MGate 5111 Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho các giao tiếp mạng Modbus/PROFINET/EtherNet/IP sang PROFIBUS. Để tích hợp các thiết bị Modbus hiện có vào mạng PROFIBUS của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.MGate 5111 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …
Tính năng của sản phẩm :
- Converts Modbus, PROFINET, or EtherNet/IP to PROFIBUS
- Supports PROFIBUS DP V0 slave
- Supports Modbus RTU/ASCII/TCP master/client and slave/server
- Supports EtherNet/IP Adapter
- Supports PROFINET IO device
- Effortless configuration via web-based wizard
- Built-in Ethernet cascading for easy wiring
- Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
- Status monitoring and fault protection for easy maintenance
- microSD card for configuration backup/duplication and event logs
- Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
- Serial port with 2 kV isolation protection
- -40 to 75°C wide operating temperature models available
- Security features based on IEC 62443
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Ethernet Interface
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
Auto MDI/MDI-X connection
- Magnetic Isolation Protection :
Ethernet Software Features
- Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Adapter
- Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
- Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
- MIB : RFC1213, RFC1317
- Time Management : NTP Client
Serial Interface
- Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
- Connector : DB9 male
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits : 7, 8
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 2
- Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
- Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485 : 120 ohms
- Isolation : 2 kV (built-in)
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
- Configuration Options : Serial Console
- Industrial Protocols : PROFIBUS DP-V0 Slave, Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
Modbus RTU/ASCII
- Mode : Master, Slave
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
- Input Data Size : 2048 bytes
- Output Data Size : 2048 bytes
Modbus TCP
- Mode : Client (Master), Server (Slave)
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
- Input Data Size : 2048 bytes
- Output Data Size : 2048 bytes
PROFIBUS Interface
- Industrial Protocols : PROFIBUS DP
- Connector : DB9 female
- Baudrate : 9600 bps to 12 Mbps
- Isolation : 2 kV (built-in)
- Signals : PROFIBUS D+, PROFIBUS D-, RTS, Signal Common, 5V
PROFIBUS
- Rotary Switch : PROFIBUS addresses 0-99 (addresses 100-125 supported through software configuration)
- Mode : DP-V0 Slave
- Input Data Size : 244 bytes
- Output Data Size : 244 bytes
PROFINET
- Mode : IO Device
- Input Data Size : 512 bytes
- Output Data Size : 512 bytes
EtherNet/IP
- Mode : Adapter
- CIP Objects Supported : Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port
- : 1 (for read-only), 1 (for read/write)
- Input Data Size : 496 bytes
- Output Data Size : 496 bytes
Memory
- microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
Power Parameters
- Input Voltage : 12 to 48 VDC
- Input Current : 416 mA @ 12 VDC
- Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
Relays
- Contact Current RatingResistive load: 2 A @ 30 VDC
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- IP Rating : IP30
- Dimensions :
- Weight : 589 g (1.30 lb)
Environmental Limits
- Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- Safety : EN 60950-1, UL 61010-2-201
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
- Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
MTBF
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"