PAX-327: 27" Medical-grade Surgical Monitor

PAX-327:   27" Medical-grade Surgical Monitor
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PAX-327   27" Medical-grade Surgical Monitor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PAX-327 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 27” true-flat monitor with AR filter
  • High-brightness display with a high contrast ratio
  • FHD resolution (1920 x 1200)/UHD resolution (3840 x 2160)
  • DVI and RGB support resolutions of up to 1920 x 1200 @ 60 Hz
  • HDMI 2.0, DP 1.2, and SDI support resolutions of up to 3840 x 2160 @ 60Hz
  • Multi-standard (NTSC, PAL, SECAM) video input receiver
  • Operating temperature 0 ~ 40 °C/32 ~ 104 °F; storage temperature -20 ~ 60 °C/-4 ~ 140 °F
  • Video enhancement features ●14-bit LUT processing ●DICOM Part 14 GSDF compliant ●DICOM, clear, blue modes supported
  • Optional touch panel
  • Optional upgrade to an IP-based monitor with AVAS

Thông số kỹ thuật

PAX-327

PAX-327-C2B-HAR

PAX-327-C2B-LAS

PAX-327-C8A-HAR

LCD

Screen Size

27" (597.89 x 336.31 mm)

27" (597.89 x 336.31 mm)

27" (596.74 x 335.66 mm)

 

Resolution

1920 x 1080

1920 x 1080

3840 x 2160

 

Aspect Ratio

16:9

16:9

16:9

 

Pixel Pitch

0.3114 x 0.3114 mm

0.3114 x 0.3114 mm

0.15525 x 0.15525 mm

 

Viewing Angle

178°/ 178°

178°/ 178°

178°/ 178°

 

Contrast Ratio (Typ.)

1000 : 1

1000 : 1

1000 : 1

 

Native Luminance (Typ.)

900 cd/m2, 300 cd/m2

900 cd/m2, 300 cd/m2

800 cd/m2, 350cd/m2

 

Color Depth

8-bit 16.7M Colors / 10-bit 1.07B Colors

8-bit 16.7M Colors / 10-bit 1.07B Colors

10-bit 1.07B Colors

 

Display Mode

AHVA

AHVA

AHVA, IPS

 

Response Time

14ms (Tr + Tf)

14ms (Tr + Tf)

16ms (Tr + Tf), 14ms (Tr+Tf)

 

Touchscreen

Optional 10-point PCAP

-

Optional 10-point PCAP

LCD Specification

Glass

Anti-Reflection

Anti-Reflection

Anti-Reflection

Input 

DP 1.2 Input DP Jack x 1

DisplayPort 1.2, 1920 x 1080 @ 60Hz max.

DisplayPort 1.2, 1920 x 1080 @ 60Hz max.

DisplayPort 1.2, 3840 x 2160 @ 60 Hz max

 

HDMI 1.4 Input HDMI Jack x 1 (Type A)

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60Hz max.

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60Hz max.

Digital RGB: TMDS, 3840 x 2160 @ 60 Hz max.

 

DVI Input DVI Jack x 1 (Type D)

-

-.

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max.

 

DVI Input DVI Jack x 2 (Type D)

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max

 

SDI1 Input BNC Jack x 1

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p (75 Ω)/4K 3G SDI x 4 or 4K 12G SDI x 1

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p (75 Ω)/4K 3G SDI x 4 or 4K 12G SDI x 1

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p (75 Ω); 1920 x 1080 @ 60 Hz max.

 

S-Video Input Mini DIN Jack x 1 (4-pin)

Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.286 Vp-p (75 Ω) [NTSC]/Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.300 Vp-p (75 Ω) [PAL / SECAM]

Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.286 Vp-p (75 Ω) [NTSC]/Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.300 Vp-p (75 Ω) [PAL / SECAM]

-

 

Video Input BNC Jack x 1

1 Vp-p (75 Ω) [NTSC / PAL / SECAM]

1 Vp-p (75 Ω) [NTSC / PAL / SECAM]

-

 

USB Up USB-B Jack x 1

For Optional Touchscreen

For Optional Touchscreen

For Optional Touchscreen

 

RS-232C D-Sub Jack x 1

Service Port

Service Port

Service Port

 

DC Power Input DC Jack x 1

DC 24V, 6.25 A

DC 24V, 6.25 A

DC 24V, 6.25 A

Optional Input 

RGB Input/Audio Input

D-sub x 1/Audio Jack x 1

D-sub x 1/Audio Jack x 1

-

 

AVAS NDcoder

-

-

SPF+ Module x 1 / LAN RJ-45 Jack x 1

 

SDI2 Input / BNC Jack x 1

By request only

By request only

-

Output 

DP 1.2 Output/DP Jack x 1

-

-

DisplayPort 1.2 MST or Daisy chain

 

HDMI 2.0 Output/HDMI Jack x 1 (Type A)

-

-

Digital RGB: TMDS, 3840 x 2160 @ 60 Hz max.

 

DVI Output/DVI Jack x 1 (Type D)

-

-

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max.

 

DVI Output/DVI Jack x 2 (Type D)

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max

Digital RGB: TMDS, 1920 x 1080 @ 60 Hz max

-

 

SDI1 Output BNC Jack x 1

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p(75Ω); 1920 x 1080 @ 60 Hz max.

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p(75Ω); 1920 x 1080 @ 60 Hz max.

-

 

SDI Output/BNC Jack x 4 or/BNC Jack x 1

-

-

Serial Input Common Mode: 2.2 Vp-p (75 Ω)/4K 3G SDI x 4 or 4K 12G SDI x 1

 

S-Video Output Mini DIN Jack x 1 (4-pin)

Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.286 Vp-p (75 Ω) [NTSC]/Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.300 Vp-p (75 Ω) [PAL / SECAM]

Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.286 Vp-p (75 Ω) [NTSC]/Y: 1 Vp-p (75 Ω), C: 0.300 Vp-p (75 Ω) [PAL / SECAM]

-

 

Video Output BNC Jack x 1

1 Vp-p (75 Ω) [NTSC / PAL / SECAM]

1 Vp-p (75 Ω) [NTSC / PAL / SECAM]

-

 

DC Power Output DC Jack x 1

DC 5 V or DC 12 V

DC 5 V or DC 12 V

DC 5 V or DC 12 V

Optional Output 

Audio Output

Audio Jack x 1

Audio Jack x 1

-

 

SDI2 Output / BNC Jack x 1

by request only

by request only

-

 

SDI Output

-

-

-

Environment 

Temperature

Operational: 0~40° C / Storage: -20~60° C

Operational: 0~40° C / Storage: -20~60° C

Operational: 0~40° C / Storage: -20~60° C

 

Humidity

Operation:Ta = 40 °C, 90% RH non-condensed / Storage:5 ~ 90%

Operation:Ta = 40 °C, 90% RH non-condensed / Storage:5 ~ 90%

Operation:Ta = 40 °C, 90% RH non-condensed / Storage:5 ~ 90%

 

Pressure

Operational: 500 hPa to 1013 hPa / Storage: 500 hPa to 1013 hPa

Operational: 500 hPa to 1013 hPa / Storage: 500 hPa to 1013 hPa

Operational: 500 hPa to 1013 hPa / Storage: 500 hPa to 1013 hPa

Power

Rating

DC 24 V, 6.25 A max.

DC 24 V, 6.25 A max.

DC 24 V, 6.25 A max.

 

Consumption

80 W max.

66.8 W max.

86.8 W max.

Physical Characteristics 

IP Ratings

Front IP65 / Top IPX1

Front IP65 / Top IPX1

Front IP65 / Top IPX1

 

VESA Mount

100 x 100; 75 x 75 mm

100 x 100; 75 x 75 mm

100 x 100; 75 x 75 mm

 

Dimensions (W x D x H)

663.83 x 73.55 x 418.11 mm

663.83 x 73.55 x 418.11 mm

663.83 x 73.55 x 418.11 mm

 

Weight

~10 kg

~10 kg

9.52 kg

Certifications 

-

CE, MDD

CE, MDD

CE, MDD

Accessories 

-

Power Adapter

Power Adapter

Power Adapter

     "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ADAM-3114: Isolated AC Current Input Module

Giá: Liên hệ
ADAM-3114 Isolated AC Current Input Module của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đượ...

ADAM-3864: 4-ch Solid State Digital I/O Module Carrier Backplane

Giá: Liên hệ
ADAM-3864 4-ch Solid State Digital I/O Module Carrier Backplane của hãng Advantech - Taiwan...

ADAM-3909: DB9 DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3909 DB9 DIN-rail Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII...

ADAM-3925: DB25 DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3925 DB25 DIN-rail Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAI...

ADAM-3937: DB37 DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3937 DB37 DIN-rail Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKA...

ADAM-3950: 50-pin DIN-rail Flat Cable Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3950 50-pin DIN-rail Flat Cable Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang ...

ADAM-3951: 50-pin DIN-rail Wiring Board w/ LED Indicators

Giá: Liên hệ
ADAM-3951 50-pin DIN-rail Wiring Board w/ LED Indicatorscủa hãng Advantech - Taiwan hiện ...

ADAM-3962: DB62 DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3962 DB62 DIN-rail Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKA...

ADAM-3968/20: 68-pin SCSI to 3 20-pin Box Header Terminal

Giá: Liên hệ
ADAM-3968/20 68-pin SCSI to 3 20-pin Box Header Terminal của hãng Advantech - Taiwan hiện...

ADAM-3968/50: 68-Pin to Two 50-Pin Converter Module (99DEL)

Giá: Liên hệ
The ADAM-3900 series consists of universal screw terminal modules designed for field signal wiring i...

ADAM-3968: 68-pin DIN-rail SCSI Wiring Board

Giá: Liên hệ
The ADAM-3900 series consists of universal screw terminal modules designed for field signal wiring i...

ADAM-39100: 100-pin DIN-rail SCSI Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-39100 100-pin DIN-Rail SCSI Wiring Board của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đư...

EKI-6333AC: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi AP

Giá: Liên hệ
EKI-6333AC IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 2T2R Wi-Fi AP/Client - DIN Rail của hãng Advantech - Taiw...

EKI-7712G-4FMPI: 6G PoE + 2G Mega PoE + 4G SFP Port Gigabit Managed Redundant Industrial Mega PoE Switch

Giá: Liên hệ
EKI-7712G-4FMPI Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý hỗ trợ 8 cổng Gigabit...

EKI-9728G-4X8CI: 4 x 10GbE + 16GE + 8GE Combo L3 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
EKI-9728G-4X8CI Switch công nghiệp hỗ trợ 16 cổng Gigabit RJ-45 + 4 cổng 10GbE SFP +...

EKI-9628G-4CI: Switch công nghiệp 24GE+4G Layer 3, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-9628G-4CI Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Gigabit RJ-45 + 4 cổng kết hợp G...

EKI-9612G-4FI: Switch công nghiệp 8GE+4G SFP L3 Managed Ethernet .

Giá: Liên hệ
EKI-9612G-4FI Switch công nghiệp 8GE+4G SFP L3 Managed Ethernet, -40~75℃ của hãng...

EKI-7428G-4CI: Switch công nghiệp 24GE+4G Combo, -40~70℃

Giá: Liên hệ
EKI-7428G-4CI 24GE+4G Combo Managed Ethernet Switch, -40~70℃của hãng Advantech - Taiwan h...

EKI-7428G-4FA: Switch công nghiệp 24GE+4G SFP Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EKI-7428G-4FA Switch công nghiệp 28 cổng Ethernet trong đó có 24 cổn...

EKI-7428G-20FA: Switch công nghiệp 20GE SFP+8G Managed Ethernet Switch, 19" Rackmount, 100~240VAC.

Giá: Liên hệ
EKI-7428G-20FA Switch công nghiệp hỗ trợ 20 cổng Gigabit SFP + 8 cổng Gigabit RJ45, ...
Kết quả 221 - 240 of 5429

Bài viết mới cập nhật...