Technology : ARP-Flood, FIN Scan, ICMP-Death, NEWWithout-SYN Scan, NMAP-ID Scan, NMAP-Xmas Scan, Null Scan, SYN/FIN Scan, SYN/RST Scan, SYN-Flood, Xmas Scan

Firewall

  • Deep Packet Inspection : Modbus TCP
                                                     Modbus UDP
  • Filter : DDoS, Ethernet protocols, ICMP, IP address, MAC address, Ports
  • Quick Automation Profiles : DNP, EtherCAT, EtherNet/IP, FOUNDATION Fieldbus, FTP, HTTP, IEC 60870-104, IPsec, L2TP, LonWorks, Modbus TCP, PPTP, PROFINET, RADIUS, SSH, Telnet
  • Stateful Inspection : Router firewall
    Transparent (bridge) firewall
  • Throughput : Max. 10,000 packets per second (max. 100 Mbps)

IPsec VPN

  • Authentication : EDR-810-VPN-2GSFP Series: MD5 and SHA (SHA-256), RSA (key size: 1024-bit, 2048-bit), X.509 v3 certificate
  • Concurrent VPN Tunnels : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 10 IPsec VPN tunnels
  • Encryption : EDR-810-VPN-2GSFP Series: DES, 3DES, AES-128, AES-192, AES-256
  • Protocols : EDR-810-VPN-2GSFP Series: IPsec, L2TP (server), PPTP (client)
  • Throughput : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 17 Mbps (Conditions: AES-256, SHA-256)

NAT

  • Features : 1-to-1, N-to-1, Port forwarding

OpenVPN

  • Authentication : EDR-810-VPN-2GSFP Series: User password by MD5 and SHA1
  • Concurrent VPN Tunnels : EDR-810-VPN-2GSFP Series:
    Client Mode: max. 2 external servers
    Server Mode: max. 5 external clients
  • Encryption : EDR-810-VPN-2GSFP Series: AES-128/192/256 CBC, Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC
  • Protocols : EDR-810-VPN-2GSFP Series:
    OpenVPN (client and server), UDP, and TCP
    Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)
  • Throughput : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 5 Mbps

Real-Time Firewall / VPN Event Log

  • Event Type : All models: Firewall event
    EDR-810-VPN-2GSFP Series: VPN event
  • Media : Local storage, SNMP Trap, Syslog server

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1)

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Input Current : 0.706 A @ 12 VDC, 0.353 A @ 24 VDC, 0.187 A @ 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight : 830 g (2.10 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 508
  • EMC : EN 55032/24
  • Hazardous Locations : UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 981,954 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...

45MR-4420: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-4420 Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 6...
Kết quả 1001 - 1020 of 1672

Bài viết mới cập nhật...