NPort IA5150A-T: Bộ chuyển đổi công nghiệp 1 cổng RS-232/422/485 với bảo vệ chống sét lan truyền nối tiếp/LAN/ nguồn, 2 cổng 10/100BaseT(X) với một IP, -40 đến 75°C

moxa-nport-ia5150a-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort IA5150A-T Bộ chuyển đổi công nghiệp 1 cổng RS-232/422/485 với bảo vệ chống sét lan truyền nối tiếp/LAN/ nguồn, 2 cổng 10/100BaseT(X) với một IP, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort IA5150A-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  2 Ethernet ports with the same IP or dual IP addresses for network redundancy
  •  C1D2, ATEX, and IECEx certified for harsh industrial environments
  •  Cascading Ethernet ports for easy wiring
  •  Enhanced surge protection for serial, LAN, and power
  •  Screw-type terminal blocks for secure power/serial connections
  •  Redundant DC power inputs
  •  Warnings and alerts by relay output and email
  •  2 kV isolation for serial signals (isolation models)
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : Supports 2 IP addresses
      Auto MDI/MDI-X connection
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Serial Console, Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, Rtelnet, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Time Management : SNTP

Serial Interface

    • Connector : DB9 male for RS-232
      Terminal block for RS-422/485
    • No. of Ports : 1
    • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
    • Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
    • Isolation : 2 kV
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : 220 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 2
    • Power Connector : Terminal block

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions : 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.13 x 5.51 in)
    • Weight : 475 g (1.05 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Hazardous Locations : IECEx
    • Safety : UL 508
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Freefall : IEC 60068-2-32

Declaration

    • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time : 262,805 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2616A-C5: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2616A-C5 Máy tính nhúng x86 với Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LAN, ...

V2616A-C5-CT-W7E: x86 Embedded Computer with Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LANs, 2 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2616A-C5-CT-W7E x86 Embedded Computer with Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LANs, 2 serial ports, ...
Kết quả 1121 - 1140 of 1672

Bài viết mới cập nhật...