FD511GW 1GE+WIFI của hãng C-Data đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. FD511GW được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- In compliant with3ah and ITU – T G.984 standard
- Support ONU auto-discovery/Link detection/remote upgrade of software
- Meet 11 b/g/ntechnical standards
- Support VLAN transparent, tag configuration
- Support multicast function
- Support DHCP/Static/PPPOE internet mode
- Support port-binding
- Support OAM/OMCI+TR069 remote management
- Support data encryption and decryption function
- Support Dynamic Bandwidth Allocation (DBA)
- Support MAC filter and URL access control
- Support power-off alarm function ,easy for link problem detection
- Specialized design for system breakdown prevention to maintain stable system
- EMS network management based on SNMP ,convenient for maintenance
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Item |
Parameter |
Interface |
EPON/GPON Interface |
SC/UPC single mode single fiber
GPON:FSAN G.984.2 standard, Class B+
EPON:1000BASE-PX20+ symmetric
GPON:2.488Gbps/1.244Gbps downstream/upstream
EPON:1.25Gbps downstream/upstream
Wavelength: Transmit: 1310nm Receiver: 1490nm
Receiving sensitivity : GPON:-28dBm EPON:-27dBm
Saturated power : GPON:-8dBm EPON:-3dBm
Transmitting power : GPON:0.5~5dBm EPON:0~4dBm
|
Ethernet Interface |
1*10/100/1000M auto-negotiation
Full/half duplex mode RJ45 connector Auto MDI/MDI-X 100m distance
|
Power Interface |
12V DC Power supply |
Network Management |
Management Mode |
OMCI, OAM, TR069, WEB, Telnet |
Management Function |
Status monitor, Configuration management, Alarm management, Log management |
Physical Features |
Power |
<4W, 12V/0.5A power supply adapter |
Physical Specifications |
Item Dimension:228mm(L) x108mm(W) x 28mm (H)
Item Net Weight: about 136g
|
Environmental Specifications |
Operating temperature: 0 to 40ºC Operating humidity: 10% to 90%(Non-condensing) |
WIFI Specification
Item |
Parameter |
Performance parameters |
Operating Mode |
Router or bridge |
Technical standard |
IEEE802.11b/g/n |
Frequency |
2.412 ~ 2.472 GHz |
Antenna gain |
5dBi |
Support rate |
802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps
802.11g: 6, 9, 12, 24, 36, 48, 54Mbps
802.11n: max rate 300Mbps
|
Channel |
2.4GHz Channel:1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13 |
Modulation mode |
11b:DSSS:DBPSK(1Mbps),DQPSK(2Mbps),CCK(5.5/11Mbps)
11g:OFDM:BPSK(6/9Mbps), QPSK(12/18Mbps),16QAM(24/36Mbps)
Q64QAM(48/54Mbps)
11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM
|
Receive sensitivity |
11Mbps:≤-90dBm
54 Mbps:≤-76dBm
HT20 MCS7:≤-73dBm
HT40 MCS7:≤-70dBm
|
Transmit power |
802.11n: 17dBm |
Encryption mode |
AES, TKIP, WPA, WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"