V2416A-C2: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2416a-c2-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2416A-C2 Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, 1 ổ cắm CFast HĐH, 1 ổ cắm CFast dự phòng, 4 GB RAM DDR3 được lắp đặt , hai khay chứa có thể thay thế chống rung EN 50155, nguồn 12 đến 48 VDC, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2416A-C2 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Celeron/Core i7 processor
  • Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  • Dual independent DVI-I displays
  • 2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  • 2 CFast sockets for OS backup
  • M12 A-coded power connector
  • Compliant with EN 50121-4
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • Ready-to-run Debian 7, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • -40 to 70°C wide-temperature models available
  • Supports SNMP-based system configuration, control, and monitoring (Windows only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 7
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot : CFast slot x 2

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector , USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2
  • Video Input : DVI-I x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC ,Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage :24 to 40 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Hot-swappable 2
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption (Max.) : ,
  • Power Consumption : 40 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 250 x 86 x 154 mm (9.84 x 3.38 x 6.06 in)
  • Dimensions (without ears) : 275 x 92 x 154 mm (10.83 x 3.62 x 6.06 in)
  • Weight : 4,000 g (8.98 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

MTBF

  • Time : 332,173 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...

SFP-1GLHLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km, 0 to ...

SFP-1GLSXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km, 0 to 60&...

SFP-1GLXLC: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GSXLC: SFP Module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60&d...

SFP-1GZXLC: SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GLHLC-T: SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC-T SFP Module with 1 1000BaseLH Port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1GLHXLC-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 kmcủa&nb...

SFP-1GLXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC-T SFP Module with 1 1000BaseLX Port with LC connector for 10 km transmission,-40 to 85&de...

SFP-1GSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC-T SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to ...

SFP-1GZXLC-T: SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC-T SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1G10ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G10BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G20ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G20BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G40ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G40BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G10ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G10BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G20ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...
Kết quả 541 - 560 of 1672

Bài viết mới cập nhật...