EPC-C301: Intel® 8th. Gen. Core i7/i5 Processor Fanless Embedded System

epc-c301
epc-c301epc-c301_2
Giá: Liên hệ

EPC-C301: Intel® 8th. Gen. Core i7/i5 Processor Fanless Embedded System của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EPC-C301 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Intel 8th. Gen. Core Processor with Quad/Dual Cores (i7/i5), TDP 15W
  • Semi-Industry Fanless slim systen, Din Rail or Wall mount design
  • HDMI + DP* (Support vai MIO) dual display
  • 4 GbE, 4 USB3.1, 4 USB 2.0, CAN Bus, M.2 M-Key 2280 supports NVMe, M.2 E-key 2230, M.2 B-key, 1 full size of mini PCIe, DC-in 12V
  • -20 ~ 60 degree extend temperature operating
  • Supports iManager, SUSI APIs, WISE-DeviceOn and Edge AI Suite
  • *No RED certification

Thông số kỹ thuật

EPC-C301

EPC-C301C7-S7A1

EPC-C301C5-S6A1

Processor 

CPU

Intel® Core™ i7-8665UE

Intel® Core™ i5-8365UE

Frequency

1.7 GHz

1.6 GHz

Max Turbo Frequency

4.4 GHz

4.1 GHz

Thread

8

8

Core Number

4

4

LLC

8MB

6MB

CPU TDP

15W

15W

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory 

Technology

DDR4 2400MHz SO-DIMM

DDR4 2400MHz SO-DIMM

Max. Capacity

Max. up to 32 GB (16 GB per SODIMM)

Max. up to 32 GB (16 GB per SODIMM)

Socket

2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM

2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM

Display 

Controller

Integrated Intel® UHD Graphics 620

Integrated Intel® UHD Graphics 620

Graphic Engine

DirectX 12.0, OpenGL 4.3, OpenCL 2.0, HW Decode: MPEG2, H.264 (L5.2), VC-1, WMV9, VP8, JPEG/MJPEG, H.265 (HEVC), MVC

DirectX 12.0, OpenGL 4.3, OpenCL 2.0, HW Decode: MPEG2, H.264 (L5.2), VC-1, WMV9, VP8, JPEG/MJPEG, H.265 (HEVC), MVC

HDMI

DP 1.2 (up to 4096x2304 @ 60Hz), HDMI 1.4 (up to 4096x2160 @30Hz)

DP 1.2 (up to 4096x2304 @ 60Hz), HDMI 1.4 (up to 4096x2160 @30Hz)

Ethernet 

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Audio 

Chipset

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Expansion 

Mini PCIe

1 x Full size Mini-PCIe

1 x Full size Mini-PCIe

M.2

1x E-Key (Type:2230), 1x M-key (Type:2280), 1x B-key (Type:3042)

1x E-Key (Type:2230), 1x M-key (Type:2280), 1x B-key (Type:3042)

Miscellaneous 

LED Indicators

2 (Power LED, HDD LED)

2 (Power LED, HDD LED)

Front I/O Interface 

RJ-45

4

4

USB

4x USB 3.0, 4x USB 2.0

4x USB 3.0, 4x USB 2.0

HDMI

1

1

COM

2x RS-232/422/485

2x RS-232/422/485

DP

1

1

Audio

2 (Line-Out, Mic-In)

2 (Line-Out, Mic-In)

DC Jack

1

1

SIM Card

1x Nano SIM

1x Nano SIM

Power Button

1

1

Side I/O Interface 

COM

2 (1 x RS-232/422/485, 1 x RS-232)

2 (1 x RS-232/422/485, 1 x RS-232)

DIO

1

1

CAN Bus

2 (Support CAN 2.0B at 1Mb/s)

2 (Support CAN 2.0B at 1Mb/s)

Antenna

4

4

Power

Input Voltage

12 VDC

12 VDC

Connector Type

Lockable DC Jack

Lockable DC Jack

Environment 

Operational Temperature

With extended temperature peripherals: -20 ~ 60 °C (-4 ~ 140 °F) with 0.7m/s air flow without VEGA 330/ -20 ~ 50 °C with VEGA 330

With extended temperature peripherals: -20 ~ 60 °C (-4 ~ 140 °F) with 0.7m/s air flow without VEGA 330/ -20 ~ 50 °C with VEGA 330

Non-Operational Temperature

40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F

40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F

Relative Humidity

40 °C @ 95%, Non-Condensing

40 °C @ 95%, Non-Condensing

Physical 

Mounting

Desk/ Wall Mount/ DIN Rail

Desk/ Wall Mount/ DIN Rail

Dimensions (W x H x D)

170 x 118 x 70 mm

170 x 118 x 70 mm

Regulation 

EMC

CE/FCC Class B, CCC, BSMI

CE/FCC Class B, CCC, BSMI

Safety

CB, UL, CCC, BSMI

CB, UL, CCC, BSMI

Operating System 

Ubuntu

V

V

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-9516P-HV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-HV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC c...

EKI-9516P-LV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-LV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9510E-2GMPL: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPL  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC của hã...

EKI-9510E-2GMPH: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPH  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&ati...

EKI-9508E-MPL: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPL  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng...

EKI-9508E-MPH: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPH  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&atild...

EKI-9508E-MH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MH   EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng ...

EKI-9508E-ML: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-ML  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng Advan...

EKI-9508E-PH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-PH  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng A...

SFP-FSS-20KRX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KRX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122) của hã...

SFP-FSS-20KTX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KTX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121) của hãn...

SFP-FSM-20K: IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103)

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-20K  IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103) của ...

SFP-FMM-2K: Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102)

Giá: Liên hệ
SFP-FMM-2K  Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102) của hãng...

SFP-GMM-550: IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-550IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

SFP-GSM-30K: IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-30K IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km của hãng Advantech hiện đang được B...

SFP-GSM-40K: IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-40K IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-GMM-2K: IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-2K  IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km của hãng Advantech hiện đang đượ...

SFP-GSS-20KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KTX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-20KRX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KRX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km của hãng Advantech hiện ...

SFP-GSS-40KTX: IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM 1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km của hãng Advantech ...
Kết quả 561 - 580 of 5481