IMC101GT-1GS: Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Gigabit Ethernet + 1 cổng Gigabit quang SFP

imc101gt-1gs_bkaii_1
imc101gt-1gs_bkaii_1imc101gt-1gs_bkaii_4imc101gt-1gs_bkaii_2imc101gt-1gs_bkaii_5imc101gt-1gs_bkaii_3
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

IMC101GT-1GS Bộ chuyển đổi Quang điện Gigabit công nghiệp tốc độ 10/100/1000 Base-TX và 1 cổng 1000Base-TX SFP của hãng 3Onedata-China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMC101GT-1GS  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…

Tính năng của sản phẩm:

Hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000 Base-TX và 1 cổng 1000Base-X SFP

Hỗ trợ IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3z, lưu trữ và chuyển tiếp

Cổng Ethernet hỗ trợ tự thích nghi 10/100/1000M

Hỗ trợ chức năng LFP (Link Fault Pass-Through)

Nguồn đầu vào DC12~48, bảo vệ kết nối ngược

Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim cường lực, lắp đặt DIN-Rail.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Công nghệ :

Tương thích chuẩn:  IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x

Điều khiển luồng: IEEE802.3x, back pressure control

Giao diện :

Cổng Ethernet Giga:10Base-T/100Base-TX/1000Base-TX Self-adaption

Cổng sợi Gigabit: 1000Base-X SFP

Khoảng cách truyền :

Xoắn đôi: 100M (Standard CAT5/CAT5e cable)

Sợi multi mode: 1310nm, 500m
Sợi single mode: 1310nm, 20/40/60Km
1550nm,20/40/60/80/100/120Km

Trao đổi thuộc tính

Tốc độ chuyển tiếp 100M: 148810pps

Tốc độ chuyển tiếp 1000M: 1488100pps

Chế độ chuyển tiếp: lưu trữ và chuyển tiếp

Bộ nhớ: 1Mbits

Địa chỉ MAC: 1K

LED chỉ thị

Hệ thống: RUN

Cổng Ethernet: G1 LINK

Cổng sợi: G2 LINK

Cổng cảnh báo từ xa-Ethernet: G1 LFP

Cổng cảnh báo từ xa-Fiber: G2 LFP

Nguồn

Nguồn đầu vào: 24VDC (12VDC~48VDC)

Bảo vệ kết nối ngược

Kết nối: 3 bit 7.62mm terminal block

Tiêu hao không tải: 1.392W@24VDC>;

Tiêu hao full tải: 1.656W@24VDC>;

Kích cỡ

Kích thước 110mm×35mm×95mm (H×W×D)

Khuôn vỏ: bảo vệ theo chuẩn IP 40, vỏ hợp kim cường lực

Khối lượng: 346.6g

Lắp đặt: Din-rail

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 85°C

Nhiệt độ lưu trữ : -45°C đến 85°C

Độ ẩm trung bình: 10% đến 95% (không ngưng tụ)

Tiêu chuẩn đáp ứng

EMI: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A

EMS: EN61000-4-2 (ESD), Level 1

EN61000-4-4 (EFT), Level 4

EN61000-4-5 (Surge), Level 3

Phép thử sóc: IEC 60068-2-27

Phép thử rơi: IEC 60068-2-32

Phép thử rung: IEC 60068-2-6

Ordering Information

IMC101GT:
1-port 10/100/1000Base-T(X) + 1-port 1000Base-FX(SFP slots), 12~48VDC

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IMF2100-2F(SSSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F(SSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC60KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&n...

IMF2100-2F(SSSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC20KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F(SSSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F(SSSC40KM)-1DI(3IN1): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2HV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2HV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industri...

ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2LV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
ICS5400TSN-24GT16GS4XS-2LV: 19-inch 1U Rack Mounting 44-Port Gigabit /10Gigabit Layer 3 TSN Industri...

IES5024-4F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES5024-4F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mo...

IES5024-8F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 16 Cổng Ethernet + 8 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES5024-8F (SSC20km): Switch công nghiệp Quản Lý 16 Cổng Ethernet + 8 cổng Quang Single-mo...

ICS5428-16GT8GC4XS-2P220: Switch công nghiệp 16 cổng 1G Ethernet, 8 cổng 1G Combo, 4 cổng 10G SFP+

Giá: Liên hệ
ICS5428-16GT8GC4XS-2P220: Switch công nghiệp 16 cổng 1G Ethernet, 8 cổng 1G Combo, 4 cổng 1...

IES5328-16GP4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp quản lý Layer 2 16 cổng Gigabit PoE + 4 cổng quang Gigabit SFP + 8 cổng Combo Gigabit SFP

Giá: Liên hệ
IES5328-16GP4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp quản lý Layer 2 16 cổng Gigabit PoE + 4 cổng ...

SW4825DI-542: Module Quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 40KM LC

Giá: Liên hệ
SW4825DI-542: Module Quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 40KM LC của hãng...

IES2300SL-8GT-2LV: 5/8/16-Port Gigabit Unmanaged Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES2300SL-8GT-2LV: 5/8/16-Port Gigabit Unmanaged Industrial Ethernet Switch của hãng 3O...

ICS5400-24GT4XS-2HV: Switch công nghiệp quản lý Layer 3 với 24 cổng Gigabit Ethernet + 4 cổng 10Gb SFP

Giá: Liên hệ
ICS5400-24GT4XS-2HV: Switch công nghiệp quản lý Layer 3 với 24 cổng Gigabit Ethernet + 4 c...

IES2105-4T1F(SSSC20km)-P48: Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X), RJ45 và 1 cổng Quang Single-mode, SC, 20KM

Giá: Liên hệ
IES2105-4T1F(SSSC20km)-P48: Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100Bas...
Kết quả 981 - 998 of 998