NPort IAW5150A-12I/O: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 8DI và 4 DO

NPort IAW5150A-12I/O: Bộ chuyển đổi  1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 8DI và 4 DO
3.33333 5 6 Product
Giá: Liên hệ

NPort IAW5150A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/485/422 và 1 cổng Ethernet cho phép dữ liệu được truyền liền mạch giữa đường nối tiếp, LAN và WAN của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort IAW5150A-12I/O được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm : 

  • Kết nối các thiết bị serial và Ethernet vào hệ thống mạng IEEE 802.11a/b/g/n
  • Dự phòng nguồn đôi DC và hỗ trợ rơ le đầu ra
  • Truy cập dữ liệu bảo mật với WEP/WPA/WPA2
  • Thẻ microSD cho sao lưu cấu hình
  • Tính năng Client không dây cho phép tích hợp linh hoạt
  • Chống xung lên đến 4kV
  • 4DI và 2 DO

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Giao diện Ethernet
Số cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện WLAN
Tiêu chuẩn 802.11a/b/g/n
Chế độ mạng Infrastructure, Ad-Hoc
Công suất phát 802.11b:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps,
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4
Độ nhạy thu 802.11b:
-92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
-91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
-91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4 GHz
-89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
802.11n 5 GHz
-89 dBm
Loại tần số radio DSSS/OFDM
Tốc độ truyền 802.11a: 54 Mbps
802.11b: 11 Mbps
802.11g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 150 Mbps
Khoảng cách truyền Up to 100 meters (in open areas)
Bảo mật không dây • WEP: 64-bit/128-bit data encryption
• WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK mode
• Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAPMD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/MSCHAP, EAP-TTLS
Đầu nối ăng ten Reverse SMA
Giao diện serial
Số lượng cổng NPort IAW5150A-6I/O: 1
NPort IAW5250A-6I/O: 2
Tiêu chuẩn serial RS-232/422/485 (DB9 male connector)
Cách ly cổng serial 4 kV (level 4)
Bộ đệm cổng offline NPort IAW5150A-6I/O: 20 MB
NPort IAW5250A-6I/O: 10 MB
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial 64 KB
Tín hiệu serial
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
DI/DO
DI 4 channels
DO 2 channels
Cách ly 3k VDC or 2k Vrms
Đầu vào số
Loại cảm biến Wet Contact (NPN or PNP), Dry Contact
Chế độ I/O DI or Event Counter
Dry Contact • On: short to GND
• Off: open
Wet Contact (DI to COM) • On: 10 to 30 VDC
• Off: 0 to 3 VDC
Counter Frequency 20 Hz
Digital Filtering Time Interval Software Configurable
Đầu ra số
Loại Sink
Chế độ I/O DO or Pulse Output
Bảo vệ quá áp 45 VDC
Bảo vệ quá dòng 2.6 A
Tắt khi quá nhiệt 175°C (typical), 150°C (min.)
Current Rating 200 mA per channel
Card lưu trữ 1 microSD (SDHC) card slot; supports up to 32 GB
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS , Modbus TCP (for I/O communication)
Tùy chọn cấu hình Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Tùy chọn cấu hình bảo mật HTTPS, SSH
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Utilities Device Search Utility and NPort Windows Driver manager
Quản lý SNMP MIB-II
Thông số thiết kế
Vỏ Aluminum sheet metal
Trọng lượng NPort IAW5150A-6I/O:
without the box: 739.50 g (1.63 lb)
with the box: 936.40 g (2.06 lb)
NPort IAW5250A-6I/O:
without the box: 756.50 g (1.67 lb)
with the box: 953.45 g (2.10 lb)
Kích thước 59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in)
Chiều dài ăng ten 109.79 mm (4.32 in)

Thông tin đặt hàng :

Model No. Mô tả
NPort IAW5150A-6I/O Device server không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C
NPort IAW5250A-6I/O Device server không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C

Các bài viết tham khảo: 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5610-8-DT: 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC power input ...

ADAM-6256: 16-ch Isolated Digital Output Modbus TCP Module

Giá: Liên hệ
ADAM-6256 Mô đun ngõ ra kỹ thuật số biệt lập 16 kênh hỗ trợ Modbus...

TCC-120: Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485

Giá: Liên hệ
TCC-120 Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485của hãng Moxa...

ADAM-6251:16-ch Isolated Digital Input Modbus TCP Module

Giá: Liên hệ
ADAM-6251 Mô đun ngõ vào kỹ thuật số biệt lập 16 kênh hỗ tr...

UPort 1250: USB to 2-port RS-232/422/485 serial hub

Giá: Liên hệ
UPort 1250  USB to 2-port RS-232/422/485 serial hubcủa hãng Moxa-Taiwan được ...

ADAM-6250: Mô đun ngõ vào/ra kỹ thuật số biệt lập 15 kênh hỗ trợ Modbus TCP

Giá: Liên hệ
ADAM-6250 Mô đun ngõ vào/ra kỹ thuật số biệt lập 15 kênh hỗ t...

TCC-120I: Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485 có hỗ trợ cách ly quang

Giá: Liên hệ
TCC-120I Bộ chuyển đổi và lặp tín hiệu RS-422/485 có hỗ trợ c&aa...

EDS-408A-MM-ST-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-ST-TSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) ...

ADAM-6217: 8-ch Isolated Analog Input Modbus TCP Module

Giá: Liên hệ
ADAM-6217 Module 8 kênh tín hiệu tương tự đầu vào (AI), hỗ trợ...

WISE-4060: 4-channel Digital Input and 4-ch Relay Output IoT Wireless I/O Module

Giá: Liên hệ
WISE-4060 Mô-đun I/O không dây IoT với đầu vào kỹ thuật số 4 kênh và đầu ra Rel...

TCC-100I: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ cách ly quang

Giá: Liên hệ
TCC-100I Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ các...

WISE-4050/LAN: Mô đun IoT Ethernet đầu vào kỹ thuật số 4 kênh và đầu ra kỹ thuật số 4 kênh

Giá: Liên hệ
WISE-4050/LAN Mô đun IoT Ethernet đầu vào kỹ thuật số 4 kênh và đầu ra kỹ th...

UPort 1610-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 8 cổng RS232

Giá: Liên hệ
UPort 1610-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 8 cổng RS232 của hãng M...

WISE-4012E: 6-ch Input/Output IoT Wireless I/O Module for IoT Developers

Giá: Liên hệ
WISE-4012E Mô-đun I/O Ethernet không dây đầu vào và đầu ra 6 kênh của hãng...

TCF-142-M-ST: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-ST RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ...

WISE-4012: 4-ch Universal Input and 2-ch Digital Output IoT Wireless I/O Module

Giá: Liên hệ
WISE-4012 Mô-đun I/O không dây IoT với đầu vào Universal 4 kênh và đầu ra kỹ thuậ...

ioLogik E1212: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1212 Bộ chuyển mạch I/O từ xa hỗ trợ 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet của h...

WISE-4051: 8-ch Digital Input IoT Wireless I/O Module with RS-485 Port

Giá: Liên hệ
WISE-4051  Mô đun I/O không dây IoT đầu vào số 8 kênh với cổng RS-485 của...
Kết quả 81 - 100 of 1902

Bài viết mới cập nhật...