DLT-V73: 10.4"/12.1" Rugged X86-Based Vehicle Mount Terminal

dlt-v73_1
dlt-v73_1dlt-v73_2
Giá: Liên hệ

DLT-V73: 10.4"/12.1" Rugged X86-Based Vehicle Mount Terminal của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DLT-V73 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Core™ i5-1145GRE quad-core / Celeron® 6305E dual-core processor
  • 10.4"/12.1" color TFT XGA display with 3/12 control buttons
  • Supports Windows and Linux OS
  • Resistive/ PCT touchscreen with optical bonding technology
  • Full IP66-rated design, IK08-certified touchscreen for impact tolerance and abrasion resistance
  • Shock and vibration resistance with 5M3 and MIL-STD-810F
  • Wide operating temperature range (-30 ~ 50 °C/-22 ~ 122 °F) to withstand extreme environments
  • AddOn Module for extended I/O ports
  • Supports Wi-Fi 6, 4G/LTE, GPS, and BT 5.3

Thông số kỹ thuật

DLT-V73

DLV7310-2PQ110W00

DLV7312-2PQ110W00

DLV7312-2QQ110W00

DLV7310-2PQ410W0C0

System 

CPU

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

RAM

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

Storage

128 GB CFast

128 GB CFast

128 GB CFast

128 GB CFast

TPM

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

Display 

Type

10.4" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

10.4" XGA color TFT

Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Brightness (cd/m2)

500 cd/m²

600 cd/m²

600 cd/m²

500 cd/m²

Touch Screen 

Type

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Front keys 

Front keys 

12

12

3 front keys (1 x Power, 1 x brightness up, 1 x brightness down)

12

OS 

Operating System

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Communications 

WLAN

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

WWAN, GPS

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LAN

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

WPAN

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

NFC

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

Interface 

Serial

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

USB

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

External Antenna

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

CAN


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

Environmental 

IP Rating

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

Operating Temperature

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

Shock / Vibration

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

Touchscreen Durability

IK08

IK08

IK08

IK08

Power Supply 

Input Voltage

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

Uninterruptible Power Supply (UPS)

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

AND

DLT-V73

DLV7312-2PQ410W0C0

DLV7312-2QQ110W0C0

DLV7310-4PQ110W00

DLV7312-4PQ110W00

System 

CPU

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

Intel® Celeron® 6305E dual-core, 1.8 GHz

Intel® Core™ i5-1145GRE quad-core, 1.5 GHz

Intel® Core™ i5-1145GRE quad-core, 1.5 GHz

RAM

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

8 GB RAM LPDDR4X

Storage

128 GB CFast

128 GB CFast

128 GB CFast

128 GB CFast

TPM

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

TPM 2.0 (X86 only)

Display 

Type

12.1" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

10.4" XGA color TFT

10.4" XGA color TFT

Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Brightness (cd/m2)

600 cd/m²

600 cd/m²

500 cd/m²

600 cd/m²

Touch Screen 

Type

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Front keys 

Front keys 

12

3 front keys (1 x Power, 1 x brightness up, 1 x brightness down)

12

12

OS 

Operating System

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Windows 10 IoT Enterprise LTSC

Communications 

WLAN

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6)

WWAN, GPS

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional 

LAN

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

1 x LAN (10/100/1000/2500 Mbit/s),
1 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

WPAN

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

Bluetooth 5.3

NFC

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

Interface 

Serial

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

USB

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

2 x USB-A 3.2 Gen1,
1 x USB-C 3.2 Gen2,
1 x Service USB-C 3.2 Gen2

External Antenna

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

CAN


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)


1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

Environmental 

IP Rating

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

Operating Temperature

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

Shock / Vibration

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

Touchscreen Durability

IK08

IK08

IK08

IK08

Power Supply 

Input Voltage

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

Uninterruptible Power Supply (UPS)

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads dlt-v73_x86_ds.pdf

EKI-5528I-EI: Switch công nghiệp 8FE, hỗ trợ EtherNet/IP, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-5528I-EI Switch công nghiệp được quản lý 8 cổng Fast Ethernet RJ-45, Ethe...

EKI-5528I-PN: Switch công nghiệp 8FE, hỗ trợ Profibus,-40~75℃.

Giá: Liên hệ
EKI-5528I-PN Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý 8 cổng Fast Ethernet RJ-45 P...

EKI-5528-PN: Switch công nghiệp 8FE, hỗ trợ PROFINET

Giá: Liên hệ
EKI-5528-PN Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý 8 cổng Fast Ethernet RJ-45...

EKI-5528-PNMA: Switch công nghiệp 8FE, hỗ trợ PROFINET.

Giá: Liên hệ
EKI-5528-PNMA Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý 8 cổng Fast Ethernet RJ-45 ...

EKI-7708E-4F: Switch công nghiệp 4FE+4G SFP.

Giá: Liên hệ
EKI-7708E-4F  Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổng Giga...

EKI-7708E-4FI: Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-7708E-4FI Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổng Gigab...

EKI-7706E-2F: Switch công nghiệp 4FE+2G SFP.

Giá: Liên hệ
EKI-7706E-2F Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổng Gigabit SF...

EKI-7554MI: Switch công nghiệp 4FE+2FE SC Multi-mode, -40~75℃.

Giá: Liên hệ
EKI-7554MI  Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổ...

EKI-7554SI: Switch công nghiệp 4FE+2FE SC Single-mode, -40~75℃.

Giá: Liên hệ
EKI-7554SI  Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Fast Ethernet RJ45 + 4 cổng Fast...

WISE-5580: Compact Softlogic EtherCAT Controllel

Giá: Liên hệ
WISE-5580   Compact Softlogic EtherCAT Controllel của hãng Advantech hiện đang...

WISE-5017C: 6-ch Current AI Module

Giá: Liên hệ
WISE-5017C 6-ch Current AI Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân...

WISE-5017V: 6-ch Voltage AI Module

Giá: Liên hệ
WISE-5017V  6-ch Voltage AI Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

WISE-5015: 4-ch RTD Input Module

Giá: Liên hệ
WISE-5015 4-ch RTD Input Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII ph&acir...

WISE-5024: 4-ch Analogue Output Module

Giá: Liên hệ
WISE-5024 4-ch Analogue Output Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

WISE-5018: 6-ch Thermocouple Input Module

Giá: Liên hệ
WISE-5018 6-ch Thermocouple Input Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII ph&...

WISE-5080: 2-ch Counter/Encoder Input Module

Giá: Liên hệ
WISE-5080 2-ch Counter/Encoder Input Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

WISE-5057SO: 16-ch Source-type Digital Output Module

Giá: Liên hệ
WISE-5057SO 16-ch Source-type Digital Output Module của hãng Advantech hiện đang đ...

WISE-5057: 16-ch Sink-type Digital Output Module

Giá: Liên hệ
WISE-5057 16-ch Sink-type Digital Output Module của hãng Advantech hiện đang được BK...

WISE-5052: 16-ch Digital Input Module

Giá: Liên hệ
WISE-5052 16-ch Digital Input Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII ph&acir...

WISE-5056SO: 8-ch Source-type Digital Output Module

Giá: Liên hệ
WISE-5056SO 8-ch Source-type Digital Output Module của hãng Advantech hiện đang đ...
Kết quả 261 - 280 of 5316

Bài viết mới cập nhật...