Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.

Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.
4.48936 5 47 Product
Giá: Liên hệ

Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Uport 1100 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm :

  • Compatible with USB 2.0
  • 12 Mbps USB data rate
  • Drivers provided for Windows, WinCE, and Linux
  • Mini DB9 female to terminal block adapter for easy wiring
  • LEDs for indicating USB and TxD/RxD activity
  • 2 kV electrical isolation (UPort 1130I and 1150I)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

• USB Interface
Compliance USB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible
Connector USB Type A
Speed 12 Mbps (Full-Speed USB)
• Serial Interface
Number of Ports 1
Serial Standards RS-232
Connector DB9 male
Electrical Isolation 2 kV (UPort 1130I and 1150I)
• Performance
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
• Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS, XON/XOFF
FIFO 64 bytes
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-4w TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-2w Data+(B), Data-(A), GND
RS-485 Data Direction ADDC® (Automatic Data Direction Control)
• Operating Systems
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x 
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information.
• Physical Characteristics
Housing ABS + PC
Weight Product only: 65 g (0.14 lb)
Packaged: 200 g (0.44 lb)
Dimensions 37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature 0 to 55°C (32 to 131°F)
Storage Temperature -20 to 70°C (-4 to 158°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
• Power Requirements
Input Voltage 5 VDC
Input Current 30 mA @ 5 VDC
• MTBF (mean time between failures)
Time 1,949,025 hrs
Standard Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TRC-190-DC-48: Rack Chassis, 2U, Single 36 to 53 VDC Input, with 19 Slots on front panel

Giá: Liên hệ
TRC-190-DC-48 Rack Chassis, 2U, Single 36 to 53 VDC Input, with 19 Slots on front panel của h...

TRC-2190-DC-48V: 2U Rackmount Chassis

Giá: Liên hệ
TRC-2190-DC-48V 2U Rackmount Chassis, with a Single 36 to 53 VDC input, 18 slots on the front panel,...

OnCell 5104-HSPA-T: Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
OnCell 5104-HSPA-T Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt...

WDR-3124A-EU: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-EU Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạ...

WDR-3124A-EU-T: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-EU-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ ho...

WDR-3124A-US: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-US Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ ho...

WDR-3124A-US-T: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-US-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n, nhiệt độ ho...

TN-5508A-8PoE-WV-CT-T: 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, nguồn vào 24-110 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-8PoE-WV-CT-T 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, nguồn và...

TN-5508A-8PoE-WV-T: 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, đầu vào nguồn 24-110 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-8PoE-WV-T  8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, đầu vào n...

TN-5508A-WV-CT-T: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu nối M12, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-WV-CT-T Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu...

TN-5510A-2GTXBP-WV-CT-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTXBP-WV-CT-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base...

TN-5510A-2GTXBP-WV-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTXBP-WV-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(...

TN-5510A-2GTX-WV-CT-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTX-WV-CT-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T...

TN-5510A-2GTX-WV-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTX-WV-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X)...
Kết quả 821 - 840 of 1696

Bài viết mới cập nhật...