85M-6600-T: Module for the ioPAC 8500/8600 Series, 6 RTDs, -40 to 75°C operating temperature

moxa-iopac-8500-series-85m-modules-image-1-1_1
Giá: Liên hệ

85M-6600-T: Module for the ioPAC 8500/8600 Series, 6 RTDs, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. 85M-6600-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Compliant with EN 50121-3-2, EN 50121-4, and a portion of EN 50155 specifications
  •  Rugged and compact design for harsh environments
  •  Expand the I/O and communication capabilities of your ioPAC 8600 or 8500 Series device
  •  Wide operating temperature range: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  •  Millisecond timestamp granularity for digital input and analog input
  •  Supports sampling rates up to 40 kHz for analog input
  •  Pre-recording for analog input data logging
  •  Up to 4 3-in-1 RS-232/422/485 serial ports

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

Analog Input Channels

85M-3800-T/3801-T/3810-T/3811-T: 8

Digital Input Channels

85M-1602-T: 16

Digital Output Channels

85M-2600-T: 16

Isolation

3k VDC or 2k Vrms

RTD Channels

85M-6600-T: 6

Thermocouple Channels

85M-6810-T: 8

Serial Ports

85M-5401-T: 4

Digital Inputs

Voltage

24 VDC

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Counter Frequency

5 kHz

Dry Contact

On: short to GND Off: open

I/O Mode

DI, event counter, or frequency

 

Points per COM

8 channels

Sensor Type

Dry contact

Wet Contact (NPN or PNP)

Wet Contact (DI to COM)

On: 10 to 30 VDC

Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

Voltage

24 VDC

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Current Rating

200 mA per channel

I/O Mode

DO or PWM

I/O Type

Sink

Over-Current Protection

0.65 A per channel @ 25°C

Over-Temperature Shutdown

175°C (typical), 150°C (min.)

Over-Voltage Protection

35 VDC

Pulse Output Frequency

5 kHz

Analog Inputs

Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Built-in Resistor for Current Input

85M-3800-T/3801-T: 125 ohms

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Historical Data Buffering

85M-3801-T/3811-T: 60 KB per channel, 6-second data buffer at 5 kHz

I/O Type

Differential

Input Impedance

85M-3800-T/3801-T: 125 ohms (min.)

85M-3810-T: 200 kilo-ohms (min.) 85M-3811-T: 20 mega-ohms (min.)

Input Range

85M-3800-T/3801-T: 4 to 20 mA (with burn-out detection) 85M-3810-T/3811-T: 0 to 10 VDC

Resolution

16 bits

Sampling Rate

85M-3800-T/3810-T:

All channels: 100 samples/sec Per channel: 12.5 samples/sec

85M-3801-T/3811-T:

All channels: 40k samples/sec Per channel: 5k samples/sec

RTDs

Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Input Connection

2- or 3-wire

Input Impedance

625 kilo-ohms (min.)

 

Sensor Type

JPT100, JPT200, JPT500 (-200 to 640°C) JPT1000 (-200 to 350°C)

NI100, NI50, NI500 (-60 to 250°C) NI1000 (-60 to 150°C)

NI120 (-80 to 260°C) PT1000 (-200 to 350°C)

PT50, PT100, PT200, PT500 (-200 to 850°C)

Resistance of 310, 620, 1250, and 2200 ohms

Resolution

0.1°C or 0.1 ohms

Sampling Rate

All channels: 12 samples/sec Per channel: 2 samples/sec

Thermocouples

Millivolt Accuracy

±0.1% FSR @ 25°C

±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Connector

Spring-type Euroblock terminal

Input Impedance

1 mega-ohms (min.)

Millivolt Type

±19.532 mV

±39.062 mV

±78.126 mV

Fault and over-voltage protection: -35 to +35 VDC (power off); -25 to +30 VDC (power on)

Resolution

16 bits

Sampling Rate

All channels: 12 samples/sec Per channel: 1.5 samples/sec

Sensor Type

J, K, T, E, R, S, B, N

Serial Interface

Baudrate

300 bps to 921.6 kbps

Data Bits

7, 8

Flow Control

RTS/CTS, XON/XOFF

Parity

Even, None, Odd

Serial Standards

RS-232/422/485

Stop Bits

1, 2

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

RS-422

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

RS-485-2w

Data+, Data-, GND

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

Power Consumption

85M-1602-T: 50.0 mA @ 24 VDC

85M-2600-T: 35.4 mA @ 24 VDC

85M-3800-T: 43.8 mA @ 24 VDC

85M-3801-T: 43.8 mA @ 24 VDC

85M-3810-T: 43.3 mA @ 24 VDC

85M-3811-T: 521 mA @ 24 VDC

85M-5401-T: 51.7 mA @ 24 VDC

85M-6600-T: 27.7 mA @ 24 VDC

85M-6810-T: 24.1 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

Dimensions

25 x 128.2 x 85.5 mm (0.98 x 5.05 x 3.37 in)

Weight

Under 80 g

Wiring

I/O cable, 14 to 28 AWG

Environmental Limits

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Altitude

2000 m1

Standards and Certifications

EMC

EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 5100 MHz to 6000 MHz: 3 V/m

IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV

IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV

IEC 61000-4-6 CS: 10 V

IEC 61000-4-8 PFMF

Railway

EN 50121-4, EN 50155

Safety

UL 508

Shock

IEC 60068-2-27

Vibration

IEC 60068-2-6

MTBF

Time

85M-1602-T: 1,132,561 hrs

85M-2600-T: 792,571 hrs

85M-3800-T: 1,512,906 hrs

85M-3801-T: 1,426,112 hrs

85M-3810-T: 1,530,690 hrs

85M-3811-T: 1,426,112 hrs

85M-5401-T: 596,611 hrs

85M-6600-T: 571,446 hrs

85M-6810-T: 2,324,891 hrs

Standards

Telcordia SR332

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

M-8003-PK: Module Marker đánh số từ 0 đến 9.

Giá: Liên hệ
M-8003-PK  Module Marker đánh số từ 0 đến 9 của hãng Moxa-Tai...

M-8004-PK: Module đánh dấu trống 100 PCS.

Giá: Liên hệ
M-8004-PK Module đánh dấu trống 100 PCS của hãng Moxa-Taiwan được BKAI...

TB 1600: Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin

Giá: Liên hệ
TB 1600 Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin của hã...

NPort IAW5000A-I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Wifi, hỗ trợ 6 đến 12 tín hiệu số.

Giá: Liên hệ
NPort IAW5000A-I/O là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ t...

NPort Z2150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee

Giá: Liên hệ
NPort Z2150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee&nbs...

NPort 5650: Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 và 16 công RS232/485/422 sang Ethernet dạng Rackmount.

Giá: Liên hệ
NPort 5650 Series là dòng sản phẩm hỗ trợ chuyển đổi 8 và 16 cổn...

IES716-2GS: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet 2 cổng quang SFP

Giá: Liên hệ
IES716-2GS là một switch công nghiệp, quản lý và dự phòng ...

AWK-1131A: Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client

Giá: Liên hệ
AWK-1131A Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client của hãng Moxa - ...

CP-138U: Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485

Giá: Liên hệ
CP-138U Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485 của hãng Moxa-Taiwan hiện đ...

PT-510: Switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port IEC 61850-3, layer 2

Giá: Liên hệ
PT-510 là switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port  IEC 61850-3, layer 2 ...

EDS-516A: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X) c...

Nport IA5250: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/485/422 sang 02 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
Nport IA5250  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connec...

EDS-2005-ELP: Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plastic housing, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-2005-ELP Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plast...

Uport 2210: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
UPort 2210 2-port RS-232 USB-to-serial converter của hãng Moxa-Taiwan được BKA...

EDS-516A-MM-SC: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports ...

Uport 2410: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
Uport 2410  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232 của hãng Moxa-Taiw...

EDS-516A-MM-SC-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.

Giá: Liên hệ
Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa...

EDS-516A-MM-ST-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-ST-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1450I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
Uport 1450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 cách...
Kết quả 121 - 140 of 2772

Bài viết mới cập nhật...