NPort IAW5150A-6I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/485/422 và 1 cổng Ethernet cho phép dữ liệu được truyền liền mạch giữa đường nối tiếp, LAN và WAN của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort IAW5150A-6I/O được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …
Tính năng của sản phẩm :
- Kết nối các thiết bị serial và Ethernet vào hệ thống mạng IEEE 802.11a/b/g/n
- Dự phòng nguồn đôi DC và hỗ trợ rơ le đầu ra
- Truy cập dữ liệu bảo mật với WEP/WPA/WPA2
- Thẻ microSD cho sao lưu cấu hình
- Tính năng Client không dây cho phép tích hợp linh hoạt
- Chống xung lên đến 4kV
- 4DI và 2 DO
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
Giao diện Ethernet |
Số cổng |
1 |
Tốc độ |
10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối |
RJ45 |
Cách ly từ |
1.5 kV built-in |
Giao diện WLAN |
Tiêu chuẩn |
802.11a/b/g/n |
Chế độ mạng |
Infrastructure, Ad-Hoc |
Công suất phát |
802.11b: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps, Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps 802.11a: Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11g: Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps, Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 |
Độ nhạy thu |
802.11b: -92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps 802.11a: -91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps 802.11g: -91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps 802.11n 2.4 GHz -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz) 802.11n 5 GHz -89 dBm |
Loại tần số radio |
DSSS/OFDM |
Tốc độ truyền |
802.11a: 54 Mbps 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 6 to 54 Mbps 802.11n: 6.5 to 150 Mbps |
Khoảng cách truyền |
Up to 100 meters (in open areas) |
Bảo mật không dây |
• WEP: 64-bit/128-bit data encryption • WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK mode • Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAPMD5, PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/MSCHAP, EAP-TTLS |
Đầu nối ăng ten |
Reverse SMA |
Giao diện serial |
Số lượng cổng |
NPort IAW5150A-6I/O: 1 NPort IAW5250A-6I/O: 2 |
Tiêu chuẩn serial |
RS-232/422/485 (DB9 male connector) |
Cách ly cổng serial |
4 kV (level 4) |
Bộ đệm cổng offline |
NPort IAW5150A-6I/O: 20 MB NPort IAW5250A-6I/O: 10 MB |
Thông số truyền thông serial |
Bit dữ liệu |
5, 6, 7, 8 |
Bit dừng |
1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ |
None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu |
RTS/CTS and XON/XOFF |
Baudrate |
50 bps to 921.6 kbps |
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial |
64 KB |
Tín hiệu serial |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
DI/DO |
DI |
4 channels |
DO |
2 channels |
Cách ly |
3k VDC or 2k Vrms |
Đầu vào số |
Loại cảm biến |
Wet Contact (NPN or PNP), Dry Contact |
Chế độ I/O |
DI or Event Counter |
Dry Contact |
• On: short to GND • Off: open |
Wet Contact (DI to COM) |
• On: 10 to 30 VDC • Off: 0 to 3 VDC |
Counter Frequency |
20 Hz |
Digital Filtering Time Interval |
Software Configurable |
Đầu ra số |
Loại |
Sink |
Chế độ I/O |
DO or Pulse Output |
Bảo vệ quá áp |
45 VDC |
Bảo vệ quá dòng |
2.6 A |
Tắt khi quá nhiệt |
175°C (typical), 150°C (min.) |
Current Rating |
200 mA per channel |
Card lưu trữ |
1 microSD (SDHC) card slot; supports up to 32 GB |
Phần mềm |
Giao thức mạng |
ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS , Modbus TCP (for I/O communication) |
Tùy chọn cấu hình |
Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Tùy chọn cấu hình bảo mật |
HTTPS, SSH |
Windows Real COM Drivers |
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers |
SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers |
Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Utilities |
Device Search Utility and NPort Windows Driver manager |
Quản lý |
SNMP MIB-II |
Thông số thiết kế |
Vỏ |
Aluminum sheet metal |
Trọng lượng |
NPort IAW5150A-6I/O: without the box: 739.50 g (1.63 lb) with the box: 936.40 g (2.06 lb) NPort IAW5250A-6I/O: without the box: 756.50 g (1.67 lb) with the box: 953.45 g (2.10 lb) |
Kích thước |
59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in) |
Chiều dài ăng ten |
109.79 mm (4.32 in) |
Thông tin đặt hàng:
Model No. |
Mô tả |
NPort IAW5150A-6I/O |
Device server không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C |
NPort IAW5250A-6I/O |
Device server không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO, 0 – 60°C |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"