GPON ONU SFF Mô-đun thu phát được dùng cho mạng quang (ONU) của G-PON của hãng AOA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
GPON ONU SFF được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng . Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …
Tính năng của sản phẩm:
- Single fiber bi-directional data links with 1.25Gbps upstream and 2.5Gbps downstream
- Integrated with micro-opticsWDM filter at1310/1490nm
- 1310nm burst-mode transmitter with DFBlaser
- 1490nm continuous-mode receiver with APD-TIA
- LVPECL/CML Differential Signal Input
- CML Differential Signal Output
- LVTTL RX Signal Detection
- LVTTL Burst Signal input
- Single 3.3V power supply
- Operating temperature: 0 to 70℃
- 10~20km reach
- 2×10SFF package with SC/PC receptacle
- Complies with RoHS
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Parameter |
Symbol |
Min |
Max |
Unit |
Storage Temperature Range |
Ts |
-40 |
85 |
°C |
Relative Humidity |
RH |
5 |
85 |
% |
Power Supply Voltage |
VCC |
0 |
4 |
V |
Pin Input Voltage |
– |
GND |
VCC |
V |
Receiver Damage Threshold |
– |
– |
+5 |
dBm |
Lead Solder Temperature |
– |
– |
260/10 |
°C/S |
Parameter |
Symbol |
Min |
Typical |
Max |
Unit |
Operating Voltage |
VCC |
3.13 |
3.3 |
3.47 |
V |
Operating Case Temperature |
T |
0 |
– |
70 |
°C |
Power consumption (TX+RX) |
– |
– |
– |
1.3 |
W |
Parameter |
Symbol |
Min |
Typical |
Max |
Unit |
Supply Current |
Icc |
– |
– |
300 |
mA |
Data Input Differential Swing |
– |
200 |
– |
1600 |
mV |
Differential Data input impedance |
– |
– |
100 |
– |
Ω |
Parameter |
Symbol |
Conditions |
Min |
Typ |
Max |
Unit |
Data Rate |
D.R. |
– |
– |
1.244 |
– |
Gbps |
Optical Output Power |
Po |
Coupling into a 9/125µm
single-mode fiber
|
0.5 |
– |
5 |
dBm |
Optical Extinction Ratio |
ER |
Measured with PRBS 223-1 test pattern @1.244Gbit/s. |
10 |
– |
14 |
dB |
Output Power when TX disabled |
– |
|
|
|
-41 |
dBm |
Center Wavelength |
λC |
– |
1260 |
1310 |
1360 |
nm |
Spectral Width (RMS) |
Δλ |
– |
– |
– |
1 |
nm |
Side Mode Suppression Ratio |
SMSR |
– |
30 |
– |
– |
dB |
Laser On/Off Time |
— |
– |
– |
– |
16 |
bits |
Optical Rise / Fall Time |
tr / tf |
20% to 80% value |
– |
– |
260 |
ps |
Transmitter reflection |
– |
Measured at 1310nm |
– |
– |
-6 |
dB |
Relative Intensity Noise |
RIN15OMA |
– |
– |
– |
-115 |
dB/Hz |
Burst Disable Input Voltage |
VIH |
– |
2 |
– |
VCC |
V |
Burst Enable Input Voltage |
VIL |
– |
0 |
– |
0.8 |
V |
Differential Input Voltage |
VIH-VIL |
– |
200 |
– |
1600 |
mv |
Số lượng người đang truy cập...
Đang có 293 khách và không thành viên đang online
|