OnCell G3470A-LTE: Industrial LTE cellular gateway

OnCell G3470A-LTE:  Industrial LTE cellular gateway
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3470A-LTE Industrial LTE cellular gateway của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3470A-LTE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LTE band support, EU models: 2100/1800/2600/900/800 MHz (B1/B3/B7/B8/B20)
  • LTE band support, US models: 1900/AWS/850/700/700/1900 MHz (B2/B4/B5/B13/B17/B25)
  • Built-in high-speed 4-port Ethernet switch
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Cellular link redundancy with dual-SIM GuaranLink support
  • Antenna and power isolation design to protect against interference

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Standards

GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3

Band Options(EU)

Band Options (US)

LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)

UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz

LTE Band 2 (1900 MHz) / LTE Band 4 (AWS) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 13 (700 MHz) / LTE Band 17 (700 MHz) / LTE Band 25 (1900 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS / 850 MHz / 900 MHz
Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz

HSPA Data Rates

42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL

EDGE Data RatesGPRS Data Rates

237 kbps DL, 237 kbps UL

85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL

LTE Data Rate

20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL

10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL

Total Port Count 4
No. of SIMs 2
Alarm Contact Channels 1, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 4
Time Management

SNTP

Routing

NAT, Port forwarding

Management

ARP, DDNS, DHCP Server/Client, BOOTP, DNS Relay, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink

Security HTTPS, IPsec, SSH
Authentication

PSK/X.509/RSA

Encryption DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
GPS Antenna Connector 1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)
Safety

UL 60950-1

EMC

EN 61000-6-2/-6-4

EMI CISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Radio Frequency FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511
Time

327,326 hrs

 

Input Voltage

12 to 48 VDC

Input Current

0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC

Housing metal
Dimensions

66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)

Weight

1,300 g (2.87 lb)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Operating Temperature

Standard Models: -30 to 55°C (-22 to 131°F)

Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)

Các bài viết tham khảo: 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...

45MR-4420: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-4420 Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 6...
Kết quả 1001 - 1020 of 1672

Bài viết mới cập nhật...