EI-53: Intel 13th generation Compact Edge Intelligent System

ei-53
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EI-53: Intel 13th generation Compact Edge Intelligent System của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EI-53 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel 13th Gen. Core i7/i5/Celeron up to 14 Watt with 10 Cores
  • Compact Fanless 156 x 112 x 60mm dimensions
  • Vertical I/O: 3x COM/1x DIO/2x CANBus/2x LAN/6x USB
  • Dual 4K lockable HDMI 2.0b, 4096x2160 resolution
  • WISE-DeviceOn for device management and remote control
  • Support Robotics Development for Robotic Development SDK

Thông tin kỹ thuật

EI-53

EI-53-S7A1U

EI-53-S5A1U

EI-53-S0A1U

Processor 

CPU

Intel® Core™ i7-1365UE

Intel® Core™ i5-1345UE

Celeron U300E

Memory 

Technology

Dual channel DDR5 5200 MHz 262 pin SO-DIMM

Dual channel DDR5 5200 MHz 262 pin SO-DIMM

Dual channel DDR5 5200 MHz 262 pin SO-DIMM

Capacity

Max. capacity 64GB

Max. capacity 64GB

Max. capacity 64GB

Graphics 

Chipset

Intel® Iris® Xe Graphics eligible

Intel® Iris® Xe Graphics eligible

Intel® UHD Graphics for 13th Gen Intel® Processors

Graphic Engine

Direct X 12.1, OpenGL 4.6
HW Encode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC
HW Decode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC

Direct X 12.1, OpenGL 4.6
HW Encode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC
HW Decode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC

Direct X 12.1, OpenGL 4.6
HW Encode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC
HW Decode: H.265/HEVC, H.264/AVC, VP9, SCC

HDMI

4096 x 2160 @ 60Hz

4096 x 2160 @ 60Hz

4096 x 2160 @ 60Hz

Dual Display

Yes, HDMI + HDMI, dual display support 4K2K resolution

Yes, HDMI + HDMI, dual display support 4K2K resolution

Yes, HDMI + HDMI, dual display support 4K2K resolution

Storage 

SSD

2.5" SSD, SATA

2.5" SSD, SATA

2.5" SSD, SATA

I/O Interface 

LAN (RJ-45)

2

2

2

USB2.0

3

3

3

USB3.0

3

3

3

Serial

2 x RS-232/422/485, 1x RS-485 (COM3)

2 x RS-232/422/485, 1x RS-485 (COM3)

2 x RS-232/422/485, 1x RS-485 (COM3)

I/O 

Digital I/O

1 (8-bit general purpose input/ output)

1 (8-bit general purpose input/ output)

1 (8-bit general purpose input/ output)

Expansion 

M.2

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

Others

TPM

TPM 2.0 SLB9670XQ2.0

TPM 2.0 SLB9670XQ2.0

TPM 2.0 SLB9670XQ2.0

Power 

Input Voltage

12 ~ 24 VDC

12 ~ 24 VDC

12 ~ 24 VDC

Power Type

AT/ ATX

AT/ ATX

AT/ ATX

Power Consumption

Typical

18W

18W

18W

Max.

41.72W

41.72W

41.72W

Physical Characteristics

Mounting

Wall mount

Wall mount

Wall mount

Dimensions (W x D x H)

156 x 60 x 112 mm

156 x 60 x 112 mm

156 x 60 x 112 mm

Environment 

Operating Temperature

-20 ~ 60 °C, with 0.7m/s air flow

-20 ~ 60 °C, with 0.7m/s air flow

-20 ~ 60 °C, with 0.7m/s air flow

Software Support 

Microsoft Windows

Windows 10 IoT 64-bit

Windows 10 IoT 64-bit

Windows 10 IoT 64-bit

Linux

Ubuntu 22.04

Ubuntu 22.04

Ubuntu 22.04

Operating System 

Ubuntu

V

V

V

Certifications 

EMC

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

Safety

UL, CB, CCC

UL, CB, CCC

UL, CB, CCC

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SOM-AB5810: Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-AB5810  Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Mod...

SOM-AB5510: 3.5" Application Board for COM Express® R2.1 Type 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-AB5510 3.5" Application Board for COM Express® R2.1 Type 10 Modules của hãng Advant...

WISE-DB1500: Development Board for M2.COM Module

Giá: Liên hệ
WISE-DB1500  Development Board for M2.COM Module của hãng Advantech hiện đang ...

WISE-1570: M2.COM NB-IoT Sensor Node

Giá: Liên hệ
WISE-1570   M2.COM NB-IoT Sensor Node của hãng Advantech hiện đang được BK...

ESRP-CSS-UNO1372: Intelligent platform with Azure IoT Edge, UNO-1372G-J021AE, 4 GB RAM, 32 GB SSD, WISE-PaaS/Edgelink Linux 5000 tags, AdvLinuxTU

Giá: Liên hệ
ESRP-CSS-UNO1372 Intelligent platform with Azure IoT Edge, UNO-1372G-J021AE, 4x GB RAM, 32 GB SSD, W...

MIO-2361: Intel® Atom™ E3900 series/ Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2361  Intel® Atom™ E3900 series/ Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC c...

MIO-3360: Intel® Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-3360  Intel® Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC của hãng Advantech ...

MIO-2360: Intel Pentium N4200/Celeron N3350/ Atom E3900 series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2360  Intel® Pentium N4200/Celeron N3350/ Atom™ E3900 series Pico-ITX SBC c...

MIO-5393: 9th/8th Gen Intel® Core® H-Series Platform (Xeon, i7, i5), 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5393  9th/8th Gen Intel® Core® H-Series Platform (Xeon, i7, i5), 3.5" SBC w/MI...

MIO-5373: 9th Gen. Intel® Core Processor Intel® i7/i5/i3/Celeron 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5373  9th Gen. Intel® Core Processor Intel® i7/i5/i3/Celeron 3.5" SBC w/ MIOe ...

MIO-5850: Intel® Celeron J1900 & Atom™ E3825/ E3845, 3.5"SBC

Giá: Liên hệ
MIO-5850  Intel® Celeron J1900 & Atom™ E3825/ E3845, 3.5"SBC của hã...

MIO-5391: 7th Gen Intel Core Mobile Processors, i7, i5, i3 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5391 7th Gen Intel Core Mobile Processors, i7, i5, i3 3.5" SBC w/ MIOe của hãng Advante...

MIO-5272: 7th & 6th Gen Intel® Core™ U-series (i7/i5/i3/Celeron®*), 3.5" MI/O-Compact SBC

Giá: Liên hệ
MIO-5272 7th & 6th Gen Intel® Core™ U-series (i7/i5/i3/Celeron®*), 3.5" MI/O-Compa...
Kết quả 1061 - 1080 of 5481