MIO-2363: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

mio-2363
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MIO-2363: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-2363 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Intel Atom x6000E Series
  • Onboard LPDDR4x up to 8GB and EMMC up to 128GB
  • Support 12-24V wide voltage range -40~85°C operating temperature
  • 2x GbE LAN, 2x USB3.2, 2x RS-232/422/485, I2C
  • M.2 E-Key, M.2 B-Key for SATA storage and option to support RS-232 module
  • Support iManager & Software APIs, WISE-DeviceOn, and EdgeAI Suite

Thông số kỹ thuật

MIO-2363AW

MIO-2363AW-P1A1

MIO-2363AW-P2A1

MIO-2363AW-P3A1

MIO-2363ALW-P1A1

MIO-2363ALW-P3A1

Processor 

Core Number

2

4

4

2

4

Max Turbo Frequency

3.0GHz

3.0GHz

3.0GHz

3.0GHz

3.0GHz

Frequency

1.3 GHz

1.5 GHz

2.0 GHz

1.3 GHz

2.0 GHz

CPU TDP

6W

9W

12W

6W

12W

Chipset

Integrated in SOC

Integrated in SOC

Integrated in SOC

Integrated in SOC

Integrated in SOC

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory 

Technology

LPDDR4 3200 MHz

LPDDR4 3200 MHz

LPDDR4 3733Mbit

LPDDR4 3200 MHz

LPDDR4 3733Mbit

Max. Capacity

4GB

4GB

8GB

4GB

8GB

Channel/ Socke

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

ECC Support

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Graphics 

Max. Frequency

750MHz

750MHz

750MHz

750MHz

750MHz

Base Frequency

350 MHz

500MHz

500MHz

350 MHz

500MHz

Display 

LCD

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

HDMI

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Multiple Display

Dual: HDMI+ LVDS

Dual: HDMI+ LVDS

Dual: HDMI+ LVDS

Dual: HDMI+ LVDS

Dual: HDMI+ LVDS

Ethernet 

Controller

2 x RJ-45, LAN1: Intel i210, LAN2: Intel i210

2 x RJ-45, LAN1: Intel i210, LAN2: Intel i210

2 x RJ-45, LAN1: Intel i210, LAN2: Intel i210

2 x RJ-45, LAN1: Intel i210, LAN2: Intel i210

2 x RJ-45, LAN1: Intel i210, LAN2: Intel i210

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Rear I/O

Ethernet

2

2

2

2

2

HDMI / DisplayPort*

1

1

1

1

1

USB 3.2

2

2

2

2

2

Internal I/O 

USB

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

GPIO

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

Serial Bus 

I2 C Bus

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Expansion

M.2

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

Power 

Power Supply Voltage

Vin: 12VDC~24VDC

Vin: 12VDC~24VDC

Vin: 12VDC~24VDC

Vin: 12VDC~24VDC

Vin: 12VDC~24VDC

Power Type

AT/ ATX

AT/ ATX

AT/ ATX

AT/ ATX

AT/ ATX

Environment 

Operational Temperature

-40~85C (-40~185° F)

-40~85C (-40~185° F)

-40~85C (-40~185° F)

-40~85C (-40~185° F)

-40~85C (-40~185° F)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Humidity

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40C at 95% RH Non-Condensing

40C at 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40C at 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Certification 

Electromagnetic

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

Mechanical 

Dimensions

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

Operating System 

Ubuntu

V

V

V

V

V

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-9516P-HV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-HV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC c...

EKI-9516P-LV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-LV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9510E-2GMPL: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPL  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC của hã...

EKI-9510E-2GMPH: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPH  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&ati...

EKI-9508E-MPL: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPL  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng...

EKI-9508E-MPH: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPH  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&atild...

EKI-9508E-MH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MH   EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng ...

EKI-9508E-ML: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-ML  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng Advan...

EKI-9508E-PH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-PH  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng A...

SFP-FSS-20KRX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KRX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122) của hã...

SFP-FSS-20KTX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KTX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121) của hãn...

SFP-FSM-20K: IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103)

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-20K  IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103) của ...

SFP-FMM-2K: Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102)

Giá: Liên hệ
SFP-FMM-2K  Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102) của hãng...

SFP-GMM-550: IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-550IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

SFP-GSM-30K: IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-30K IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km của hãng Advantech hiện đang được B...

SFP-GSM-40K: IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-40K IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-GMM-2K: IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-2K  IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km của hãng Advantech hiện đang đượ...

SFP-GSS-20KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KTX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-20KRX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KRX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km của hãng Advantech hiện ...

SFP-GSS-40KTX: IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM 1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km của hãng Advantech ...
Kết quả 561 - 580 of 5481