ASMB-586: LGA 1151 Intel® Xeon® E & 8th/9th Generation Core™ MicroATX Server Board with 4 DDR4, 4 PCIe, 6 USB 3.1, 8 SATA3, Quad/Dual LANs, IPMI

asmb-586_front__s20190107160853
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ASMB-586 LGA 1151 Intel® Xeon® E & 8th/9th Generation Core™ MicroATX Server Board with 4 DDR4, 4 PCIe, 6 USB 3.1, 8 SATA3, Quad/Dual LANs, IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-586 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • LGA 1151 Intel® Xeon® E and 8th/9th generation Core™ i7/i5/i3 processors with C246 chipset
  • DDR4 ECC/Non-ECC 2666/2400/2133 MHz UDIMM up to 128GB
  • One PCIe x16, two PCIe x4 and one PCIe x1 slots
  • Triple displays - DVI-D, VGA and HDMI 2.0 ports
  • Eight SATA3 ports and six USB 3.1 ports
  • 0 ~ 60° C ambient operating temperature range
  • Note: Supported OS including Windows 10 (64-bit) and Server 2016 (64-bit) have been validated.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ASMB-586

ASMB-586G4-00A1E

ASMB-586G2-00A1E

Form Factor 

Form Factor

Micro ATX

Micro ATX

Processor System 

CPU

LGA 1151 Intel® Xeon® E and 8th/9th generation Core™ i7/i5/i3 processors

LGA 1151 Intel® Xeon® E and 8th/9th generation Core™ i7/i5/i3 processors

CPU TDP

Up to 95W

Up to 95W

Frequency

Up to 3.7 GHz

Up to 3.7 GHz

Core Number

Up to 6 cores

Up to 6 cores

L3 Cache

Up to 13.5MB

Up to 13.5MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

Chipset

Intel C246

Intel C246

Integrated Graphics

Yes

Yes

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Memory 

Capacity

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

ECC Support

Yes

Yes

Socket

4 x 288-pin UDIMM

4 x 288-pin UDIMM

REG Support

-

-

Technology

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2133/2400/2666 MHz

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2133/2400/2666 MHz

Display 

Controller

Intel HD graphics Integrated

Intel HD graphics Integrated

Graphic Memory

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Multiple Display

Triple

Triple

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

Expansion Interface 

PCI Express x 16

1

1

PCI Express x 8

-

-

PCI Express x 4

2

2

PCI Express x 1

1

1

PCI

-

-

LPC

1

1

SMBus

1

1

Ethernet 

Controller

1 x Intel I219-LM + 3 x Intel I210-AT

1 x Intel I219-LM + 1 x Intel I210-AT

Connector

4 x RJ45

2 x RJ45

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

I/O

COM Port

2 x RS-232

2 x RS-232

GPIO

8-bit

8-bit

LPT

-

-

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

SAS controller

-

-

SATA

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

SPDIF

1

1

System Fan

5

5

USB2.0

7

7

USB3.0

6

6

SAS Port

-

-

Rear I/O Interface 

USB3.1 Gen 2

4

4

COM

-

-

PS/2

-

-

DVI

1

1

Ethernet

4

2

VGA

1

1

Power Requirement

Voltage

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

244 x 244 mm (9.6" x 9.6")

244 x 244 mm (9.6" x 9.6")

Weight

0.5 kg

0.5 kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess

SUSIAccess

Out of band remote management

Optional (IPMI-1000) / AMT

Optional (IPMI-1000) / AMT

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5481