NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet.

NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet.
NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet. NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet. NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet. NPort 6610 Series: Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 sang Ethernet.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 6610 Series Bộ chuyển đổi 8/16/32 cổng RS232 đầu nối 8-pin RJ45 sang cổng Ethernet tốc độ 10/100M, nguồn cấp 100V~240VAC của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort 6610 Series  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  LCD panel for easy IP address configuration (standard temp. models)
  •  Secure operation modes for Real COM, TCP Server, TCP Client, Pair Connection, Terminal, and Reverse Terminal
  •  Nonstandard baudrates supported with high precision
  •  Port buffers for storing serial data when the Ethernet is offline
  •  Supports IPv6
  •  Ethernet redundancy (STP/RSTP/Turbo Ring) with network module
  •  Generic serial commands supported in Command-by-Command mode
  •  Security features based on IEC 62443

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối 8-pin RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện quang (với module mạng)
Giao diện serial
Số lượng cổng 8, 16, or 32
Tiêu chuẩn serial NPort 6610: RS-232
NPort 6650: RS-232/422/485
Đầu nối 8-pin RJ45
RS-485 Data Direction Control ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Cổng console Dedicated RS-232 console port on rear panel (8-pin RJ45)
Các thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit kết thúc 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển lưu lượng RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps (supports nonstandard baudrates)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
Terminator cho RS-485 120 Ω
Tín hiệu serial
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
Khe mở rộng bộ nhớ
Loại khe Khe SD (hỗ trợ lên đến 2 GB)
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4/v6, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, HTTPS
Giao thức bảo mật SSLv3, TLSv1.0/1.1/1.2
Cấu hình Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Quản lý SNMP MIB-II
IP Routing Static, RIP-I, RIP-II
Các chế độ hoạt động
Tiêu chuẩn Real COM, TCP Server, TCP Client, UDP, Pair Connection, RFC2217, Terminal, Reverse Telnet, Ethernet Modem, Printer, PPP, Disabled
Bảo mật Secure Real COM, Secure TCP Server, Secure TCP Client, Secure Pair Connection, SSH, Reverse SSH
Các ứng dụng
Terminal Sessions 8 sessions per port
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Trọng lượng NPort 6600-8: 3,460 g (7.63 lb)
NPort 6600-16: 3,580 g (7.89 lb)
NPort 6600-32: 3,600 g (7.94 lb)
Kích thước Without ears: 440 x 195 x 44 mm (17.32 x 7.68 x 1.73 in)
With ears: 480 x 195 x 44 mm (18.9 x 7.68 x 1.73 in)

Thông tin đặt hàng :

Model No. Mô tả
NPort 6610-8 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6610-8-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6610-16 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp100V~240VAC
NPort 6610-16-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6610-32 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6610-32-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-8 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-8-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C
NPort 6650-8-HV-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C
NPort 6650-8-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-16 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-16-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-16-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC, -40 ~ 75°C
NPort 6650-16-HV-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 16 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300VDC;  -40~85°C
NPort 6650-32 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V~240VAC
NPort 6650-32-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC
NPort 6650-32-HV-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 32 cổng RS-232/422/485 8-pin RJ45, nguồn cấp 88-300 VDC, -40~85°C

Các bài viết tham khảo: 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!" 

45MR-2404-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A, nhiệt độ hoạt...

45MR-7820: Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820 Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C operatin...

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...
Kết quả 1121 - 1140 of 1794

Bài viết mới cập nhật...