ARK-1551: Intel® 8th Generation Core™ i5/Celeron Slim Fanless Computer

ark-1551
ark-1551ark-1551_2
Giá: Liên hệ

ARK-1551: Intel® 8th Generation Core™ i5/Celeron Slim Fanless Computer của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ARK-1551 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Gen 8th Intel® Core™ i5/Celeron
  • Dual DDR4 2400MHz SO-DIMM memory up to 32G
  • 1 x swappable 2.5" SATA HDD drive bay and 1 x mSATA slot, supports Intel software RAID 0/1
  • 4 x USB 3.1 Gen 2, 2 x Intel GbE LAN, 4 x RS-232/422/485, 8 bit GPIO
  • 4K2K HDMI and VGA dual independent displays
  • 1 x full-size mPCIe with SIM holder and 1 x M.2 2230 E Key
  • Support Advantech SQF PCIex2 NVMe storage
  • 12V - 24V @ -10%/+20% wide range power input
  • RED for WiFi/BT/LTE are available

Thông tin kĩ thuật

ARK-1551

ARK-1551-S6A1

ARK-1551-U0A1

Processor 

CPU

Intel® Core™ i5-8365UE

DDR4 2400MHz SO-DIMM

Core Number

4

2

Frequency

1.6 GHz, turbo burst up to 4.1 GHz

2.0 GHz

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

Memory 

Technology

DDR4 2400MHz SO-DIMM

DDR4 2400MHz SO-DIMM

Max. Capacity

32 GB

32 GB

Socket

2 x 260 pin SO-DIMM

2 x 260 pin SO-DIMM

ECC Support

No

No

Graphics 

Chipset

Intel UHD Graphics 620

Intel HD Graphics 610

Graphic Engine

Gen9 Low Power; 24 (UHD 620) /12(UHD 610) Execution Units. Media Codec Supported: H.264, MPEG2, MVC, VC-1, WMV9, H.265 / HEVC. 3D HW Acceleration: OpenGL 4.5, DirectX* 11.3/12, OpenCL* 2.1

Gen9 Low Power; 24 (UHD 620) /12(UHD 610) Execution Units. Media Codec Supported: H.264, MPEG2, MVC, VC-1, WMV9, H.265 / HEVC. 3D HW Acceleration: OpenGL 4.5, DirectX* 11.3/12, OpenCL* 2.1

HDMI

1

1

Dual Display

Yes, VGA + HDMI

Yes, VGA + HDMI

Audio 

Main System

Realtek ALC888S, High Definition Audio, Line-out, Mic-in

Realtek ALC888S, High Definition Audio, Line-out, Mic-in

Ethernet 

Controller

2

2

LAN1

10/100/1000 Mbps Intel i210 GbE, support Wake On Lan

10/100/1000 Mbps Intel i210 GbE, support Wake On Lan

LAN2

10/100/1000 Mbps Intel i219GbE, support Wake On LAN

10/100/1000 Mbps Intel i219GbE, support Wake On LAN

I/O Interface 

Serial Port

4 x RS-232/422/485 support from 50 bps to 921.6 kbps, with auto flow control. COM3 with 5V/12V power, by jumper setting

4 x RS-232/422/485 support from 50 bps to 921.6 kbps, with auto flow control. COM3 with 5V/12V power, by jumper setting

Serial

4

4

USB Interface

4 x USB 3.1 Gen2, Type A connector

4 x USB 3.1 Gen2, Type A connector

USB3.0

4

4

GPIO

8-bit

8-bit

Expansion 

Mini PCI Express

1

1

Mini PCIe #1

1 x full-size mPCIe with 1x nano SIM holder (PCIe x2, USB 2.0x1, UIM, SATA x1)

1 x full-size mPCIe with 1x nano SIM holder (PCIe x2, USB 2.0x1, UIM, SATA x1)

M.2

1

1

Others 

Watchdog timer

255 levels timer interval, setup by software

255 levels timer interval, setup by software

TPM

Infineon SLB9665XQ 2.0

Infineon SLB9665XQ 2.0

Case Open

Support

Support

Storage 

mSATA

1 x Full-size mSATA (*share with mPCIe slot)

1 x Full-size mSATA (*share with mPCIe slot)

PCIe

Support 2x Advantech SQF PCIex2 NVMe storage (1 x M.2 2230 E Key + 1 x mPCIe)

Support 2x Advantech SQF PCIex2 NVMe storage (1 x M.2 2230 E Key + 1 x mPCIe)

2.5" HDD/SSD

1 x Swappable 2.5" SATAIII drive bay (compatible with 7mm height)

1 x Swappable 2.5" SATAIII drive bay (compatible with 7mm height)

Software Support 

Microsoft Windows

Windows 10

Windows 10

Operating System 

Ubuntu

V

V

Power 

Power Type

AT/ATX

AT/ATX

Input Voltage

12 ~ 24 VDC

12 ~ 24 VDC

Power Adaptor

AC to DC, 90W for 0 ~ 40 °C/ AC to DC, 120W for condition -20 ~ 55 °C (Optional)

AC to DC, 90W (Optional)

Power Consumption

Typical 13.87 W, Max 47.12W

Typical 8.93W, Max 24.7W

Power Consumption 

Typical

13.87W

8.93W

Max.

47.12W

24.7W

Mechanical 

Construction

Aluminum housing

Aluminum housing

Mounting

Wall Mounting (Default); VESA & DIN-Rail Mounting (Optional)

Wall Mounting (Default); VESA & DIN-Rail Mounting (Optional)

Dimensions

195 x 55 x 140 mm (7.68" x 2.16" x 5.52")

195 x 55 x 140 mm (7.68" x 2.16" x 5.52")

Weight

1.2 kg (2.65lb)

1.2 kg (2.65lb)

Environment 

Operational Temperature

With extended temp. peripherals: -20 ~ 55 °C (-4 ~ 131 °F) with 0.7 m/s air flow. With 2.5 inch hard disk: 0 ~ 40 °C (32 ~ 104 °F) with 0.7 m/s air flow

With extended temp. peripherals: -20 ~ 55 °C (-4 ~ 131 °F) with 0.7 m/s air flow. With 2.5 inch hard disk: 0 ~ 40 °C (32 ~ 104 °F) with 0.7 m/s air flow

Storage Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Relative Humidity

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

Vibration During Operation

With SSD: 3 Grms, IEC 60068-2-64, random, 5 ~ 500 Hz, 1 hr/axis

With SSD: 3 Grms, IEC 60068-2-64, random, 5 ~ 500 Hz, 1 hr/axis

Shock During Operation

With SSD: 30 G, IEC 60068-2-27, half sine, 11 ms duration

With SSD: 30 G, IEC 60068-2-27, half sine, 11 ms duration

Certification 

EMC

CE/FCC Class B, CCC, BSMI

CE/FCC Class B, CCC, BSMI

Safety Certifications

UL, CB, CCC, BSMI

UL, CB, CCC, BSMI

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-GS4-70KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advante...

SFP-XSM-10K: IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-10K  IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM của hãng Advantech hiện đang ED đư...

SFP-XSM-40K-XFP: IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-40K-XFP IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-XSM-80K-XFP: XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-80K-XFP XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃ của hãng Advantech hiện đan...

SFP-GSS-40KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1310XMT/1550RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX-LC IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM-LC(1310XMT/1550RCV) 40km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-40KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km của hãng Adva...

SFP-GS4-70KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX-LC IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advantech ...

SFP-GS4-70KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km của hãng Adva...

SFP-GTX: SFP/10-1250, TX RJ-45 100m

Giá: Liên hệ
SFP-GTX   SFP/10-1250, TX RJ-45 100m của hãng Advantech hiện đang được BKA...

SFP-FSM-40K: IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-40K   IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km của hãng Advantech hiện đang...

SFP-FSS-40KRX: IE-SFP/155-ED, SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-40KRX IE-SFP/155-ED,SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km của hãng Advantech h...

BB-808-38257: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38257  IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC của hãng Advantech hiệ...

BB-808-38249: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38249   IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC của hãng Advantech hi...

EKI-1242IBNMS: Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242IBNMS Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đ...

BB-MESP211D: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211D  Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45 của hãng Adva...

BB-MESP211T: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211T   Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45 của h&at...

BB-MESR321: ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321  ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET,RS-232/422/485 của hãng Advant...

BB-MESR321-SL: ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321-SL  ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485 của hã...

BB-MESR424D: 10/100 Industrial Modbus Gateway - 4 DB9 ports

Giá: Liên hệ
BB-MESR424D  10/100 Industrial Modbus Gateway- 4 DB9 ports của hãng Advantech hi...

BB-MESR424T: 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks

Giá: Liên hệ
BB-MESR424T 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks của hãng Advant...
Kết quả 581 - 600 of 5481