UNO-348: Expandable Embedded Box IPC with 10th Gen Intel® CPU

uno-348
Giá: Liên hệ

UNO-348: Expandable Embedded Box IPC with 10th Gen Intel® CPU của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UNO-348 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • Intel® 10th Gen socket type processor with DDR4 memory
  • Scalable CPU, RAM selection
  • Compact, rugged and fanless design for harsh embedded environment
  • Flexible expansion with up to 3 x PCIe/PCI slots, 1 x M.2 (B-key), 1 x mPCIe & 2 x 2.5" SSD
  • Optional iDoor expansion
  • Remote out-of-band (OOB) power management with Advantech’s iBMC technology
  • Built-in TPM2.0 for hardware-based security

Thông số kỹ thuật

UNO-348

UNO-348-ANN1A

UNO-348-ANN3A

UNO-348-A531A

UNO-348-A941A

UNO-348-A943A

Environment 

Relative Humidity

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

Shock Protection

50 G, half sine

50 G, half sine

50 G, half sine

50 G, half sine

50 G, half sine

Ingress Protection

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

Storage Temperature

-40~85 °C (-40~185 °F)

-40~85 °C (-40~185 °F)

-40~85 °C (-40~185 °F)

-40~85 °C (-40~185 °F)

-40~85 °C (-40~185 °F)

Vibration Protection

4 Grms, random

4 Grms, random

4 Grms, random

4 Grms, random

4 Grms, random

Operating Temperature

-20~50 °C (-4~122 °F)

-20~50 °C (-4~122 °F)

-20~50 °C (-4~122 °F)

-20~50 °C (-4~122 °F)

-20~50 °C (-4~122 °F)

Hardware 

Certification

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CPU

-

-

Intel® Core™ i5-10500TE 2.3GHz 6-Core

Intel® Core™ i9-10900TE 1.8GHz 10-Core

Intel® Core™ i9-10900TE 1.8GHz 10-Core

Graphics Engine

Intel® HD Graphics

Intel® HD Graphics

Intel® HD Graphics

Intel® HD Graphics

Intel® HD Graphics

Hardware Security

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

Memory

-

-

2 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2933 MHz

2 x SO-DIMM with 16 GB DDR4 2933 MHz

2 x SO-DIMM with 16 GB DDR4 2933 MHz

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Power Input

10~36 VDC

10~36 VDC

10~36 VDC

10~36 VDC

10~36 VDC

Storage

2 x 2.5" SSD/HDD Bay

2 x 2.5" SSD/HDD Bay

2 x 2.5" SSD/HDD Bay

2 x 2.5" SSD/HDD Bay

2 x 2.5" SSD/HDD Bay

I/O Interface 

Displays

1 x DP, 1 x HDMI

1 x DP, 1 x HDMI

1 x DP, 1 x HDMI

1 x DP, 1 x HDMI

1 x DP, 1 x HDMI

LAN Ports

3 x 10/100/1000 Mbps

3 x 10/100/1000 Mbps

3 x 10/100/1000 Mbps

3 x 10/100/1000 Mbps

3 x 10/100/1000 Mbps

Audio

Line-In (Pin Header), Line-Out (Pin Header), Microphone (Pin Header)

Line-In (Pin Header), Line-Out (Pin Header), Microphone (Pin Header)

Line-In (Pin Header), Line-Out (Pin Header), Microphone (Pin Header)

Line-In (Pin Header), Line-Out (Pin Header), Microphone (Pin Header)

Line-In (Pin Header), Line-Out (Pin Header), Microphone (Pin Header)

Power Connector

1 x 4-Pin Terminal Block

1 x 4-Pin Terminal Block

1 x 4-Pin Terminal Block

1 x 4-Pin Terminal Block

1 x 4-Pin Terminal Block

Expansion

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x M.2 B key, 1 x PCIe x16

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x M.2 B key, 1 x PCIe x16, 2 x PCI

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x M.2 B key, 1 x PCIe x16

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x M.2 B key, 1 x PCIe x16

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x M.2 B key, 1 x PCIe x16, 2 x PCI

USB Ports

4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0

4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0

4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0

4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0

4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0

Serial Ports

1 x RS-232, 2 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 2 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 2 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 2 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 2 x RS-232/422/485

Mechanical 

Enclosure

Aluminum housing

Aluminum housing

Aluminum housing

Aluminum housing

Aluminum housing

Weight (Net)

3.5 kg (7.72 Ib)

4 kg

3.5 kg (7.72 Ib)

3.5 kg (7.72 Ib)

4 kg

Dimension (W x H x D)

200 x 140 x 120 mm

200 x 140 x 160 mm

200 x 140 x 120 mm

200 x 140 x 120 mm

200 x 140 x 160 mm

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-502: 3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/C216, CRT/DVI/HDMI, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-502   3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77...

AIMB-582: 3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/C216, CRT/DVI/eDP/LVDS/DP, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-582  3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/...

AIMB-503: 4th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, CRT/DVI/LVDS, 10 COM, 2 USB 3.0, 7 USB 2.0, Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-5034th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, CRT/DVI/LVDS, 10x COM, 2x...

AIMB-503YH: 4th Gen Intel® Core i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81,DVI-I/DVI-D,10 COM,2 USB 3.0, 14 USB 2.0,Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-503YH   4th Gen Intel® Core i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, DVI-I/DVI-D, 10x ...

AIMB-584: 4th Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with Q87/C226, CRT/DVI/eDP/LVDS/DP, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-584 4th Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with Q87/C226, ...

AIMB-505: 6th & 7th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 MicroATX with VGA/DP/DVI-D/LVDS, 10 COM, 8 USB 3.0, 6 USB 2.0, Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-505 6th & 7th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 MicroATX with VGA/DP/DVI-D/LVDS, ...

AIMB-585: 6th & 7th Gen Intel® Xeon E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with DVI-D/HDMI/DP++/eDP/VGA, 6 COM, Dual LAN, SATAIII,12 USB3.0

Giá: Liên hệ
AIMB-585   6th & 7th Gen Intel® Xeon E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with DV...

EPD-023: Wireless 2.9" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz

Giá: Liên hệ
EPD-023  Wireless 2.9" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz của hãng Adv...

EPD-053: Wireless 5.65" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz

Giá: Liên hệ
EPD-053 Wireless 5.65" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz của hãng Advantec...

EPD-130: 13.3" ePaper Display Module

Giá: Liên hệ
EPD-130  13.3" ePaper Display Module của hãng Advantech hiện đang được BKA...

EPD-132: Wireless 13.3" ePaper Display Module in Wi-Fi / BLE

Giá: Liên hệ
EPD-132  Wireless 13.3" ePaper Display Module in Wi-Fi/BLE của hãng Advantech hi...

VEGA-320: m.2 Edge AI Module with one Intel® Movidius™ Myriad™ X VPU onboard

Giá: Liên hệ
VEGA-320  m.2 Edge AI Module with one Intel® Movidius™ Myriad™ X VPU onboa...

VEGA-330: miniPCIe Edge AI Module with two Intel® Movidius™ Myriad™ X VPUs onboard

Giá: Liên hệ
VEGA-330  miniPCIe Edge AI Module with two Intel® Movidius™ Myriad™ X VPUs...

GFX-A3T2-01: Longevity, Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A3T2-01  Longevity, Graphic Card của hãng Advantech hiện đang được BKA...

GFX-A5T7-10: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-10  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-A5T7-40: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-40  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-A5T7-90: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-90  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-N3A6-01: Longevity, Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-N3A6-01   Longevity, Graphic Card của hãng Advantech hiện đang được BK...
Kết quả 1001 - 1020 of 5481