F8534 ZigBee+TD-SCDMA WIFI Router công nhiệp truyền dữ liệu không dây thông qua TD-SCDMA và mạng Zigbee của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. F8534 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
● Support hardware and software WDT
● Support ZigBee、WIFI、2.5G/3G/4G
● Support standard RS232(or RS485/RS422), Ethernet and WIFI port that can connect to serial, Ethernet and WIFI devices directly
● 4xLAN
● Support VPN/APN/VPDN
● Support local and remote firmware upgrade,import and export configure file
● Provide management software for remote management
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Item |
Content |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
TD-SCDMA/HSDPA/HSUPA 1880-1920/2010-2025MHz
GSM850/900/1800/1900MHz
GPRS/EDGE CLASS 12
|
Bandwidth |
Download speed:2.8Mbps, upload speed:2.2Mbps |
TX power |
<24dBm |
RX sensitivity |
<-108dBm |
WIFI Specification
Item |
Content |
Standard |
IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth |
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security |
WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional) |
TX power |
21.5dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity |
<-72dBm@54Mpbs> |
ZigBee Specification
Item |
Content |
ZigBee Module |
Industrial ZigBee Platform |
Standard and Band |
IEEE 802.15.4 ISM 2.4 ~2.5GHz |
Indoor/Urban Range |
30m 90m(With PA) |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range |
500m 2000m(With PA) |
Transmit Power |
2.82 mw (+4.5dBm) 100 mw (+20dBm) (With PA) |
Bandwidth |
250Kbps |
Receiver Sensitivity |
-97dBm -103dBm(With PA) |
Network Topologies |
Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh |
Number of channels |
16 Direct Sequence Channels |
Channel |
11 to 26 |
Max packge size |
300Bytes |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
8MB(Extendable to 64MB) |
SDRAM |
64MB |
Interface Type
Item |
Content |
WAN |
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN |
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200 bps |
Indicator |
"Power", "System", "Online", "ZigBee", "Local Network", "WAN", "WIFI", “Signal Strength”. |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional) ZigBee: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power Input
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power Range |
DC 5~35V |
Consumption |
|
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
206x135x28 mm |
Weight |
795g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"