IRT5300-AW-5T2D: Router công nghiệp 4G.

IRT5300-AW-5T2D: Router công nghiệp 4G.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IRT5300-AW-5T2D  Router 4G cấp công nghiệp nguồn PoE phù hợp với tiêu chuẩn giao thức IEEE802.3af hỗ trợ 5 cổng copper 100M (một trong số chúng hỗ trợ nhận nguồn PoE) của hãng 3Onedata - China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IRT5300-AW-5T2D được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …

Tính năng của  sản phẩm :

  1.  Support 5 100M copper ports (one of them supports PoE power receiving), 2 RS-232/485 serial ports, 2 WIFI antenna interfaces, 2 LTE antenna interfaces, 2 SIM card slots, etc.

     Support all 4G networks cellular wireless network types include: LTE/WCDMA(HSPA+)/EDGE/ TD-SCDMA /GSM/CDMA/GPRS

     Support dual power supply, input voltage: 12~48VDC

     PoE port supports 48VDC power supply input

     Support -40~75℃ wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Standard

&

Protocol

IEEE802.11b/g/n for WLAN

IEEE802.11i for wireless security

IEEE802.11r for fast roaming

IEEE802.3af/at for PoE 

IEEE 802.3 for 10BaseT

IEEE 802.3u for 100BaseT(X) 

Security

SSID Broadcast Switch, MAC Filtering, IP Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering, WPA2-PASK and WEP SHARED Encryption, NAT, Port Mapping, Virtual Server, GRE, PPTP Client, PPTP Server, L2TP Client, L2TP Server and IPSEC VPN Encryption, DMZ

Reliability

Floating Route RIP, VRRP, Multi WAN Port and Wire/Wireless Interface Backup, Link Online Test, Embedded Watchdog

Troubleshooting

Ping, Traceroute, Port Loopback

WIFI Transmission Rate

802.11n: 6.5~300Mbps

802.11b: 11/5.5/2/1Mbps

802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps

WIFI RF

Channel: 2.412GHz~2.4835GHz

RF power output: 23dBm

Modulation scheme: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

WIFI Receiving Sensitivity

802.11n_HT40: -82dBm@MCS0-64dBm@MCS7>

802.11n_HT20: -85dBm@MCS0-67dBm@MCS7>

802.11g: -91dBm@6Mbps-72dBm@54Mbps>

802.11b: -93dBm@1Mbps-87dBm@11Mbps>

WIFI Transmission Power

802.11n_HT40: 23dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11n_HT20: 23dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11g: 23dBm@6Mbps20dBm@54Mbps>

802.11b: 23dBm@1Mbps23dBm@11Mbps>

LTE Operating Frequency Band

TDD-LTE: Band38/39/40/41

FDD-LTE: Band 1/3/5/7/8/20

WCDMA: Band1/5/8

TD-SCDMA: B34/39

EVDO/CDMA1X: BC0

GSM: Band 3/8

LTE Bandwidth

TDD-LTE: Rel 9 Cat4 TDD-LTE 112Mbps/30Mbps

FDD-LTE: Rel 9 Cat4 FDD-LTE 150Mbps/50Mbps

DC-HSPA+: 42Mbps/5.76Mbps

HSPA+: 21Mbps/5.76Mbps

UMTS: 384kbps/384kbps

EVDO RevA: 3.1Mbps/1.8Mbps

EVDO Rev0: 2.4Mbps/153.6kbps

TD-HSPA: 4.2Mbps/2.2Mbps

TD- SCDMA: 2.8Mbps/2.2Mbps

CDMA 1x: 153.6kbps/153.6kbps

EDGE: 236.8kbps/236.8kbps

GPRS: 85.6kbps/85.6kbps

LTE Sensitivity

GSM: <-108dBm

WCDMA: <-109dBm

TD-SCDMA: <-108dBm

TDD-LTE: 

Band38/39/40: <-100dBm@5MHz BW

Band41: <-98dBm@5MHz BW

FDD-LTE: 

Band1: <-100dBm@5MHzBW>

Band3/8: <-97dBm@5MHzBW>

Band5: <-98dBm@5MHzBW>

CDMA: <-108dBm

EVDO: <-108dBm

Maximum Transmission Power Of LTE

LTE-FDD/TDD: 23 ±2dBm

WCDMA: 24 +1/-3dBm

TD-SCDMA: 24 +1/-3dBm

EVDO/CDMA 1X: 24 ±1dBm

GSM850/900: 33±2dBm

GSM1800/1900: 30±2dBm

Interface

Copper port: 5 10/100Base-T(X) RJ45 ports, which could be configured to 5 LAN or 4 LAN+1 WAN

Serial port: 2 RS-232 or 2 RS-485 

I/O port: reserved

SIM slot: 2 SIM slots, redundancy backup, support 1.8V/3V SIM card

Antenna interface: 

2 LTE antenna interfaces, SMA female. Master antenna is used for sending/receiving information; slave antenna is used for receiving information

2 WIFI antenna interfaces, SMA female

Serial Port Parameter

ESD protection: ±15KV

Data bit: support 7, 8bits. 8 bits by default.

Check bit: support No Check, Odd Check, Even check

Stop bit: 1, 2 bit

Baud rate: 300bps-15200bps

RS-232: TXD, RXD, GND

RS-485: Data+(A), Data-(B), GND

LED Indicator

WLAN indicator, LTE signal strength indicator, running indicator, alarm indicator, power supply indicator, SIM indicator, LTE indicator, PoE indicator, copper port connection indicator, serial port connection indicator, RLY indicator, DI indicator

Power

Requirement

Dual power supply redundancy, voltage range: 12~48VDC, support non-polarity, reverse polarity protection, built-in overcurrent 2.0 protection

support standard 48V PoE power supply, which conforms to 802.3af/802.3at standard(100m max)

Power

Consumption

No-load: 3.38W@24VDC>

Full-load: 7.15W@24VDC>

Environmental 

Limit

Operating temperature: -40~75℃

Storage temperature: -40~85℃

Relative humidity: 5%~95%(no condensation)

Physical Characteristic

Housing: IP30 protection, metal

Dimension (W x H x D): 53mm x 138mm x 110 mm(exclude antenna)

Installation: DIN-Rail mounting

Weight:570g

Industrial

Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3

Air discharge: ±8kV

Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 3

Power supply: ±2kV

Ethernet port: ±1kV

Relay: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3

Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV

Ethernet port: ±2kV

Relay: common mode±2kV, differential mode±1kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Certification

CE, FCC, RoHS

Mã sản phẩm :

Available Models 100m Copper Port Serial Port Antenna SIM Slot Power Supply
IRT5300-AW-5T2D-2P12_48 5 2 4 2

12~48VDC or 48VDC PoE

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!" 

Model1100-C-S-SC-20KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-S-SC-20KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM...

Model1100-C-M-SC-2KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-M-SC-2KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2K...

ES1016: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC/DC

Giá: Liên hệ
ES1016 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC...

Model1100-SS-SC-60KM: Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-SS-SC-60KM  Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-...

IMC100-1T1F(SSC60KM): Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single Mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-1T1F(SSC60KM) Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 c...

SWB3825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB3825DI-442 Module Quang 3Onedata 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode c...

SWB4825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB4825DI-442 Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Modecủa hãng 3One...

IES6300-8GP2HS-2P24-120W: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 8x Gigabit PoE Copper, 2x 2.5G SFP Slot và nguồn PoE 120W

Giá: Liên hệ
IES6300-8GP2HS-2P24-120WSwitchcông nghiệp Layer 2 hỗ trợ 8 cổng GigabitPoE Copper...

SFP-GC-RJ45: Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical port

Giá: Liên hệ
SFP-GC-RJ45 Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical  port của hãng 3Onedata hi...

SW4825DI-742: Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC

Giá: Liên hệ
SW4825DI-742 Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC của hãng 3One...
Kết quả 721 - 740 of 996

Bài viết mới cập nhật...