IMC100-2GT1GF(SSC60KM)-P220: Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber( 2 sợi quang, Single-mode, SC, 60KM) và 100~240VAC/DC

1630571924559670_470555226
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMC100-2GT1GF(SSC60KM)-P220 Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber( 2 sợi quang, Single-mode, SC, 60KM) và 100~240VAC/DC hãng 3Onedatahiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMC100-2GT1GF(SSC60KM)-P220 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 1 100M/Gigabit fiber port, 1/2 100M/Gigabit copper ports or 1 Gigabit SFP
  • Support optional AC/DC, single/dual power supply, input voltage: 12~48VDC/ DC or 100~240VAC/DC
  • Support -40~75℃ wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standard & Protocol

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100BaseFX

IEEE 802.3z for 1000Base-X

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE 802.3x for Flow Control

IEEE 802.1Q for VLAN

Interface

100M copper port: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/ MDI-X Autotunning

100M fiber port: 100Base-FX, optional SC/ST/FC

Gigabit copper port: 10/100/1000Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Gigabit fiber port: 1000Base-FX, optional SC/ST/FC

Gigabit SFP: 1000Base-FX SFP slot

Indicator Interface Indicator, Power Supply Indicator, LFP Indicator(1 copper port and 1 fiber port product only)
Switch Property

l MAC address: 2K

l Backplane bandwidth: 18.2G

l Transmission mode: store and forward

Power Supply

Single power supply: DC/AC power supply (optional), 12~48VDC or 100~240VAC/DC, 3-pin 7.62 pitch terminal blocks

Dual power supply: 12~48VDC, 4-pin 5.08mm pitch terminal blocks

Working Environment

Operating temperature: -40~75℃

Storage temperature:-40~85℃

Relative humidity: 5%~95% (no condensation)

Physical Characteristic

Housing: IP40 protection, metal

Installation: DIN-Rail mounting

Dimension (W x H x D): 35mm×110mm×95mm

Weight:

l IMC100-1T1F-P48, IMC100-1T1F-2P48, IMC100-2T1F-2P48: 337g

l IMC100-2T1F-P220: 345g

l IMC100-1GT1GS-P220: 343g

l IMC100-2GT1GF-P220: 342g

Industrial Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 4

l Air discharge:± 15kV

l Contact discharge: ±8kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 4

l Power supply: ±4kV

l Signal: ±2kV

IEC61000-4-5 (Surge), Level 4

l Power supply: differential mode±2kV, common mode±4kV

l Signal: differential mode±2kV, common mode±4kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Các bài viết tham khảo: 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

GW1114 Series: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
GW1114 Series  Bộ chuyển đổi Modbus Gateway  hỗ trợ 4 cổng nối tiếp ...

GW1118 Series: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
GW1114 Series  Bộ chuyển đổi Modbus Gateway hỗ trợ 8 cổng nối tiếp RS485/422 h...

MES600 Series: IEC61850 8 cổng Managed Ethernet Swich với 4 cổng RS232/485/422

Giá: Liên hệ
MES600 Series  Switch công nghiệp được quản lý theo tiêu chuẩ...

MES5000 Series: IEC61850 24+4G cổng Managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
MES5000 Series  Switch công nghiệp Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC621850 với...

TNS5500 Series: EN50155 Switch 8+4G-port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
TNS5500 Switch công nghiệp quản lý 12 cổng 100M/Gigabit Layer 2 hỗ trợ&n...

TNS5800 Series: EN50155 Switch 8+4G-port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
TNS5800 Switch công nghiệp quản lý 12 cổng 100M/Gigabit Layer 3 của h...

SWV61100 Series: Bộ chuyển đổi video 1 kênh TVI/CVI/AHD sang Quang.

Giá: Liên hệ
SWV61100 Series  Bộ chuyển đổi video TVI/CVI/AHD sang Quang 1 kênh  hỗ tr...

SWV61200 Series: Bộ chuyển đổi video 2 kênh TVI/CVI/AHD sang Quang.

Giá: Liên hệ
SWV61200 Series  Bộ chuyển đổi video TVI/CVI/AHD sang Quang 2 kênh  hỗ tr...

SWV61400 Series: Bộ chuyển đổi video 4 kênh TVI/CVI/AHD sang Quang.

Giá: Liên hệ
SWV61400 Series Bộ chuyển đổi video TVI/CVI/AHD sang Quang 4 kênh  hỗ trợ...

SWV61800 Series: Bộ chuyển đổi video 8 kênh TVI/CVI/AHD sang Quang.

Giá: Liên hệ
SWV61800 Series  Bộ chuyển đổi video TVI/CVI/AHD sang Quang 8 kênh  hỗ...

SWV62600 Series: Bộ chuyển đổi video 16 kênh TVI/CVI/AHD sang Quang.

Giá: Liên hệ
SWV62600 Series  Bộ chuyển đổi video TVI/CVI/AHD sang Quang 16 kênh  h...

IAP2312N-2T: 2.4GHz Industrial Wireless AP

Giá: Liên hệ
IAP2312N-2T  AP không dây công nghiệp hỗ trợ định tuyến, AP, ...

IRT5300-AW-5T2D: Router công nghiệp 4G.

Giá: Liên hệ
IRT5300-AW-5T2D  Router 4G cấp công nghiệp nguồn PoE phù hợp với ti...

IAP2600 Series: Industrial outdoor Dual-band Wireless AP

Giá: Liên hệ
IAP2600 AP không dây băng tần kép công nghiệp gigabit sử dụng...

IEM615 Series: Module switch công nghiệp nhúng 5 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
IEM615 Module chuyển mạch Ethernet công nghiệp 5 cổng 100M được quản l&yacu...

IEM618-4D-2C: Module công nghiệp nhúng 8 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
IEM618-4D-2C Module chuyển mạch Ethernet công nghiệp 8 cổng 100M được quản ...

IEM7110-3G: Module Switch công nghiệp nhúng 7+3G cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
EM7110-3G Module chuyển mạch Ethernet công nghiệp 10 cổng 100M /gigabit được ...

NPM301: Module 1 cổng Embedded Serial Device Server.

Giá: Liên hệ
NPM301  Module 1 cổng nối tiếp nhúng hiệu suất cao vào module Ethernet ...

NPM301Z: Module 1 cổng RS232/422/485 sang Ethernet Device Server.

Giá: Liên hệ
NPM301Z  Module 1 cổng nối tiếp nhúng hiệu suất cao vào module Eth...

IES318-1F: Switch công nghiệp hỗ trợ 1 cổng Quang tốc độ 100Base-F(X) và 7 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X) (RJ45)

Giá: Liên hệ
IES318-1F Switch công nghiệp hỗ trợ 1 cổng Quang tốc độ 100Base-F(X) + 7 c...
Kết quả 261 - 280 of 990

Bài viết mới cập nhật...