UPort 1650-8-G2: USB to 8-port RS-232/422/485 converter, 0 to 60°C operating temperature

moxa-uport-1650-8-g2-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UPort 1650-8-G2: USB to 8-port RS-232/422/485 converter, 0 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UPort 1650-8-G2 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • USB 3.2 SuperSpeed capability
  • 512-byte on-chip FIFO cache and flow control for enhanced performance
  • Drivers provided for a broad selection of operating systems, including Windows and Linux
  • 50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  • Double-sided LEDs located at the corners show power, TX, and RX statuses in either directions
  • Cascades with 3 UPort-G2 devices to up port capacity to 32 ports; no additional power adaptors required (UPort 1650-8-G2-Hub)
  • Latching USB cable design for firmer connection
  • Wide operating temperature models available for -40 to 75°C (-40 to 167°F) environments
  • Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

USB Interface
  • USB Standards

     
    USB 3.2 Gen 1
    USB 1.1/2.0 compliant
  • Speed: 5 Gbps, 480 Mbps, 12 Mbps

  • No. of USB Ports: 1 x UFP for all models, and 3 additional DFP for UPort 1650-8-G2-Hub

  • USB Connector: USB type B (UFP) for all models, and type A (DFP) for UPort 1650-8-G2-Hub

Serial Interface
  • Connector: DB9 male

  • No. of Ports: 8

  • Serial Standards

     
    RS-232: UPort 1610-8-G2
    RS-232/422/485: All other models
  • FIFO: 512 bytes

  • Baudrate: 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)

  • Parity: None, Even, Odd, Space, Mark

  • Data Bits: 5, 6, 7, 8

  • Stop Bits: 1, 1.5, 2

  • Flow Control: RTS/CTS, XON/XOFF

  • RS-485 Data Direction Control: Automatic Data Direction Control (ADDC)

  • Pull High/Low Resistor for RS-485: 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

  • Terminator for RS-485: 120 ohms

  • Surge: 0.5 kV

  • Isolation: 2 kV (I models)

Serial Signals
  • RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

  • RS-422: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-2w: Data+, Data-, GND

Serial Software Features
  • Windows Drivers

     
    Windows 11, 10, 8.1, 8, and 7
    Windows Server 2022, 2019, 2016, 2012 R2, 2012 and 2008 R2
  • Linux Drivers: Kernel 6.x, 5.x and 4.x

  • Mac Drivers: macOS version (Intel 64): 13, 12, 11 and 10.1x

  • Virtual Machine

     
    VMware Fusion (Windows on macOS 13, 12, 11, 10.1x, Intel 64) VMWare ESXi (Linux kernel 4)
    Parallels Desktop (Windows on macOS 13, 12, 11, 10.1x, Intel 64)
  • Arm®-based Platform Support: Linux kernel 6.x, 5.x and 4.x

  • Android API: Android 3.1.x and later

Power Parameters
  • Input Voltage: 5 VDC by USB bus power or 12 to 48 VDC by external power adaptor

  • Input Current: 466 mA @ USB 2.0, 652 mA & USB 3.2, 350 mA @ 12 VDC

Physical Characteristics
  • Housing: Metal

  • Dimensions: 216 x 41.5 x 121.6 mm (8.50 x 1.63 x 4.79 in)

  • Weight: 670 g (1.48 lb)

  • IP Rating: IP20

Environmental Limits
  • Operating Temperature: 0 to 60°C (32 to 140°F)

  • Storage Temperature: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications
  • EMC: EN 55032/35

  • EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class A

  • EMS

     
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV, Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V; 150 kHz to 80 MHz
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety

     
    IEC 62368-1
    EN 62368-1
    UL 62368-1 (CB)
    KC
  • Vibration: IEC 60068-2-6; IEC 60068-2-64

  • Shock: IEC 60068-2-27

  • Freefall: IEC 60068-2-31

Declaration
  • Green Product: RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF
  • Standards: Telcordia Standard SR332, Telcordia Issue 2

  • Time: 951,145 hrs

Các bài viết tham khảo:

   "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5130: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort 5130 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt ...

EDS-205A-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và ...

EDS-205A-M-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-M-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-SC-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-S-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-...

EDS-G509-T: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509-T  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của h&atild...

TAP-323 Series: Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP

Giá: Liên hệ
TAP-323 Series Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP của hãng Moxa hi...

AWK-4131A Series: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131A Series Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng&n...

AIMB-233: Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP), 6 COM, Dual LAN, miniPCIe, M.2, PCIex1, DDR4, DC Input

Giá: Liên hệ
AIMB-233 Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP),...

CP-102EL: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102EL 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKA...

EDS-408A-MM-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) multi-mode ,SC, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF...

EDS-408A: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A  Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C c...

EDS-408A-MM-ST: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode, ST connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-STSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX mult...

EDS-408A-PN: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60...

EDS-408A-SS-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-SS-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-EIP-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-EIP-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -...

EDS-408A-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-PN-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75...
Kết quả 1281 - 1300 of 1678