V2403 Series: Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer

V2403 Series:  Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2403 Series  Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2403 Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Core-i Series processor with three performance options
  • -40 to 70°C (system and LTE) operating temperature
  • Dual CFast sockets for storing OS and OS backup
  • Triple mini-PCIe sockets for storage and wireless modules that support mSATA, Wi-Fi, 3G, LTE, GPS, and Bluetooth
  • Variety of interfaces: 4 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, USB, HDMI, wireless
  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification; meets EMC standard for heavy industry
  • Up to 5 Grms anti-vibration and 100 g/11 ms anti-shock protection
  • Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
  • Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

CPU

V2403-C2 Series: Intel® Celeron® Processor 1047UE (2 M cache, 1.40 GHz)
V2403-C7 Series: Intel® Core™ i7-3517UE Processor (4 M cache, up to 2.80 GHz)

 

System Memory Pre-installed

System Memory Slot

Default 4 GB DDR3

SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1

Supported OS

Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)

Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit

 

Storage Slot 2.5-inch HDD/SSD slots x 1
CFast slot x 2
mSATA slots x 1
Ethernet Ports

Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2

Serial Ports RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
Video Output DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connectors (female)
HDMI x 1, HDMI connector (type A)

USB 2.0

Digital Input

Digital Output

Audio Input/Output

USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors

DIs x 4

DOs x 4

Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack

 

Connector

Current Rating

I/O Type         

Voltage

Screw-fastened Euroblock terminal

200 mA per channel

Sink

24 to 40 VDC

Baudrate

Flow Control

Data Bits

Stop Bits

50 bps to 921.6 kbps

RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)

5, 6, 7, 8

1, 1.5, 2

RS-232

RS-422

RS-485-2w

RS-485-4w

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Data+, Data-, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Input Voltage

Power Connector

Power Consumption (Max.)

Power Consumption

9 to 36 VDC

Terminal block (for DC models)

3.51 A @ 9 VDC

1.39 A @ 24 VDC
0.93 A @ 36 VDC

34 W (max.)

Weight

2,168 g (4.82 lb)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

 

Operating Temperature

-40 to 70°C (-40 to 158°F)

 

Safety EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
EMC

EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4

 

EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

 

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AWK-1131A-EU-T: Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU-T Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

AWK-1131A-JP : Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-JP-T:Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-US: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature của h&a...

AWK-1131A-US-T: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US-T 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature của ...

AWK-3131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-EU-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-3131A-JP: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đ...

AWK-3131A-JP-T: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP-T Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band, -40 to 75°C operating temperature...

AWK-3131A-US: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature c...

AWK-3131A-US-T : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-4131A-US-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-US-T Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt đ...

AWK-4131A-JP-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nh...

AWK-4131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt ...

AWK-3131A-M12-RCC-JP: 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band, -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU ...

AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11n, IP30,EU

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu  802.11n, IP30,EU, -40 to 75°C c...

AWK-3131A-M12-RCC-US-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ban...

AWK-3131A-M12-RCC-JP-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, JP ban...
Kết quả 701 - 720 of 1672

Bài viết mới cập nhật...