EKI-1361-CE:1-port RS-232/422/485 to 802.11b/g/n WLAN Serial Device Server - Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang Wifi

EKI-1361-CE:1-port RS-232/422/485 to 802.11b/g/n WLAN Serial Device Server - Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang Wifi
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EKI-1361-CE Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS-232/485/422 sang Wifi (hỗ trợ thêm 01 cổng LAN theo tiêu chuẩn công nghiệp của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-1361-CE được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh… 

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • Liên kết bất kỳ thiết bị nối tiếp nào với mạng IEEE 802.11 a/b/g/n
  • Hỗ trợ lên đến 921,6 kbps và bất kỳ cài đặt tốc độ truyền nào
  • Cung cấp các chế độ chuyển hướng cổng COM, TCP, UDP và kết nối cặp
  • Cho phép giá thầu trong số 5 máy chủ để truy cập một cổng nối tiếp
  • Cho phép giá thầu trong số 4 máy chủ được truy cập ở chế độ máy khách TCP
  • Hỗ trợ 802.11n MIMO 2T2R
  • Tốc độ truyền WLAN lên đến 300 Mbps
  • Hỗ trợ truy cập an toàn với WEP, WPA / WPA2-Personal, WPA / WPA2-Enterprise
  • Cung cấp cấu hình dựa trên Web và tiện ích Windows 

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Operating Humidity 5 ~ 95% RH
Operating Temperature -30 ~ 65°C (-22 ~ 149°F)
Storage Temperature -40 ~ 80°C (-4 ~ 176°F)

Ethernet

Ports 1
Interface 10/100/1000 Mbps

Power Requirements

Power Connector Terminal block
Power Consumption 9W
Power Input 12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs

Ethernet Communications

Port Type RJ45

Wireless LAN Communications

Compatibility IEEE 802.11b/g/n
Speed Up to 300Mbps
Network Mode Infrastructure, Ad-hoc
Antenna Connector Reverse SMA
No. of Antenna 2 (support 2T2R)
Free Space Range Open space 100 m
Wireless Security WEP, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise

Serial Communications

Type RS-232/422/485, software selectable
Ports 1
Port Connector DB9 male
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Odd, Even, Space, Mark
Baud Rate 50 bps ~ 921.6 kbps, any baud rate setting
Serial Signals RS-232: TxD, RxD, CTS, RTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND, RS-422: TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND, RS-485: Data+, Data-, GND
Protection Built-in 15 KV ESD for all signals

Software

Driver Support 32-bit/64-bit Windows 2000/XP/Vista/7, Windows Server 2003/2008, Windows CE 5.0, and Linux
Utility Software Advantech Serial Device Server Configuration Utility
Operating Mode COM port redirection mode (Virtual COM), TCP/UDP server (polling) mode, TCP/UDP client (event handling) mode, Pair connection without AP (peer to peer) mode, Access point mode
Configuration Windows utility, Telnet console, Web Browser
Protocols ICMP, TCP/IP, UDP, DHCP Client, Telnet, DNS, SNMP, HTTP, SMTP, SNTP, ARP

Mechanical

Enclosure Plastic and metal shell with solid mounting kits
Mounting DIN-rail, Wall
Dimensions (W x H x D) 28.5 x 120 x 85.3 mm (1.12" x 4.72" x 3.36")
Weight 0.5 Kg

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...

AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Di...
Kết quả 4801 - 4820 of 5499

Bài viết mới cập nhật...