V2406C-KL1-T: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 3965U, 4 GB RAM DDR4 được lắp đặt, 2 DVI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2406c-kl1-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2406C-KL1-T Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 3965U, 4 GB RAM DDR4 được lắp đặt, 2 DVI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, 1 ổ cắm CFast dự phòng, 1 ổ cắm CFast HĐH , nguồn 12 đến 48 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2406C-KL1-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Celeron®/Intel® Core™ i3/i5/i7 high performance network video recorder for rolling stock applications
  •  Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  •  Supports dual independent displays (VGA and HDMI with 4K resolution)
  •  2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  •  M12 A-coded power connector
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  •  Compliant with EN 50121-4
  •  IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
  •  -40 to 70°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • Storage Slot : , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket
  • Supported OS : Linux Debian 9 , Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 32 GB max
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 620
  • CPU : Intel® Celeron® Processor 3965U (2M Cache, 2.20 GHz)

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Digital Output : DOs x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • Digital Input : DIs x 6
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Video Output : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
    HDMI x 1, HDMI connector (type A)

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DI
  • Isolation : 3k VDC
  • Sensor Type : Wet contact (NPN or PNP) , Dry contact
  • Dry Contact : Logic 0: Short to GND , Logic "1": Open
  • Wet Contact (DI to COM) : Logic "1": 10 to 30 VDC , Logic "0": 0 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal , 10-pin terminal block
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC
  • Isolation : 3k VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 24 to 110 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption (Max.) : 70 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP20
  • Dimensions (without ears) : 250 x 75 x 150 mm (9.84 x 2.95 x 5.91 in)
  • Weight : 2,700 g (5.95 lb)
  • Installation : Wall mounting (standard)
  • Protection : PCB conformal coating
    V2406C PCB
    conformal coating: Available on request

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • EMC : EN 55032/35
  • Safety : EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Railway : EN 50121-4, EN 50121-3-2, EN 50155:2017
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373

MTBF

  • Time : 394,260 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ioLogik E2214-T: Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays,-40 to 75°c

Giá: Liên hệ
ioLogik E2214-T  Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays, Click&Go, -40 to 75°C của h&a...

ioLogik E2240: Bộ điều khiển 8 AIs, 2 AOs, Click&Go, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
ioLogik E2240  Bộ điều khiển 8 AIs, 2 AOs, Click&Go, -10 to 60°Ccủa hãn...

ioLogik E2240-T: Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
ioLogik E2240-T  Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°Ccủa hãng...

ioLogik E2242: Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2242  Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -10 to 60°C operating ...

ioLogik E2242-T: Universal controller, 4AI, 12DIO

Giá: Liên hệ
ioLogik E2242-T  Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -40 to 75°C operating...

ioLogik E2260: Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2260  Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating ...

ioLogik E2260-T: Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2260-T  Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -40 to 75°C operatin...

ioLogik E2262: Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2262  Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating t...

ioLogik E2262-T: Bộ điều khiển 8 TC, 4 DO

Giá: Liên hệ
ioLogik E2262-T Bộ điều khiển  8 TC, 4 DO, Click & Go, nhiệt độ hoạt động ...

UPort 1130I : 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort 1130I  1-port RS-422/485 USB-to-serial converter with 2 kV optical isolation của h...

UPort 1650-16: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/485/422

Giá: Liên hệ
UPort 1650-16  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/4...

NPort 5210: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tốc độ 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
NPort 5210  Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tố...

NPort 5230: Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ 1 RS-232 port and 1 RS-422/485 port

Giá: Liên hệ
NPort 5230 Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ  1 RS-23...

NPort 5232: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5232 Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C...

NA-4020: Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4020 Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperatu...

NA-4021: Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4021  Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperat...

NPort W2150A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN,antenna, 0 to...

NPort W2250A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2250A: 2-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, antenna, 0 ...

NPort W2150A-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A-T 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, -40 to 75&...

NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server

Giá: Liên hệ
NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN (includes US, E...
Kết quả 441 - 460 of 1672

Bài viết mới cập nhật...